"Rau Dền" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Rau dền là một loại rau quen thuộc ở Việt Nam và thường được chế biến được các món canh, món xào,... Ngoài ra, nó còn có những tác dụng tuyệt vời cho sức khỏe. Thế nhưng bạn vẫn chưa biết rau dền trong tiếng Anh là gì? Nếu vậy, hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về Rau dền tiếng anh là gì qua bài viết "Rau Dền" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt bên dưới.
Rau dền trong Tiếng Anh là gì?
Trước khi đi trả lời cho câu hỏi Rau dền tiếng anh là gì, chúng ta nên tìm hiểu rõ về loại cây này.
Rau dền là tên gọi chung của các loài trong Chi Dền, chúng đều là những loài cây có hoa không tàn và có một số loài mọc dại. Ở Việt Nam, các loại rau dền thường gặp như: dền đỏ (dền tía), dền cơm và dền gai. Loại thực vật này được sử dụng như một loại rau để chế biến thực phẩm hoặc là nguyên liệu quý để làm thuốc.
Rau dền trong tiếng Anh là: amaranth
Rau dền tiếng anh là gì - Khái niệm, Định nghĩa
Thông tin chi tiết từ vựng
Từ loại của Quantitative: noun (danh từ)
Cách phát âm của từ Quantitative:
-
Trong tiếng Anh Anh: /ˈæm.ər.ænθ/
-
Trong tiếng Anh Mỹ: /ˈæm.ə.rænθ/
Rau dền tiếng anh là gì - Thông tin chi tiết của từ
Ví dụ Anh Việt
Để học được từ Rau dền tiếng anh là gì được hiệu quả hơn, hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu những ví dụ của từ Rau dền trong tiếng Anh để các bạn hiểu rõ cách sử dụng của từ này trong ngữ cảnh cụ thể.
-
Ví dụ 1: Amaranth is rich in antioxidants, proteins, vitamins, and minerals which make it a healthy food by preventing chronic diseases, enhancing the immune system
-
Dịch nghĩa: Rau dền rất giàu chất chống oxy hóa, protein, vitamin và khoáng chất giúp nó trở thành thực phẩm tốt cho sức khỏe bằng cách ngăn ngừa các bệnh mãn tính, tăng cường hệ thống miễn dịch
-
Ví dụ 2: Amaranth possesses a huge amount of protein which the body break the plant protein into usable amino acids and can be reformed into usable proteins.
-
Dịch nghĩa: Rau dền có một lượng lớn protein mà cơ thể sẽ phân hủy protein thực vật thành các axit amin có thể sử dụng được và có thể chuyển hóa thành protein có thể sử dụng được.
-
Ví dụ 3: The research shows that the peptide in Amaranth helps to lower inflammation and prevents the free radicals damage of mutating the healthy cells to cancerous cells.
-
Dịch nghĩa: Nghiên cứu cho thấy rằng peptide trong rau dền giúp giảm viêm và ngăn ngừa tác hại của các gốc tự do gây đột biến tế bào khỏe mạnh thành tế bào ung thư.
-
Ví dụ 4: Amaranth enhances the strength of bones and also prevents osteoporosis
-
Dịch nghĩa: Rau dền giúp tăng cường độ chắc khỏe của xương và ngăn ngừa loãng xương
-
Ví dụ 5: Amaranth is high in fiber content which assists in the digestion and promotes the minerals uptake
-
Dịch nghĩa: Rau dền có hàm lượng chất xơ cao giúp hỗ trợ tiêu hóa và thúc đẩy sự hấp thụ khoáng chất.
Rau dền tiếng anh là gì - Một số ví dụ Anh Việt
-
Ví dụ 6: Amaranth possesses a high amount of Vitamin K which enhances heart health.
-
Dịch nghĩa: Rau dền có lượng Vitamin K cao giúp tăng cường sức khỏe tim mạch.
-
Ví dụ 7: Amaranth possesses the flavonoids such as rutin which eradicates the varicose veins by enhancing the capillary walls.
-
Dịch nghĩa: Rau dền có chứa các chất flavonoid như rutin có tác dụng loại bỏ chứng giãn tĩnh mạch bằng cách tăng cường các thành mao mạch.
-
Ví dụ 8: The leaves and grains of Amaranth assist in losing weight by releasing the sated hormone from the appetite.
-
Dịch nghĩa: Lá và hạt của cây Dền hỗ trợ giảm cân bằng cách giải phóng hoocmon sated từ cảm giác thèm ăn
-
Ví dụ 9: Amaranth possesses lysine which is a rare amino acid that cannot be produced by the body.
-
Dịch nghĩa: Rau dền sở hữu lysine là một loại axit amin hiếm mà cơ thể không tự sản xuất được.
Rau dền tiếng anh là gì - Một số ví dụ Anh Việt
-
Ví dụ 10: Amaranth is used as an astringent and as a treatment for diarrhea, mouth ulcers, and excessive menstrual flow.
-
Dịch nghĩa: Rau dền được sử dụng như một chất làm se và điều trị tiêu chảy, loét miệng và kinh nguyệt ra nhiều.
-
Ví dụ 11: Amaranths are broad-leaved plants that have rhombic or egg-shaped leaves which are smooth and covered in tiny hairs.
-
Dịch nghĩa: Rau dền là loại cây lá rộng, có lá hình thoi hoặc hình trứng, nhẵn và có nhiều lông nhỏ.
Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến các loại rau
Dưới đây là bảng một số từ vựng tiếng anh khác liên quan đến các loại rau trong tiếng anh. Hy vọng thông qua việc học những từ vựng theo ngữ nghĩa liên quan đến nhau sẽ giúp các bạn gia tăng vốn từ vựng của mình.
Từ vựng tiếng anh khác |
Nghĩa tiếng việt |
spinach |
Rau chân vịt |
broccoli |
Bông cải xanh |
celery |
Cần tây |
peas |
Đậu Hà Lan |
asparagus |
Măng tây |
horseradish |
Cải ngựa |
lettuce |
Rau diếp |
watercress |
Cải xoong |
Bên trên là những giải đáp chi tiết của Studytienganh.vn cho câu hỏi Rau dền tiếng anh là gì. Với những chia sẻ bên trên hy vọng bạn có thể tích lũy cho mình những kiến thức hữu ích trên con đường chinh phục tiếng Anh. Chúc bạn có thêm nhiều kiến thức về từ vựng và giao tiếp tiếng anh tốt hơn mỗi ngày. Chúc bạn thành công!