"Không Thể Thiếu" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong giao tiếp hàng ngày, có bao giờ bạn muốn nói một lời tỏ tình ngọt ngào bằng tiếng Anh với một người bạn rất trân trọng và yêu quý rằng người đó là một người Không Thể Thiếu với bạn không? Tuy nhiên, đôi lúc bạn đã quên hoặc không biết Không Thể Thiếu trong tiếng Anh là gì. Không sao, hôm nay StudyTiengAnh sẽ cùng các bạn đi tìm hiểu về Không Thể Thiếu trong Tiếng Anh là gì.
1. Không Thể Thiếu trong Tiếng Anh là gì
Không Thể Thiếu trong tiếng anh là INDISPENSABLE.
Cách phát âm: /ˌɪn.dɪˈspen.sə.bəl/
Loại từ: Tính từ
Nghĩa : rất cần thiết, rất quan trọng, không thể thiếu (một cái gì đó hoặc một ai đó không thể thiếu hoặc quan trọng đến mức bạn không thể làm gì đó nếu thiếu nó, anh ấy hoặc cô ấy)
2. Ví dụ Anh - Việt
(ảnh minh họa cho INDISPENSABLE - không thể thiếu trong tiếng Anh)
-
This book is an indispensable resource for our researchers of animal behaviors.
-
Cuốn sách này là một nguồn tài liệu không thể thiếu cho các nhà nghiên cứu của chúng tôi về các hành vi của động vật.
-
-
That man's long experience at the United Nations makes him an indispensable person to the talks.
-
Kinh nghiệm lâu năm của người đàn ông đó tại Liên Hợp Quốc khiến anh ta trở thành một người không thể thiếu trong các cuộc đàm phán.
-
None of that team's players is indispensable.
-
Không ai trong số các cầu thủ của đội đó là không thể thiếu.
-
-
This text becomes a real handbook at this point and indispensable to those who are working with older adults with a range of difficulties and needs.
-
Văn bản này trở thành một cẩm nang thực sự vào thời điểm này và không thể thiếu đối với những người đang làm việc với người lớn tuổi với nhiều khó khăn và nhu cầu.
3. Một số cụm từ liên quan
Cụm từ đồng nghĩa:
(ảnh minh họa cho INDISPENSABLE - không thể thiếu trong tiếng Anh)
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
essential |
thiết yếu, cần thiết, quan trọng |
|
vital |
cần thiết cho sự thành công hoặc sự tiếp tục tồn tại của một cái gì đó; vô cùng quan trọng |
|
requisite |
cần thiết hoặc thiết yếu cho một mục đích cụ thể, điều kiện thiết yếu |
|
necessary |
cần thiết, thiết yếu, quan trọng, cần thiết để đạt được một kết quả cụ thể |
|
needed |
cần thiết |
|
required |
đòi hỏi, cần thiết theo các quy tắc hoặc cho một mục đích cụ thể |
|
imperative |
cực kỳ quan trọng hoặc khẩn cấp |
|
obligatory |
bắt buộc, nếu một cái gì đó là bắt buộc, bạn phải làm điều đó vì đó là một quy tắc hoặc luật |
|
needful |
cần thiết, quan trọng |
|
compulsory |
ép buộc, bắt buộc, những điều phải làm được quy định trong luật,... |
|
Cụm từ trái nghĩa:
(ảnh minh họa cho INDISPENSABLE - không thể thiếu trong tiếng Anh)
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
dispensable |
không cần thiết, nhiều hơn bạn cần và do đó không cần thiết; có thể được loại bỏ |
|
unnecessary |
không cần thiết |
|
superfluous |
thừa, không cần thiết, nhiều hơn mức cần thiết |
|
inessential |
không cần thiết |
|
needless |
hoàn toàn không cần thiết |
|
unimportant |
không cần thiết, không quan trọng |
|
Trên đây là toàn bộ thông tin về Không Thể Thiếu trong tiếng Anh mà StudyTiengAnh đã tìm hiểu và tổng hợp đến các bạn. Hãy luôn theo dõi StudyTiengAnh để mỗi ngày trau dồi thêm một kiến thức tiếng Anh thú vị nhé!