"Hầm" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Bạn muốn biết Đường hầm tiếng anh là gì. Bạn cần tìm một trang web chia sẻ kiến thức chi tiết của từ vựng tiếng anh để thẩm thấu tốt hơn. Hôm nay, hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về Đường hầm tiếng anh là gì, Định nghĩa, Ví dụ Anh Việt.
Hầm trong Tiếng Anh là gì
Hầm trong tiếng việt có nhiều nghĩa được hiểu theo các cách khác nhau như: Đường hầm trong giao thông, hầm trú ẩn, hầm trong nấu ăn,... Trong bài viết này, Studytienganh.vn sẽ cùng bạn tìm hiểu sâu hơn về nghĩa đường hầm trong tiếng anh.
Hầm: Tunnel
Một số từ đồng nghĩa của Tunnel thông dụng như: Underground passage; Subterranean passage; Underpass;...
Hầm tiếng anh là gì - Khái niệm, định nghĩa
Thông tin chi tiết từ vựng
Từ loại của Tunnel: Noun (Danh từ)
Cách phát âm của từ Tunnel:
-
Trong tiếng Anh Anh: /ˈtʌn.əl/
-
Trong tiếng Anh Mỹ: /ˈtʌn.əl/
Ngoài từ loại và cách phát âm của từ bên trên, dưới đây là một số cụm của từ Tunnel và nghĩa tiếng việt của chúng:
Cụm thông dụng của Tunnel |
Nghĩa tiếng việt |
Dark tunnel |
Đường hầm tối |
Supply tunnel |
Đường hầm cấp nước |
Long tunnel |
Đường hầm dài |
Tunnel route |
Đường hầm xuyên núi |
Submarine tunnel |
Đường hầm ngầm dưới nước |
Irrigation tunnel |
Đường hầm tưới tiêu |
Line of tunnel |
Phạm vi đường hầm |
Hầm tiếng anh là gì - Thông tin chi tiết của từ
Ví dụ Anh Việt
Để học được từ đường hầm tiếng anh là gì được hiệu quả hơn, Studytienganh.vn mách bạn một mẹo nhỏ. Đó là hãy thử tự dịch ngựa những câu ví dụ tiếng anh và so sánh kết quả với phần dịch nghĩa sát dưới.
-
Ví dụ 1: Patience will help you overcome challenges you once thought impossible and help you look towards the light at the end of the tunnel.
-
Dịch nghĩa: Sự kiên nhẫn sẽ giúp bạn vượt qua những thử thách mà bạn từng nghĩ là không thể và giúp bạn nhìn về phía ánh sáng cuối đường hầm.
-
Ví dụ 2: He peeked out of the tunnel after stormy days in the blinding sunlight.
-
Dịch nghĩa: Anh ta ló ra khỏi đường hầm sau những ngày mưa bão dưới ánh sáng mặt trời chói mắt.
-
Ví dụ 3: The entrance to the tunnel was sunk by yesterday's flood.
-
Dịch nghĩa: Lối vào đường hầm bị nhấn chìm bởi trận lũ lụt ngày hôm qua.
-
Ví dụ 4: Some workers leaned against the tunnel's wall to keep it from falling after the midday landslide.
-
Dịch nghĩa: Một số công nhân dựa vào tường của đường hầm để giữ cho nó không bị đổ sau vụ lở đất giữa trưa.
-
Ví dụ 5: The canal tunnel project is the largest-ever civil engineering project in Europe.
-
Dịch nghĩa: Dự án đường hầm kênh đào là dự án xây dựng dân dụng lớn nhất từ trước đến nay ở châu Âu.
Hầm tiếng anh là gì - Một số ví dụ Anh Việt
-
Ví dụ 6: In traffic, a tunnel is a type of construction that helps vehicles circulate smoothly to overcome difficult terrain such as mountains, rivers,..
-
Dịch nghĩa: Trong giao thông, hầm là loại hình công trình giúp các phương tiện lưu thông thuận lợi vượt qua các địa hình hiểm trở như núi, sông, …
-
Ví dụ 7: To build a tunnel for traffic, people took a lot of time and effort.
-
Dịch nghĩa: Để xây dựng một đường hầm phục vụ giao thông, người dân đã mất rất nhiều thời gian và công sức.
-
Ví dụ 8: My life seems like the entrance to the tunnel. I quickly crossed the dark side of the tunnel in life to the light on the other side.
-
Dịch nghĩa: Cuộc sống của tôi dường như là lối vào đường hầm. Tôi nhanh chóng vượt qua phía tối của đường hầm trong cuộc đời để đến với ánh sáng ở phía bên kia.
-
Ví dụ 9: The business raised enough money to dig a tunnel through a mountain. But because of bad weather, that project could be shelved for several months.
-
Dịch nghĩa: Doanh nghiệp đã huy động đủ tiền để đào một đường hầm xuyên núi. Nhưng vì thời tiết xấu, dự án đó có thể bị gác lại trong vài tháng.
-
Ví dụ 10: They had to live in a tunnel, not a street, among the surrounding houses. Touched by their plight, benefactors donated and gave them an amount of VND 100 million.
-
Dịch nghĩa: Họ phải sống trong một đường hầm, không phải một con phố, giữa những ngôi nhà xung quanh. Cảm động trước hoàn cảnh của họ, các nhà hảo tâm đã quyên góp và trao số tiền 100 triệu đồng.
-
Ví dụ 11: The fourth step in the development of intra-urban railways was to go to the other extreme from the deep tunnel which Greathead introduced.
-
Dịch nghĩa: Bước thứ tư trong quá trình phát triển đường sắt nội đô là đi đến cực khác từ đường hầm sâu mà Greathead đã giới thiệu.
Một số từ vựng tiếng anh liên quan
Dưới đây là bảng một số từ vựng tiếng anh khác liên quan đến từ Đóng góp trong tiếng anh. Bảng còn kèm nghĩa tiếng việt giúp bạn tăng gia lượng số vốn từ của mình.
Từ vựng tiếng anh khác |
Nghĩa tiếng việt |
Bridge |
Cầu |
Road |
Đường |
Pass |
Đèo |
River |
Sông |
Drain |
Cống nước |
Mountain |
Núi |
Bên trên là những giải đáp chi tiết cho câu hỏi Đường hầm tiếng anh là gì. Trong tiếng anh, hầm là Tunnel. Với những chia sẻ từ Studytienganh.vn, hy vọng chúng đem đến cho bạn một số kiến thức hữu ích. Đừng ngần ngại gì mà không sử dụng ngay từ Tunnel trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn có thêm nhiều kiến thức về từ vựng và giao tiếp được tốt hơn mỗi ngày. Chúc bạn thành công!