"Điện Thoại Bàn" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
"Điện Thoại Bàn" là gì? "Điện Thoại Bàn" có khác điện thoại di động không? "Điện Thoại Bàn" tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu từ được dùng để chỉ "Điện Thoại Bàn" trong tiếng Anh? Cách phát âm của từ "Điện Thoại Bàn" trong tiếng Anh là gì? Cấu trúc đi kèm với từ vựng chỉ "Điện Thoại Bàn" trong tiếng Anh?
"Điện Thoại Bàn" và những kiến thức tiếng Anh có liên quan đến từ vựng chỉ "Điện Thoại Bàn" trong tiếng Anh sẽ được chúng mình giới thiệu đầy đủ và chi tiết trong bài viết này. Đem đến cho bạn một số kiến thức xã hội cơ bản để nhận định đúng nhất về "Điện Thoại Bàn" và sự khác nhau của nó với các loại điện thoại khác cũng như các từ vựng khác trong tiếng Anh. Chúng mình có sử dụng thêm một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa để giúp bài viết thêm phần dễ hiểu, sinh động và trực quan. Ngoài ra, bạn có thể luyện tập theo một số mẹo học tiếng Anh mà chúng mình chia sẻ trong bài viết này. Chúng sẽ giúp bạn có thể luyện tập và thành thạo từ nhanh hơn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này hoặc qua các đường liên kết mà chúng mình có lưu lại ở cuối trang web. Chúc bạn có những giây phút học tập thú vị với studytienganh.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Điện Thoại Bàn" trong tiếng Anh)
1."Điện Thoại Bàn" tiếng Anh là gì?
"Điện Thoại Bàn" là gì? Trước hết hãy cùng nhau tìm hiểu về nghĩa tiếng việt của "Điện Thoại Bàn". "Điện Thoại Bàn" là một thiết bị cho phép người dùng có thể liên lạc với một người khác ở khoảng cách xa dựa trên tín hiệu viễn thông. Khác với điện thoại di động, "Điện Thoại Bàn" cần đặt cố định một vị trí và không thể di chuyển theo ý thích. Bạn có thể tìm hiểu thêm về "Điện Thoại Bàn" qua các tài liệu tiếng Anh khác để có thể trau dồi thêm kiến thức cho mình, thu thập thêm nhiều từ vựng mà cấu trúc hay cũng như cải thiện khả năng đọc hiểu của bản thân.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Điện Thoại Bàn" trong tiếng Anh)
"Điện Thoại Bàn" tiếng Anh là LANDLINE. Là một từ lạ lẫm và hoàn toàn không được nhiều người ưa chuộng và biết tới. Thông thường chúng ta thường dùng từ PHONE để chỉ chung cho điện thoại. Tuy nhiên, LANDLINE mới là từ chính xác nhất dành cho điện thoại bạn. Là một danh từ ghép với nghĩa hiểu là đường dây dưới mặt đất trùng khớp với đặc điểm của "Điện Thoại Bàn". Ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn có thể hình dung rõ hơn về cách dùng và vị trí của LANDLINE trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- My mom bought a landline last year. And now it is too old.
- Mẹ tôi mua một chiếc điện thoại bàn vào năm ngoái. Và bây giờ nó đã cũ rồi.
2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Điện Thoại Bàn" trong tiếng Anh.
Đầu tiên, cùng tìm hiểu về cách phát âm của từ vựng chỉ "Điện Thoại Bàn" trong tiếng Anh. LANDLINE được phát âm là /ˈlændlaɪn/. Đây là cách phát âm duy nhất của từ này. Vì là danh từ ghép nên LANDLINE khó xác định được trọng âm. Bạn cần ghi nhớ rằng LANDLINE là một từ có hai âm tiết và trọng âm được đặt ở âm tiết đầu tiên. Bạn có thể luyện tập thêm về từ này để có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình và ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Điện Thoại Bàn" trong tiếng Anh)
LANDLINE chỉ có một cách sử dụng duy nhất trong tiếng Anh. Với vai trò là một danh từ, LANDLINE có cả dạng đếm được và không đếm được. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn có thể hiểu rõ hơn về cách dùng của LANDLINE trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- I’ll call back on the landline.
- Tôi sẽ gọi lại bằng máy bàn.
- Landline is not popular today, but it’s still a wonderful invention.
- Điện thoại bàn không còn phổ biến hiện nay, tuy nhiên nó vẫn là một phát minh tuyệt vời.
- Smartphones are more convenient than landlines.
- Những chiếc điện thoại thông minh thuận tiện hơn điện thoại bàn.
Khi sử dụng LANDLINE, bạn cần chú ý đến dạng từ cũng như vị trí của từ trong câu. Ngoài ra, bạn nên cân nhắc về mạo từ “the” hoặc “a” đi kèm trong nhiều trường hợp cụ thể.
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ "Điện Thoại Bàn" trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp lại một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ "Điện Thoại Bàn" trong bảng dưới đây. Bạn có thể tham khảo thêm và áp dụng trực tiếp vào trong các bài văn, bài viết của mình. Đừng quên tìm hiểu kỹ hơn về cách dùng cũng như cách phát âm cụ thể của từng từ bạn nhé.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Mobile Phone |
Điện thoại di động |
Smartphone |
Điện thoại thông minh |
Telecommunication |
Viễn thông |
Engaged |
Máy bận |
Dialling tone |
Tín hiệu cuộc gọi |
Switchboard |
Tổng đài |
Off the hook |
Máy kênh |
Directory |
Danh bạ điện thoại |
Hy vọng bài viết này bổ ích và có thể cung cấp cho bạn nhiều kiến thức thú vị. Theo dõi trang web của chúng mình để có thể học tập thêm nhiều từ mới mỗi ngày bạn nhé! Chúc bạn luôn may mắn, thành công và tự tin!