White Collar là gì và cấu trúc cụm từ White Collar trong câu Tiếng Anh
Đối với lực lượng lao động, xã hội sẽ phân hóa chúng thành từng cấp bậc bao gồm những người thuộc các nhóm ngành dịch vụ, văn phòng hay công nhân. Các bạn đã biết những từ vựng liên quan đến chủ đề này trong Tiếng Anh chưa? Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề lực lượng lao động trong Tiếng Anh, đó chính là “White Collar”. Vậy “White Collar” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
1. White Collar Tiếng Anh là gì?
Trong Tiếng Anh, White Collar có nghĩa là Nhóm người lao động văn phòng
Từ vựng White Collar trong Tiếng Anh có nghĩa là nhóm người lao động văn phòng- được định nghĩa trong từ điển Cambridge là nhóm lực lượng lao động (nhân viên) làm việc trong văn phòng thay vì làm công việc thể chất như làm mọi thứ trong nhà máy hoặc xây dựng (công nhân). Hơn nữa, họ có thể sẽ liên quan đến việc ăn cắp tiền bí mật từ các công ty hoặc chính phủ, hoặc nhận tiền một cách bất hợp pháp. Đối tượng này sẽ có khả năng chịu trách nhiệm hình sự liên quan đến tài chính nhiều hơn nhóm người lao động phổ thông và dịch vụ.
(Hình ảnh minh họa White Collar trong Tiếng Anh)
2. Thông tin từ vựng:
- Từ vựng: White Collar - Nhóm người lao động văn phòng
- Cách phát âm:
+ UK: /ˌwaɪtˈkɒl.ər/
+ US: /ˌwaɪtˈkɑː.lɚ/
- Từ loại: Tính từ
- Nghĩa thông dụng:
+ Nghĩa Tiếng Anh: White Collar is workers work in offices rather than doing physical labor such as manufacturing or construction. Furthermore, they entail taking money covertly from businesses or the government, or obtaining money in an unlawful manner.
+ Nghĩa Tiếng Việt: Nhóm người lao động văn phòng là nhóm lực lượng lao động (nhân viên) làm việc trong văn phòng thay vì làm công việc thể chất như làm mọi thứ trong nhà máy hoặc xây dựng (công nhân). Hơn nữa, họ có thể sẽ liên quan đến việc ăn cắp tiền bí mật từ các công ty hoặc chính phủ, hoặc nhận tiền một cách bất hợp pháp.
Ví dụ:
-
Nowadays, few white-collar employees wear white shirts.
-
Ngày nay, rất ít nhân viên khối văn phòng mặc áo sơ mi trắng.
-
-
As part of a reorganization, the business intends to eliminate 1,450 white-collar employees.
-
Là một phần của việc tái thiết lập lại, doanh nghiệp dự định loại bỏ 1.450 nhân viên khối văn phòng.
-
-
The census data will be supplemented with information from selected surveys of blue-collar and white-collar employees' time budgets.
-
Dữ liệu điều tra dân số sẽ được bổ sung thông tin từ các cuộc khảo sát được chọn về ngân sách thời gian của nhân viên khối văn phòng và công nhân.
3. Cấu trúc từ vựng White Collar trong Tiếng Anh:
Từ vựng White Collar trong Tiếng Anh được cấu tạo từ hai từ vựng riêng biệt là White và Collar, có thể được viết dưới dạng có dấu gạch ngang (White-Collar) hoặc không (White Collar) đều được. White là tính từ mô tả màu trắng hoặc với nghĩa bóng là sự ngây thơ, trong sáng và sạch sẽ. Trong khi đó, Collar là danh từ chỉ vòng cổ hoặc những người đang có việc làm. Hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về một vài cấu trúc thú vị của 2 từ vựng này nhé!
