Just The Way You Are là gì và cấu trúc Just The Way You Are trong Tiếng Anh
Đối với những người học Tiếng Anh hay tìm hiểu chuyên sâu về ngôn ngữ này, có lẽ các cụm từ là một trong những yếu tố gây khó dễ cho quá trình tiếp cận. “Làm cách nào để học tốt các cụm từ trong tiếng Anh?” có lẽ là một trong những câu hỏi rất phổ biến đối với những người học tiếng Anh. Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu một cụm từ rất phổ biến nhưng không phải ai cũng biết sử dụng nó đúng cách và chính xác. Đó là cụm từ “Just the way you are”
1. Cụm từ “Just the way you are” có nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, cụm từ “Just the way you are” được sử dụng rất phổ biến cả trong văn nói và văn viết, và thậm chí cả trong các văn bản trang trọng. cụm từ “Just the way you are” được hiểu là khi bạn là chính bạn, không cần đến bất cứ sự thay đổi hay bắt chước ai khác.
Hình ảnh minh họa cho cụm từ “Just the way you are”
2. Các ví dụ về cách sử dụng cụm từ “Just the way you are”
- You are fine just the way you are. You don't need to change anything about yourself.
- Bạn vẫn ổn theo cách của bạn. Bạn không cần phải thay đổi bất cứ điều gì về bản thân.
- True, Billy Jole expressed the same sentiment a bit more bluntly in a love song addressed to a woman he has long since divorced: " I love you just the way you are ."
- Đúng như vậy, Billy Jole đã thể hiện tình cảm tương tự một cách thẳng thắn hơn một chút trong một bản tình ca gửi đến một người phụ nữ mà anh đã ly hôn từ lâu: "Anh yêu em theo cách của em."
- I think being a girl has its own set of pressures. A lot of the mixed messages girls get are more about appearance. “You’re perfect just the way you are” except that every image in the media indicates that you’re not.
- Tôi nghĩ là một cô gái có những áp lực riêng. Rất nhiều thông điệp hỗn hợp mà các cô gái nhận được là về ngoại hình. “Bạn hoàn hảo theo cách của bạn” ngoại trừ việc mọi hình ảnh trên phương tiện truyền thông đều cho thấy rằng bạn không như vậy.
- I have heard that girls don't need to put on makeup everyday to cover their scars. Because not only appearance but soul makes you beautiful. Stay warm-hearted and be kind, you are beautiful just the way you are.
- Tôi nghe nói rằng các cô gái không cần phải trang điểm hàng ngày để che đi những vết sẹo của mình. Bởi không chỉ ngoại hình mà tâm hồn mới làm nên vẻ đẹp của bạn. Hãy giữ trái tim ấm áp và tử tế, bạn đẹp theo cách của bạn.
- Jane used to tell me: “You don’t need to try to be someone else. Keep yourself pure and original. I don’t want to see you change into another girl just because of your self-deprecating behavior. I love you just the way you are”. At this time, I thought that I was the luckiest girl in this world.
- Jane từng nói với tôi: “Em không cần phải cố gắng trở thành một người khác. Giữ cho mình trong sáng và nguyên bản. Tôi không muốn thấy em thay đổi thành một cô gái khác chỉ vì sự tự ti của em. Tôi yêu em khi em là chính con người của em”. Lúc này, tôi đã nghĩ rằng mình là cô gái may mắn nhất trên thế gian này.
- Everything can be changed negatively by time, but if you have a kind heart, you will never lose your initial version of a good girl. I hope you will separate your kindness with the rest of your family.
- Mọi thứ có thể thay đổi tiêu cực theo thời gian, nhưng nếu bạn có một trái tim nhân hậu, bạn sẽ không bao giờ đánh mất phiên bản ban đầu của một cô gái tốt. Tôi hy vọng bạn sẽ chia sẻ lòng tốt của bạn với phần còn lại của gia đình bạn.
- Elen never tries to be another person even though she knows that she has many deficiencies in appearance. She told me: “I want to be myself, just the way I am”
- Elen không bao giờ cố gắng trở thành một người khác dù biết rằng mình còn nhiều khuyết điểm về ngoại hình. Cô ấy nói với tôi: "Tôi muốn là chính mình, theo cách của tôi"
Hình ảnh minh họa cho cụm từ “Just the way you are”
3. Các từ vựng liên quan cụm từ “Just the way you are”
Từ vựng |
Ý nghĩa |
at first blush (idiom) |
khi bạn lần đầu tiên nhìn thấy hoặc trải nghiệm điều gì đó |
pure |
cư xử theo cách tốt về mặt đạo đức |
clean |
trung thực hoặc công bằng hoặc cho thấy rằng bạn không làm bất cứ điều gì bất hợp pháp |
original |
tồn tại từ đầu hoặc là hình thức sớm nhất của một cái gì đó |
initial |
đầu tiên của một vật, một việc hay một sự kiện |
maiden |
là người đầu tiên của loại hình này |
pole position |
vị trí dẫn đầu hoặc tốt nhất có thể |
primary |
cơ bản, đơn giản, sơ nguyên |
simple |
dễ hiểu hoặc dễ làm, không khó |
natural |
khả năng hoặc đặc điểm tự nhiên là khả năng hoặc đặc điểm mà bạn sinh ra đã có |
authentic |
thực tế, sự thật, hoặc những gì mọi người nói nó là |
Hình ảnh minh họa cho cụm từ “Just the way you are”
Bài học vừa rồi đã đề cập đến ý nghĩa, cách sử dụng và các từ, cụm từ có liên quan đến cụm từ “Just the way you are”. Bạn hãy thường xuyên luyện tập đặt câu và nhắc lại sau một khoảng thời gian nhất định để tăng khả năng ghi nhớ thành ngữ này hơn nhé! Mong rằng qua bài học hôm nay, bạn đã thu nạp được nhiều kiến thức hữu ích!