"Foliage" nghĩa là gì: Định nghĩa, Ví dụ Tiếng Anh

Trong tiếng anh, chủ đề thực vật rất gần gũi với chúng ta và được nhắc đến rất nhiều. Đây là một chủ đề thú vị và rất dễ hiểu. Chính vì thế, hôm nay Studytienganh sẽ giới thiệu cho bạn một từ ngữ quen thuộc của chủ đề này, đó chính là "Foliage". Vậy "Foliage" là gì, ý nghĩa và cách dùng như thế nào? Hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây nhé!

 

1. "Foliage" nghĩa là gì?

 

"Foliage" trong tiếng anh là một danh từ trong câu với ý nghĩa là tán lá, lá hoặc hình trang trí hoa lá.

 

"Foliage" là bộ phận lá của cây hoặc cành mà chúng đang phát triển, là một cơ quan chính của quang hợp, thoát hơi nước, trao đổi khí và hô hấp ở thực vật. Bên cạnh đó, là còn có chức năng tự vệ, dự trữ nước, sinh sản sinh dưỡng ở cây.

 

foliage là gì

Foliage có nghĩa là gì? 

 

Lá cây (Foliage) là một trong những bộ phận có vai trò quan trọng trong đời sống sinh lý của cây. Đây là bộ phận chủ yếu hấp thụ năng lượng mặt trời và biến chúng thành năng lượng hóa học nuôi dưỡng cây. Không những vậy, trong mối quan hệ với các loài sinh vật khác, lá cây còn đóng vai trò chủ đạo và là nguồn thức ăn chủ yếu của một số sinh vật. 

 

Đặc điểm của "Foliage" - lá cây: Trong lá có rất nhiều các hạt màu lục thường gọi là lục lạp. Lá có diện tích rộng để hấp thụ ánh sáng mặt trời cho cây. Lá cây thực hiện chức năng hấp thụ khí O2 và nhả khí CO2 ra ngoài môi trường.

 

2. Thông tin chi tiết từ vựng ( Bao gồm phiên âm , nghĩa tiếng việt, ý nghĩa)

 

Nghĩa tiếng việt của "Foliage" là lá, tán lá.

 

Cách phát âm của "Foliage" trong tiếng anh được thực hiện như sau:

 

Theo Anh - Anh: [ ˈfəʊliɪdʒ]

Theo Anh - Mỹ:  [ ˈfoʊliɪdʒ] 

 

foliage là gì

Thông tin chi tiết về từ vựng Foliage trong tiếng anh

 

Trong tiếng anh, khi nhắc đến lá cây, nhiều người dùng cũng sẽ liên tưởng đến từ “Leaf”, về bản chất thì cả "Foliage" và "Leaf" đều chỉ lá. Tuy nhiên, ý nghĩa diễn đạt của chúng lại hoàn toàn khác nhau. "Foliage" được dùng cho một nhóm, một chùm lá, gắn liền với cây. Còn “Leaf” thì thường chỉ một lá, là cơ quan thường có màu xanh lục và phẳng, thể hiện đặc điểm nổi bật nhất của hầu hết các loài thực vật sinh dưỡng.

 

3. Một số ví dụ về "Foliage" trong tiếng anh

 

Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng của "Foliage" trong tiếng anh thông qua một số ví dụ thực tế dưới đây:

 

  • The sunlight could not penetrate where the foliage was thickest.
  • Ánh nắng không thể xuyên qua nơi có tán lá dày nhất.
  •  
  • He lives in a luxurious room with a window commanding a view of luxuriant foliage.
  • Anh ta sống trong một căn phòng sạch sẽ có cửa sổ chỉ huy tầm nhìn ra những tán lá xum xuê.
  •  
  • The rays of the sun can hardly creep through the foliage in the garden
  • Những tia nắng khó có thể len ​​lỏi qua những tán lá trong vườn
  •  
  • There were very large trees in front of the shop with wide spreading branches and luxuriant foliage.
  • Trước quán có một cái cây rất lớn với những tán rộng, tán lá xum xuê.
  •  
  • My father planted an old tree with its dense foliage and their branches covering an entire sky
  • Bố tôi trồng một cây cổ thụ với tán lá dày đặc và cành của chúng bao phủ cả một vùng trời.
  •  
  • Every noon, we usually run to the old tree at the top of the village and sit under the giant shade foliage
  • Mỗi trưa, chúng tôi thường chạy ra gốc cây cổ thụ đầu làng ngồi dưới tán lá khổng lồ che bóng mát.
  •  
  • The foliage functions for photosynthesis and drainage for the plant
  • Những tán lá có chức năng quang hợp và thoát nước cho cây

 

foliage là gì

Một số ví dụ cụ thể về Foliage trong tiếng anh

 

  • The street was completely covered by the dense foliage.
  • Đường phố bị bao phủ bởi những tán lá rậm rạp.
  •  
  • I think that tree had less foliage and more branches
  • Tôi nghĩ rằng cái cây đó có ít tán lá hơn và nhiều nhánh hơn
  •  
  • Tomorrow the guard will cut down the foliage so that it does not obscure the house
  • Ngày mai, bác bảo vệ sẽ chặt bớt tán lá để không che khuất nhà.
  •  
  • There is a bird eating fruit behind the foliage
  • Có một con chim đang ăn trái cây ở sau tán lá
  •  
  • The foliage on the other side can embrace an entire house
  • Những tán lá cây bên kia có thể ôm trọn được cả một ngôi nhà
  •  
  • My room is covered by a large tree canopy of the neighbor's house
  • Căn phòng của tôi bị che khuất bởi một tán lá cây lớn của nhà hàng xóm
  •  
  • The old tree in the village has lived for nearly 10 years and it is associated with my childhood, especially the dense foliage.
  • Cây cổ thụ đầu làng đã sống gần 10 năm và nó gắn liền với tuổi thơ tôi, đặc biệt là những tán lá rậm rạp.

 

4. Từ vựng tiếng anh khác liên quan

 

  • Dense foliage: Lá dày đặc
  • Evergreen foliage: Tán lá thường xanh
  • Fall foliage: Lá rụng
  • Glossy foliage: Tán lá bóng
  • Green foliage: Tán lá xanh
  • Foliage plant: Cây trồng lấy lá

 

Như vậy, bài viết trên đã chia sẻ cho bạn những kiến thức về "Foliage" cũng như trả lời cho bạn câu hỏi: "Foliage" là gì: định nghĩa và ví dụ. Studytienganh hy vọng rằng bạn sẽ tích lũy thêm những thông tin bổ ích trong tiếng anh và nâng cao trình độ của mình nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !