Jet Lag là gì và cấu trúc cụm từ Jet Lag trong câu Tiếng Anh
Để tiếp tục chuỗi từ vựng mới , hôm nay mình sẽ giới thiệu đến các bạn “business analyst” trong tiếng anh có nghĩa là gì và các cấu trúc , ví dụ liên quan đến nó . Đây có lẽ là một từ mới khá quen thuộc với một số bạn đọc chuyên ngành kinh tế nhưng bên cạnh đó vẫn có những bạn chưa nắm bắt được cách sử dụng của “ business analyst”. Vậy hãy theo dõi bài viết này của chúng mình để có thêm kiến thức về “ business analyst” nhé! Bên cạnh đó chúng mình còn cung cấp thêm cho các bạn những từ vựng liên quan của “ business analyst” trong tiếng Anh, vậy nên đừng bỏ lỡ bài viết này nhé!
1. “Jet lag” có nghĩa là gì?
Theo từ điển Cambridge “Jet lag” có nhiều nghĩa khác nhau, trong mỗi văn cảnh nó lại có nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa của “Jet lag”, các bạn hãy cùng tham khảo nhé!
“ Jet lag” là cảm giác mệt mỏi và bối rối mà mọi người trải qua sau một hành trình dài bằng máy bay đến một nơi có thời gian khác với nơi họ đã rời đi. Đây là sự gián đoạn tạm thời nhịp sinh học bình thường của cơ thể sau khi di chuyển bằng máy bay tốc độ cao qua một số múi giờ.
( Hình ảnh minh họa về “ Jet lag” trong tiếng Anh)
Ví dụ:
- Every time I fly to the States, I get really bad jet lag.
- Mỗi lần tôi bay đến Hoa Kỳ, tôi đều bị lag máy bay rất nặng.
- When traveling on business, schedule in some time to allow yourself to get over the effects of jet lag
- Khi đi công tác, hãy sắp xếp thời gian để cho phép bản thân vượt qua ảnh hưởng của tình trạng trễ máy bay
- He plays with jet lag, ignoring the impact of transatlantic flights.
- Anh ta thích nghi với việc lệch múi giờ, bỏ qua tác động của các chuyến bay xuyên Đại Tây Dương.
( Hình ảnh minh họa về “ Jet lag” trong tiếng Anh)
- A lunch of Bangkok street food means the only thing missing from this otherwise authentic experience is the jet lag.
- Một bữa trưa với các món ăn đường phố ở Bangkok có nghĩa là điều duy nhất còn thiếu trong trải nghiệm chân thực này là việc lệch múi giờ.
- It still makes sense when you want to beat jet lag successfully.
- Nó vẫn có ý nghĩa khi bạn muốn đánh bại thành công.
- Cabin lighting will be adjustable to the time of day to reduce jet lag.
- Ánh sáng cabin sẽ được điều chỉnh theo thời gian trong ngày để giảm độ trễ của máy bay phản lực.
- They are suffering from jet lag and are in a strange environment.
- Họ đang bị tụt hậu do việc chênh lệch múi giờ và đang ở trong một môi trường xa lạ.
- I have seen groups of people suffering from jet lag who behave in a totally disorderly manner.
- Tôi đã từng chứng kiến những nhóm người bị chứng lag máy bay hành xử một cách hoàn toàn mất trật tự.
2. Thông tin về “ Jet lag”
( Hình ảnh minh họa về “ Jet lag” trong tiếng Anh)
“ Jet lag” được phiên âm là: UK /ˈdʒet ˌlæɡ/ US /ˈdʒet ˌlæɡ/
Qua phiên âm này, các bạn có thể đọc được một cách chính xác, bên cạnh đó các bạn có thể sử dụng những trang từ điển liên quan để vừa luyện tập phát âm và vừa có thể luyện nghe tiếng Anh nhé! Hãy luyện tập thật nhiều để có phát âm đúng nhất nhé!
Vì “ Jet lag” là từ có chức năng là danh từ nên khi sử dụng nó các bạn hãy sử dụng nó cho đúng với chức năng nhé! Ngoài ra, dạng tính từ của “jet lag” đó là: jet-lagged
“ Jet lag” là từ được ghép lại bởi 2 từ đơn là: Jet và Lag. “ Jet” được hiểu là một chiếc máy bay có động cơ phản lực có thể bay rất nhanh còn “Lag” được hiểu là: sự chậm trễ giữa hai điều xảy ra.
3. Một số cụm từ về “ Jet” trong tiếng Anh.
commercial jet: máy bay phản lực thương mại
Ví dụ:
- It was one of the first countries to develop flying machines and the first to develop a commercial jet aeroplane.
- nó là một trong những quốc gia đầu tiên phát triển máy bay và là quốc gia đầu tiên phát triển máy bay phản lực thương mại.
executive jet: máy bay phản lực điều hành
Ví dụ:
- If military use is declining, what would be the possibility of an increase of executive jet usage of the airport?
- nếu việc sử dụng quân sự đang giảm đi, thì khả năng tăng cường sử dụng máy bay phản lực điều hành của sân bay sẽ như thế nào?
jet aircraft: máy bay phản lực
Ví dụ:
- It is suggested that a jet aircraft, using these properties, could go soft in flight, thus providing maximum flexibility.
- Người ta cho rằng một máy bay phản lực, sử dụng các đặc tính này, có thể bay nhẹ nhàng, do đó mang lại sự linh hoạt tối đa.
military jet: máy bay phản lực quân sự
Ví dụ:
- The problem in the public mind is low-flying military jet aircraft.
- Vấn đề trong tâm trí công chúng là máy bay phản lực quân sự bay thấp.
passenger jet: Máy bay hành khách
Ví dụ:
- He discovers the wreckage of a passenger jet, but there are no bodies, only empty seats.
- Anh phát hiện ra đống đổ nát của một chiếc máy bay chở khách, nhưng không có thi thể, chỉ có ghế trống.
private jet
Ví dụ:
- For this she needs a private jet plane.
- Vì điều này, cô ta cần một máy bay phản lực riêng.
Trên đây là những kiến thức liên quan đến “ Jet lag” có nghĩa là gì? Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết về “ jet lag” có nghĩa là gì của Studytienganh.vn.