Career Path là gì và cấu trúc cụm từ Career Path trong câu Tiếng Anh
Career Path là gì? Career Path có nghĩa là gì? Career Path có bao nhiêu cách dùng trong tiếng Anh? Cách sử dụng của cụm từ Career Path là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ Career Path trong câu tiếng Anh? Cách phát âm của cụm từ Career Path là gì?
Career Path là một cụm từ phổ biến và được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Tuy nhiên nghĩa của cụm từ này cũng dễ gây hiểu nhầm. Bài viết hôm nay chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn những kiến thức về cụm từ Career Path. Trang bị kiến thức giúp bạn có thể sử dụng cụm từ Career Path tự tin và thành thạo. Tin rằng sau ba phần của bài viết, bạn có thể sử dụng cụm thành thạo và hiệu quả cụm từ này. Giúp bạn giải đáp toàn bộ các câu hỏi và thắc mắc có liên quan. Chúng mình luôn sẵn sàng giúp đỡ và đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình. Cùng bắt đầu khám phá những kiến thức đầu tiên trong bài viết hôm nay!
(Hình ảnh minh họa cụm từ Career Path trong câu tiếng Anh)
1.Career Path trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
Career Path được tạo thành từ hai thành phần chính là Career - sự nghiệp và danh từ path - đường. Career Path là một danh từ ghép trong tiếng Anh, được sử dụng và biết đến nhiều nhất với nghĩa chỉ con đường sự nghiệp. Là một danh từ trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm một số ví dụ cụ thể dưới đây để hình dung qua một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng của cụm từ Career Path trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- In his career path, he must deal with many dangers.
- Trong con đường sự nghiệp của mình, anh ấy phải đối mặt với rất nhiều nguy hiểm.
- I am confused about my career path.
- Tôi băn khoăn về con đường sự nghiệp của mình.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Career Path trong câu tiếng Anh)
Career Path được sử dụng nhiều hiện nay. Có vai trò là một danh từ, bạn có thể sử dụng và áp dụng cụm từ Career Path trong tiếng Anh. Career Path có nghĩa chỉ con đường sự nghiệp, chỉ sự nghiệp cũng như quá trình phát triển của một người trong cuộc sống của mình.
Ví dụ:
- She tries everyday to develop her career path.
- Cô ấy cố gắng mỗi ngày để phát triển con đường sự nghiệp của mình.
- I Hope you have a wonderful career path!
- Mong bạn có một sự nghiệp tuyệt vời.
2.Cách dùng và cấu trúc áp dụng của cụm từ Career Path trong câu tiếng Anh.
Trước hết, cùng tìm hiểu về cách phát âm của cụm từ Career Path trong câu tiếng Anh. Cụm từ này được phát âm là /kəˈrɪə(r) pɑːθ/ hoặc /kəˈrɪr pɑːθ/ trong tiếng Anh. Không có quá nhiều sự khác nhau trong hai cách phát âm này. bạn có thể tham khảo chi tiết hơn về từ để tự luyện tập về cách phát âm của cụm từ này.
Sự khác nhau chủ yếu trong cách phát âm của cụm từ Career Path chính là ở cách phát âm của từ vựng Career. Khi phát âm cụm từ Career Path, bạn cần chú ý đến những phụ âm và trọng âm trong cụm từ. Bạn có thể tự luyện tập về cách phát âm của từ này. Nghe và lặp lại phát âm của mình qua một số tài liệu uy tín để có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình và ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Career Path trong câu tiếng Anh)
Career Path là một danh từ trong tiếng Anh. Được sử dụng để chỉ con đường sự nghiệp, quá trình bạn phát triển trong công việc của mình. Có thể áp dụng cho cả một công việc hay nhiều công việc. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò của cụm từ Career Path trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- I don’t know what future career path might suit me but I’m told I relate well to people.
- Tôi không biết liệu rằng con đường sự nghiệp trong tương lai có phù hợp với mình hay không, nhưng tôi được biết rằng tôi có quan hệ rất tốt với mọi người.
- She followed an unusual career path, in that she retained relatively late in life.
- Cô ấy theo đuổi một con đường sự nghiệp khá thất thường, trong đó, cô ấy giữ lại khá muộn trong cuộc đời.
Khi sử dụng cụm từ Career Path bạn cần chú ý đến vị trí cũng như vai trò và các yêu cầu ngữ pháp cơ bản của cụm từ này. Career Path là cụm danh từ không đếm được.
3.Một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Career Path trong tiếng Anh.
Để kết thúc cho bài viết hôm nay, chúng mình đã tổng hợp lại trong bảng dưới đây (bao gồm từ và nghĩa của từ) một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Career Path trong tiếng Anh. Mời bạn cùng tham khảo! Bạn có thể tự bổ sung thêm các từ mới khác cho bảng từ vựng của mình thêm đầy đủ.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Career |
Sự nghiệp |
Development |
Sự phát triển |
Improvement |
Sự cải thiện |
Success |
Sự thành công |
Face to/ deal with |
Đối đầu với/ đối mặt với |
Dangerous |
Nguy hiểm |
Cảm ơn bạn đã đồng hành và theo dõi đến cuối cùng bài viết này của chúng mình! Hãy luôn nỗ lực và kiên trì để bứt phá lên nhiều đỉnh cao mới bạn nhé.