"Vốn Chủ Sở Hữu" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
"Vốn Chủ Sở Hữu" là gì? "Vốn Chủ Sở Hữu" tiếng Anh là gì? Những trường hợp nào có thể sử dụng từ vựng chỉ "Vốn Chủ Sở Hữu" trong tiếng Anh? Cấu trúc áp dụng cụ thể của từ vựng chỉ "Vốn Chủ Sở Hữu" trong câu là gì? Cách phát âm của từ vựng chỉ "Vốn Chủ Sở Hữu" trong tiếng Anh?
Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một cách chi tiết và đầy đủ nhất những từ vựng có liên quan đến từ chỉ "Vốn Chủ Sở Hữu" trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ bao gồm tất tần tật kiến thức về cách phát âm, cách sử dụng cũng như cấu trúc của từ vựng này. Tin chắc rằng sau bài viết này bạn có thể sử dụng từ vựng chỉ "Vốn Chủ Sở Hữu" một cách thành thạo và hiệu quả. Chúng mình đã chia bài viết thành 3 phần để bạn có thể dễ dàng theo dõi và tìm kiếm kiến thức khi cần thiết. Mỗi kiến thức, cách dùng của từ vựng chỉ "Vốn Chủ Sở Hữu" sẽ được minh họa bằng một ví dụ Anh - Việt, bạn có thể căn cứ vào đó và luyện tập thêm và áp dụng vào trong các bài nói, bài viết của mình. Hình ảnh minh họa sẽ giúp bạn có thể dễ dàng ghi nhớ và có ấn tượng tốt hơn về từ vựng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào đừng ngại liên lạc ngay với chúng mình qua trang web này để được giải đáp.
(Hình ảnh minh họa cụm từ chỉ "Vốn Chủ Sở Hữu" trong tiếng Anh)
1."Vốn Chủ Sở Hữu" tiếng Anh là gì?
"Vốn Chủ Sở Hữu" là gì? Đây là một cụm từ khá lạ lẫm với nhiều người. Trước hết, để bạn có thể sử dụng được cụm từ này, chúng ta cùng tìm hiểu về nghĩa của cụm từ "Vốn Chủ Sở Hữu" trong tiếng Việt. "Vốn Chủ Sở Hữu" là quyền sở hữu tài sản có thể gắn liền với các khoản nợ hoặc có nghĩa vụ gắn liền với quyền này. "Vốn Chủ Sở Hữu" thường được sử dụng trong lĩnh vực kế toán nhằm tính toán việc trừ đi các khoản nợ cần phải trả cho giá trị của tài sản. Bạn có thể tham khảo thêm về "Vốn Chủ Sở Hữu" và tự trau dồi thêm nhiều kiến thức cho mình.
(Hình ảnh minh họa cụm từ chỉ "Vốn Chủ Sở Hữu" trong tiếng Anh)
Trong tiếng Anh, "Vốn Chủ Sở Hữu" là EQUITY. Ngoài ra, nó còn được gọi bằng một số tên khác như OWNER’S EQUITY hay STOCKHOLDERS EQUITY. Chúng mình sẽ giới thiệu đầy đủ và chi tiết hơn về cách sử dụng của từ này trong phần thứ 2 của bài viết. Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng cũng như vị trí, vai trò của EQUITY trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- She plans to raise the company’s return on equity to 15%.
- Cô ấy có kế hoạch để tăng lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của công ty lên 15%
2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Vốn Chủ Sở Hữu" trong tiếng Anh.
Đầu tiên, cùng tìm hiểu về cách phát âm của từ "Vốn Chủ Sở Hữu" trong tiếng Anh. EQUITY được phát âm là /ˈekwəti/. Đây là cách phát âm duy nhất của từ này. Không có sự phân biệt trong cách phát âm của EQUITY trong cả ngữ điệu Anh - Anh hay ngữ điệu Anh - Mỹ. Từ này rất dễ nhầm lẫn thành trọng âm 2. Tuy nhiên, EQUITY là từ có ba âm tiết và trọng âm được nhấn ngay tại âm tiết đầu tiên. Bạn có thể luyện tập thêm về cách phát âm của từ này bằng cách nghe và lặp lại phát âm của nó qua các tài liệu uy tín. Việc này sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình, ghi nhớ từ vựng nhanh hơn và có thể làm quen với nhiều sự xuất hiện khác nhau của EQUITY trong tiếng Anh.
(Hình ảnh minh họa cụm từ chỉ "Vốn Chủ Sở Hữu" trong tiếng Anh)
Có đến 5 cách sử dụng khác nhau của EQUITY trong tiếng Anh. Ngoài việc được dùng để chỉ vốn chủ sở hữu, EQUITY còn được dùng để chỉ một tình huống mà mọi người đều được đối xử bình đẳng (cách dùng này chỉ được sử dụng trong văn viết). Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn có thể hiểu hơn về cách dùng của EQUITY trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- The couple have no savings except for the equity in their property.
- Hai vợ chồng không có tiền tiết kiệm ngoài khoản vốn sở hữu tài sản trong tài sản của họ.
- A society where justice and equity prevail
- Một xã hội nơi mà công bằng và bình đẳng chiếm ưu thế.
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ chỉ "Vốn Chủ Sở Hữu" trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp một số từ vựng đồng nghĩa với từ vựng chỉ "Vốn Chủ Sở Hữu" trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm qua bảng dưới đây và áp dụng cụ thể hơn vào trong từng bài viết, bài nói của mình.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Fiance |
Tài chính |
Economic |
Kinh tế |
Inherit |
Thừa kế |
Asset |
Tài sản |
Profit |
Lợi nhuận |
Hy vọng bạn đã có thể thu thập thêm nhiều kiến thức mới thông qua bài viết này. Hãy theo dõi trang web của chúng mình để cùng nhau học tập và tiến bộ nhé. Chúc bạn thật nhiều may mắn, tự tin và thành công trong những dự định sắp tới của mình.