Thuyết Minh trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Bạn đã nghe qua khái niệm về “thuyết minh” bao giờ chưa? “Thuyết minh” trong tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của “Thuyết minh” trong câu tiếng Anh cụ thể là như thế nào? Cần lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ “Thuyết minh” trong tiếng Anh?
“Thuyết minh” trong tiếng Anh, cách phát âm của “Thuyết minh” trong tiếng Anh, từ vựng có liên quan đến “Thuyết minh” trong tiếng Anh,... Tất tần tật sẽ được chúng mình tổng hợp trong bài viết dưới đây. Bài viết này chắc chắn sẽ giúp bạn có thể sử dụng một cách thành thạo từ vựng về “Thuyết minh” trong tiếng Anh. Các ví dụ Anh - Việt cùng hình ảnh minh họa đi kèm sẽ hỗ trợ bạn tối đa trong việc tiếp thu và ghi nhớ kiến thức. Chúng mình cũng đã lồng ghép trong bài viết nhiều mẹo học tiếng Anh hiệu quả để giúp bạn có thể cải thiện kỹ năng của mình nhanh hơn.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Thuyết minh” trong tiếng Anh)
Bài viết được chúng mình chia ra thành phần để đảm bảo tính logic và đầy đủ của kiến thức. Phần 1: “Thuyết minh” trong tiếng Anh là gì? Phần này bao gồm từ tiếng anh chỉ “Thuyết minh”, một số kiến thức xã hội xoay quanh vấn đề này. Tiếp đó, phần 2: Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ “Thuyết minh” trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy thông tin về cách phát âm, cách sử dụng và các cấu trúc đi kèm với “Thuyết minh” trong câu tiếng Anh. Phần 3: một số từ vựng có liên quan đến “Thuyết minh” trong tiếng Anh. Chúng mình sẽ liệt kê một số từ vựng cùng chủ đề với từ vựng “Thuyết minh” trong tiếng Anh. Bạn có thể áp dụng luôn chúng trong các bài viết của mình. Cùng theo dõi và đồng hành cùng chúng mình qua bài viết dưới đây.
1.“Thuyết minh” trong tiếng Anh là gì?
Trước hết, cùng tìm hiểu một chút kiến thức về “Thuyết minh”. Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ “Thuyết minh” trong đời sống hằng ngày chưa? Đây hẳn là một thuật ngữ không còn xa lạ với các mọt phim ngày nay. “Thuyết minh” được sử dụng để chỉ việc lồng tiếng cho một bộ phim hay một video nào đó. Một nghĩa khác, thuyết minh được sử dụng để chỉ một thể loại trong văn học.
(Hình ảnh minh họa từ “Thuyết minh” trong tiếng Anh)
Với vai trò như một phụ đề cho một bộ phim, “Thuyết minh” trong tiếng Anh xuất hiện với từ NARRATION. Trong văn học nước ngoài không có từ sử dụng với “Thuyết minh”. Chúng đều được tập hợp lại và sử dụng với từ NARRATION. Các thể loại văn học nước ngoài thường được phân chia theo độ dài và nội dung chính chứ không liên quan nhiều đến cách thức thể hiện.
Ví dụ:
- He has recorded the narration for the film.
- Anh ấy ghi âm phần thuyết minh cho bộ phim.
Nếu muốn thể hiện “Thuyết minh” trong vai trò là một động từ, bạn có thể sử dụng từ DEMONSTRATE. Từ này cũng có nghĩa tương tự với từ “Thuyết minh” trong tiếng Việt. Bạn có thể đọc và tham khảo thêm về các vấn đề liên quan đến “Thuyết minh” qua các tài liệu nước ngoài để mở rộng thêm kiến thức cho mình.
2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ “Thuyết minh” trong tiếng anh.
Trước hết, cùng tìm hiểu một chút việc làm sao để có thể phát âm cho chuẩn từ vựng chỉ “Thuyết minh” trong tiếng Anh. NARRATION có phát âm là /nəˈreɪʃn/ và /næˈreɪʃn/. Không được phân biệt về phát âm trong ngữ điệu Anh - Anh hay Anh - Mỹ, hai cách phát âm này đều được sử dụng và công nhận ở cả hai ngôn ngữ này. Có trọng âm được đặt ở âm tiết thứ 2. Bạn cần chú ý hơn đến cách đọc âm đuôi của từ này /ʃn/. Rất dễ sai và thiếu. Bạn có thể nghe và lặp lại theo qua các video, clip, tài liệu uy tín để chuẩn hóa hơn phát âm của mình.
(Hình ảnh minh họa từ chỉ “Thuyết minh” trong tiếng Anh)
Theo từ điển Oxford, có hai cách sử dụng chính của từ “Thuyết minh” trong tiếng Anh. Được sử dụng dưới vai trò một danh từ. NARRATION có nghĩa chỉ hoạt động nói hoặc kể một câu chuyện, đặc biệt sử dụng trong tiểu thuyết, phim và kịch.
Ví dụ:
- The novel constantly switches between first-person and third-person narration.
- Cuốn tiểu thuyết liên tục chuyển đổi cách kể giữa ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba.
Cách dùng thứ 2, chỉ việc đọc một đoạn mô tả, thuyết minh cho một bộ phim hay một vở kịch,...
Ví dụ:
- The narration of this film is marvelous.
- Lời tường thuật của bộ phim này thật tuyệt vời.
Bạn nên chú ý hơn đến dạng từ cũng như vị trí của từ này và vai trò của nó khi xuất hiện trong câu.
3.Một số từ vựng có liên quan đến “Thuyết minh” trong tiếng Anh.
Cuối cùng, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một số từ vựng cùng chủ đề với “Thuyết minh” trong tiếng Anh. Hy vọng những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi gặp các bài viết liên quan đến “Thuyết minh” hoặc các chủ đề bao hàm nó. Bạn có thể luyện tập luôn với chúng, vừa giúp cải thiện kỹ năng viết, vừa giúp nhớ từ lâu hơn. Chúng mình đã hệ thống lại thành bảng dưới đây để bạn có thể tìm kiếm một cách nhanh chóng.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Representative |
Đại diện |
VietSub |
Phụ đề tiếng Việt |
Literature |
Văn học |
Lyric |
Lời bài hát |
Introduce |
Giới thiệu |
Essay |
Bài luận |
Lưu ý rằng, mỗi từ tiếng Anh đều có những cách sử dụng riêng và thậm chí là nhiều lớp nghĩa khác nhau. Bạn nên tìm hiểu rõ hơn về cách sử dụng cũng như phát âm của chúng để tránh những sai lầm, hiểu lầm không đáng có trong bài viết của mình.
Cảm ơn bạn đã đồng hành và học tập cùng chúng mình trong bài viết này. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua website. Chúc bạn luôn may mắn và thành công!