Currently là dấu hiệu của thì nào, sau currently dùng gì
“Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn nhận biết một cách nhanh chóng và chính xác thì khi làm bài. Currently là dấu hiệu của thì nào và cách dùng như thế nào? Hãy cùng theo dõi bài viết để có thêm kiến thức nhé!”
Currently là dấu hiệu của thì nào ?
Nếu trong câu chứa các từ:
- Now, right now: ngay bây giờ
- Currently: hiện tại
- At the moment
- At present, presently
- Listen!
- Look!
- Watch out! Cẩn thận
- Be quiet! Im lặng
Currently là dấu hiệu của thì nào (hình minh họa)
→ Như vậy có thể thấy rằng câu chứa currently là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn.
Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra và kéo dài trong hiện tại.
Ví dụ: It is currently 66 degrees outside. (Hiện tại bên ngoài đang là 66 độ)
I am currently having dinner. (Tôi đang ăn tối)
Currently I am the only employee on sick leave. (Hiện tại tôi là nhân viên duy nhất nghỉ ốm)
Currently the storm is getting stronger by the minute and the fact is, We can't do anything about it. (Hiện tại cơn bão đang mạnh lên theo từng phút và sự thật là chúng tôi không thể làm gì với nó)
Sau currently dùng gì
Sau currently dùng V-ing
Ví dụ:
- I am currently working on a project. (Tôi hiện đang làm việc trong một dự án)
- I am currently working as a vet. (Tôi hiện đang làm việc với tư cách là bác sĩ thú y)
- I am currently learning different languages. (Tôi hiện đang học các ngôn ngữ khác nhau)
- I am currently on Holiday, please contact me on my phone if needed. (Tôi hiện đang nghỉ lễ, vui lòng liên hệ với tôi qua điện thoại nếu cần)
- I'm currently tied up right now, so please leave a message after the beep. (Tôi hiện đang bận, vì vậy vui lòng để lại tin nhắn sau tiếng bíp)
- Currently, the way things are going I doubt there will be another chance. (Hiện tại, mọi thứ đang diễn ra, tôi nghi ngờ sẽ có một cơ hội khác)
Cấu trúc một câu với Currently
Currently là dấu hiệu của thì nào (hình minh họa)
Với câu chứa currently thì được sử dụng là thì hiện tại tiếp diễn
Khẳng định: S +am is/are + V_ing + O
Phủ định: S + am/is/ are + not + V_ing + O
Nghi vấn:Am/is/are + S + V_ing + O
→ Sau currently dùng động từ thêm đuôi “ing”
Một số câu dấu hiệu thì với Currently
- Currently it is raining. (Bây giờ trời đang mưa)
- Currently I am playing outside. (Tôi đang chơi ở bên ngoài)
- Tom is currently unemployed. (Tom hiện đang thất nghiệp)
- This plan is currently under consideration. (Kế hoạch này hiện đang được xem xét)
- I'm currently watching TV. (Tôi đang xem TV)
Currently là dấu hiệu của thì nào (hình minh họa)
- I'm currently thinking about what to wear tomorrow. (Tôi hiện đang nghĩ về những gì sẽ mặc vào ngày mai)
- Red is currently my favourite color. (Màu đỏ hiện là màu yêu thích của tôi)
- I'm currently busy right now. (Hiện tại tôi đang bận)
- Currently, it is very sunny. (Hiện tại, trời rất nắng)
- Currently, I am answering your question. (Hiện tại, tôi đang trả lời câu hỏi của bạn)
- He is reading the newspaper currently. (Anh ấy hiện đang đọc báo)
- The manufacturers are currently testing the new engine. (Các nhà sản xuất hiện đang thử nghiệm động cơ mới)
- He currently is directing TV sitcoms. (Anh ấy hiện đang đạo diễn phim sitcom truyền hình)
- The interest rate on my credit card is currently 25.5% APR. (Lãi suất trên thẻ tín dụng của tôi hiện là 25,5% APR)
- He currently holds the position of technical manager. (Anh hiện đang giữ chức vụ trưởng phòng kỹ thuật)
- Currently, about 82 billion pictures are printed each year. (Hiện nay, khoảng 82 tỷ bức tranh được in ra mỗi năm)
- Our social club currently has about 80 members. (Our social club currently has about 80 members)
- The England cricket team is currently on tour in Pakistan. (Đội tuyển cricket Anh hiện đang có chuyến lưu diễn ở Pakistan)
Trên đây là một số bài tập ví dụ và những kiến thức cơ bản về Currently. Hãy cùng theo dõi web để có thêm nhiều thông tin hữu ích hơn nữa nhé!