Cấu trúc |
Nghĩa |
To be in collar |
đang có việc, đang có việc làm |
To be out of collar |
đang thất nghiệp |
To work against the collar |
làm việc hết sức căng thẳng, vất vả cực nhọc |
To bleed somebody white |
lấy sạch tiền của ai |
To show the white feather |
tỏ ra nhát gan, sợ hãi |
4. Cách sử dụng từ vựng White Collar trong Tiếng Anh:
Theo cách sử dụng thông thường của từ vựng White Collar, từ vựng White Collar là tính từ được sử dụng để ám chỉ những người làm việc trong văn phòng (nhân viên) thay vì làm công việc thể chất như làm mọi thứ trong nhà máy hoặc xây dựng (công nhân).
(Hình ảnh minh họa White Collar trong Tiếng Anh)
Ví dụ:
-
Force, or the fear of force, was employed by 'white-collar' families to obtain restricted play spaces for their 'kind' of child.
-
Vũ lực, hay nỗi sợ vũ lực, đã được các gia đình 'làm nhân viên văn phòng' sử dụng để có được không gian vui chơi hạn chế cho 'loại' con của họ.
-
-
Despite this, Bretons in this mixed-class region included railway employees, shopkeepers, and the rare male white-collar worker.
-
Mặc dù vậy, Bretons trong khu vực hỗn hợp này bao gồm nhân viên đường sắt, chủ cửa hàng và nhân viên nam thuộc khối văn phòng hiếm hoi.
-
-
Initially, there was worry about school-leavers entering communities who were unwilling to work in anything other than limited white-collar jobs.
-
Ban đầu, có những lo lắng về những người nghỉ học vào các cộng đồng không sẵn sàng làm việc trong bất cứ điều gì khác ngoài các công việc văn phòng hạn chế.
-
5. Ví dụ Anh-Việt liên quan đến từ vựng White Collar trong Tiếng Anh:
-
There is no distinction between white-collar crime and other types of criminality.
-
Không có sự phân biệt giữa tội phạm văn phòng và các loại tội phạm khác.
-
-
While the tide may have gone out elsewhere, white-collar crime is on the rise.
-
Trong khi thủy triều có thể đã đi ra nơi khác, tội phạm khối văn phòng đang gia tăng.
-
However, the impact on white-collar employees was far less severe than last time.
-
Tuy nhiên, tác động đến nhân viên khối văn phòng ít nghiêm trọng hơn nhiều so với lần trước.
-
-
Many of those who have lost their employment subsequently have been white-collar employees whose lives have been wrecked.
-
Nhiều người trong số những người đã mất việc sau đó đã là nhân viên khối văn phòng có cuộc sống bị phá hủy.
-
-
Throughout the twentieth century, all major industrial civilizations saw significant technical advancements that increased the number of white-collar occupations accessible.
-
Trong suốt thế kỷ XX, tất cả các nền văn minh công nghiệp lớn đều chứng kiến những tiến bộ kỹ thuật đáng kể làm tăng số lượng nghề nghiệp văn phòng có thể tiếp cận được.
-
-
White-collar jobs used to be held by a tiny percentage of the population.
-
Các công việc văn phòng từng được nắm giữ bởi một tỷ lệ nhỏ trong dân số.
-
-
Isn't it past time for the government to make intellectual property theft a white-collar crime?
-
Chẳng phải đã qua thời gian để chính phủ biến hành vi trộm cắp tài sản trí tuệ thành tội phạm khối văn phòng sao?
-
6. Một số từ vựng liên quan đến từ vựng White Collar trong Tiếng Anh:
(Hình ảnh minh họa White Collar trong Tiếng Anh)
Từ vựng |
Nghĩa |
Blue-Collar |
nhóm người lao động phổ thông, công nhân |
Pink-Collar |
nhóm người làm ngành dịch vụ |
Orange-Collar |
Nhóm người lao động phạm nhân |
Yellow-Collar |
Nhóm người làm trong ngành sáng tạo, nhiếp ảnh,... |
Brown-Collar |
Nhóm người làm trong ngành quân sự, binh lính, đại tá,.. |
Green-Collar |
Nhóm người làm trong ngành môi trường |
Open- Collar |
Nhóm người làm việc tại nhà qua Internet |
No-Collar |
Nhóm người có trình độ cao nhưng thất nghiệp, nghệ sĩ có tâm hồn tự do, người phát triển sự nghiệp cá nhân thay vì tài chính,... |
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ White Collar trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công.