Cấu Trúc và Cách Dùng từ Workflow trong câu Tiếng Anh
WORKFLOW là gì? Nghĩa của từ WORKFLOW trong tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của từ vựng WORKFLOW trong tiếng Anh? Cấu trúc áp dụng cụ thể của từ vựng WORKFLOW trong tiếng Anh là gì? Lưu ý cần nhớ khi sử dụng từ vựng WORKFLOW trong câu? Hướng dẫn phát âm từ WORKFLOW chuẩn và chính xác nhất?
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức tiếng Anh chi tiết và cụ thể nhất về từ vựng WORKFLOW trong tiếng Anh. Từ cách phát âm, cách sử dụng cho đến những cấu trúc và lỗi sai dễ mắc phải khi sử dụng từ vựng này. Chúng mình đã tổng hợp những kiến thức về WORKFLOW và hệ thống hóa lại thành ba phần trong bài viết này. Để kiến thức truyền đạt hiệu quả, sinh động và dễ hiểu hơn, chúng mình có sử dụng thêm một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa. Ngoài ra, chúng mình có chia sẻ thêm một số mẹo học tiếng Anh hiệu quả được chúng mình đúc kết trong quá trình học tập của bản thân. Bạn có thể tham khảo thêm và dựa vào đó xây dựng phương pháp học tập cho mình để nhanh chóng cải thiện kỹ năng và kết quả. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này hoặc qua các đường liên kết mà chúng mình chia sẻ trong phần cuối cùng của trang web. Hy vọng bạn sẽ có những giây phút học tập vui vẻ và lý thú với studytienganh.
(Hình ảnh minh họa từ vựng WORKFLOW trong tiếng Anh)
1.WORKFLOW nghĩa là gì?
WORKFLOW là một danh từ trong tiếng Anh. Được sử dụng nhiều trong cả văn nói và văn viết. WORKFLOW được biết đến với nghĩa quy trình làm việc. Nếu bạn sử dụng từ điển google translate cũng sẽ tìm được nghĩa tương tự. Tuy nhiên cụm từ này không hoàn toàn đồng nghĩa với WORKFLOW. Cấu trúc và cách dụng cụ thể của từ này sẽ được chúng mình giới thiệu cụ thể hơn trong phần thứ 2 của bài viết. Cùng tham khảo thêm những ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng cũng như vị trí, vai trò của WORKFLOW trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- She is responsible for managing the workflows of a megamall.
- Cô ấy chịu trách nhiệm quản lý quy trình làm việc của một trung tâm thương mại.
- You should pay more attention to the workflow of this plan.
- Bạn cần chú ý hơn đến quy trình làm việc của kế hoạch này.
(Hình ảnh minh họa từ vựng WORKFLOW trong tiếng Anh)
Tìm hiểu kỹ hơn về cách phát âm của WORKFLOW trong tiếng Anh. WORKFLOW được phát âm là /ˈwɜːkfləʊ/. Đây cũng là cách phát âm duy nhất của từ này. Không có sự khác biệt nào trong cách phát âm của WORKFLOW trong ngữ điệu Anh - Anh và ngữ điệu Anh - Mỹ. WORKFLOW là một từ có hai âm tiết và trọng âm được đặt ở âm tiết đầu tiên. Trong một số trường hợp, người ta thường nhầm trọng âm của từ này. Bạn cần ghi nhớ và luyện tập thật nhiều để có thể thành thạo hơn về cách đọc của từ này. Nghe và lặp lại qua các tài liệu uy tín sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm và ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
2.Cấu trúc và cách dùng của từ vựng WORKFLOW trong câu tiếng Anh.
WORKFLOW là một danh từ ghép được tạo thành từ hai từ đơn là WORK - làm việc và từ FLOW - nhịp điệu. Ghép nghĩa lại ta có thể hiểu WORKFLOW là quy trình làm việc.
Chỉ có một cách sử dụng duy nhất về nghĩa của từ WORKFLOW trong tiếng Anh được liệt kê trong từ điển Oxford. WORKFLOW được hiểu là một loạt các giai đoạn mà một tác phẩm hoặc loại công việc cụ thể phải trải qua từ đầu đến cuối hoặc tốc độ và nó đi qua các giai đoạn này. Có thể hiểu WORKFLOW là quy trình làm việc hoặc nhịp điệu làm tiệc. Bạn có thể tham khảo thêm về cách dùng này của WORKFLOW qua các ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
- There is a growing need for workflow management software which helps businesses track documents that are incoming and outgoing.
- Ngày càng có thêm nhiều nhu cầu về các phần mềm quản lý quy trình làm việc giúp doanh nghiệp theo dõi các tài liệu đến và đi.
- One of the best ways to improve productivity in your business and cut costs is to streamline your workflow.
- Một trong những cách tốt nhất để cải thiện hiệu suất làm việc trong kinh doanh và cắt giảm chi phí là hợp lý hóa quy trình làm việc của bạn.
(Hình ảnh minh họa từ vựng WORKFLOW trong tiếng Anh)
WORKFLOW là một danh từ. Tùy theo từng trường hợp mà có thể xác định WORKFLOW là danh từ đếm được hay không đếm được. WORKFLOW được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ WORKFLOW trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp một số từ vựng đồng nghĩa với từ WORKFLOW trong tiếng Anh để bạn có thể tham khảo thêm và áp dụng vào trong các bài viết của mình.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Productivity |
Hiệu suất |
Work |
Công việc |
Speed |
Tốc độ |
Business |
Kinh doanh |
Cảm ơn bạn đã đồng hành cùng chúng mình trong bài viết này. Mong rằng bài viết này bổ ích và cung cấp cho bạn nhiều kiến thức bổ ích và lý thú. Hãy cố gắng nỗ lực mỗi ngày để có thể chinh phục thêm nhiều đỉnh cao mới bạn nhé. Chúc bạn luôn may mắn, tự tin và thành công trước những lựa chọn của mình!