Nội Soi trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong bài viết này, chúng mình muốn giới thiệu đến các bạn đọc một thuật ngữ thuộc chuyên ngành Y học, đó chính là “Nội soi” trong tiếng anh. Cùng tham gia bài viết dưới đây của study tiếng anh để biết thêm thông tin về tên gọi, định nghĩa cũng như ví dụ của cụm từ nội soi trong tiếng anh nhé.
1.Nội soi trong tiếng anh là gì?
Trong tiếng anh, “Nội soi” được gọi là Endoscopy (Danh từ) thuộc ngành Y học.
nội soi tiếng anh là gì
Trong y học, Nội soi là phương pháp kỹ thuật y học tiên tiến được ứng dụng rất phổ biến trong việc thăm khám cũng như chẩn đoán các căn bệnh ngày nay. Nội soi là phương pháp sử dụng ống nội soi với một ống có đèn và camera gắn vào và chiếu lên màn hình TV màu để bác sĩ có thể nhìn thấy những hình ảnh bên trong vị trí thăm khám. Phương pháp này được đưa thông qua các lỗ tự nhiên của cơ thể ví dụ như: miệng, mũi hoặc hậu môn, cổ tử cung hay thông qua các vết cắt nhỏ trên da để kiểm tra các khu vực khác (được gọi là phẫu thuật nội soi).
Ví dụ:
- We provide all the comprehensive services in clinical gastroenterology, endoscopy and clinical nutrition.
- Chúng tôi cung cấp tất cả các dịch vụ toàn diện về tiêu hóa lâm sàng, nội soi và dinh dưỡng lâm sàng.
- I think some doctors who regularly use endoscopy to assess the reproductive tract.
- Tôi nghĩ rằng một số bác sĩ thường xuyên sử dụng nội soi để đánh giá đường sinh sản.
2.Thông tin chi tiết từ vựng
Trong phần này, chúng mình sẽ đi vào chi tiết của từ vựng bao gồm các thông tin về từ loại, phát âm, nghĩa tiếng anh cũng như tiếng việt của Endoscopy (nội soi).
Endoscopy: Nội soi
Từ loại: Danh từ
Phát âm: Endoscopy phát âm theo anh anh /enˈdäskəpē/
theo anh mỹ /enˈdɑː.skə.pi/
Tham khảo ý nghĩa anh việt của từ vựng qua định nghĩa dưới đây
Endoscopy (Danh từ)
Nghĩa tiếng anh: Endoscopy is a procedure in which an instrument is introduced into the body to give a view of its internal parts.
Nghĩa tiếng việt: Nội soi là một thủ tục trong đó một dụng cụ được đưa vào cơ thể để xem các bộ phận bên trong của nó.
Ví dụ:
- One months after the last dose, patients are admitted to the clinical center for one to two days for repeat endoscopy, leukapheresis, skin testing, and physical examination.
- Một tháng sau liều cuối cùng, bệnh nhân được đưa vào trung tâm lâm sàng từ một đến hai ngày để nội soi lặp lại, xét nghiệm bạch cầu, xét nghiệm da và khám sức khỏe.
- In fact, with the endoscopy procedure, the throat is sprayed with an anesthetic (numbing) medicine and a long, flexible tube is passed through the esophagus, stomach, and small intestine.
- Trên thực tế, với quy trình nội soi, cổ họng được xịt thuốc tê và một ống dài, mềm được đưa qua thực quản, dạ dày và ruột non.
3.Ví dụ anh việt
Tham khảo một số các ví dụ về cách dùng của Endoscopy trong các câu dưới đây.
Ví dụ:
- They may use an endoscopy to help examine the small intestine closer and may take a small tissue sample of the small intestine to diagnose the condition.
- Họ có thể sử dụng nội soi để giúp kiểm tra ruột non gần hơn và có thể lấy một mẫu mô nhỏ của ruột non để chẩn đoán tình trạng bệnh.
- To further check out the nose, we still perform a nasal endoscopy, a procedure that involves inserting a tiny camera into the nose to look at blood vessels and nasal structures.
- Để kiểm tra kỹ hơn về mũi, chúng tôi vẫn thực hiện nội soi mũi, một thủ thuật bao gồm việc đưa một camera siêu nhỏ vào mũi để quan sát các mạch máu và cấu trúc mũi.
- If you have an upset stomach, you should see your doctor. They will use endoscopy to diagnose the disease most accurately.
- Nếu bạn bị đau dạ dày, bạn nên đi khám bác sĩ. Họ sẽ sử dụng phương pháp nội soi dạ dày để chẩn đoán căn bệnh chính xác nhất.
- Nowadays, endoscopic methods such as gastroscopy, nasal endoscopy, and anal endoscopy have become very popular in medical examination.
- Ngày nay, các phương pháp nội soi như nội soi dạ dày, nội soi qua đường mũi, nội soi hậu môn đã trở nên rất phổ biến trong khám bệnh.
- Don't worry too much, we've got the right endoscopy for your abdomen. The disease will be treated soon, rest assured.
- Đừng quá lo lắng, chúng tôi đã có phương pháp nội soi ổ bụng phù hợp cho bạn. Bệnh sẽ sớm được điều trị, bạn cứ yên tâm.
- We will prepare to do the final endoscopy on the patient before he is transferred to the new hospital.
- Chúng tôi sẽ chuẩn bị tiến hành nội soi lần cuối cho bệnh nhân trước khi anh ấy chuyển quan bệnh viện mới.
Nội soi tiêu hóa
4.Một số từ vựng tiếng anh liên quan
Tham khảo một số các từ vựng tiếng anh liên quan đến Endoscopy (nội soi) trong bảng tổng hợp dưới đây
Nghĩa tiếng anh từ vựng |
Nghĩa tiếng việt từ vựng |
Abdominal cavity |
khoang bụng, ổ bụng |
Endoscopic surgery |
phẫu thuật nội soi |
Stomach endoscopy |
nội soi bao tử |
Neurosurgical |
phẫu thuật thần kinh |
Surgery |
phẫu thuật |
Gastroscopy |
nội soi dạ dày |
Anal endoscopy |
nội soi hậu môn |
Healing Methods |
phương pháp chữa bệnh |
Colonoscopy |
nội soi đại tràng |
Trên đây là bài viết của chúng mình về Nội soi (Endoscopy) trong tiếng anh. Hy vọng với những khái niệm và ví dụ cụ thể sẽ giúp các bạn đọc hiểu và sử dụng từ vựng này tốt hơn. Chúc các bạn ôn tập tốt và thành công!