"Giáo Sư Tiến Sĩ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Những cấp bậc mà ai cũng ngưỡng mộ đó chính là Giáo sư tiến sĩ. Có những cách gọi riêng của mỗi quốc gia chỉ chức vị học hàm này. Bạn có thắc mắc rằng Giáo sư tiến sĩ tiếng Anh là gì không? Nếu thấy băn khoăn hoặc chưa chắc chắn với đáp án của mình thì còn chần chừ gì nữa mà không xem bài viết sau đây của chúng tôi.
Giáo Sư Tiến Sĩ trong Tiếng Anh là gì
Trong tiếng Anh, Giáo sư tiến sĩ là Professor Doctor được viết tắt là Prof. Dr
Giáo sư tiến sĩ là chỉ tên gọi của một chức danh kiêm học vị cao quý gồm Giáo sư (Professor) và tiến sĩ (Doctor).
Giáo sư là chức danh cao quý dành cho người giảng dạy có tài năng, có đạo đức tốt, đã công tác lâu năm trong ngành và đóng góp nhiều giá trị cho xã hội. Còn tiến sĩ là một học vị cung cấp cho những người theo học bậc sau đại học. Như vậy, khi gọi một người với chức danh Giáo sư tiến sĩ tức là đang kiêm 2 học hàm, học vị lớn.
Hình ảnh minh họa giải thích Giáo sư tiến sĩ tiếng Anh là gì
Thông tin chi tiết từ vựng
Cách viết: Professor Doctor thường viết tắt trước tên của người đó là Prof. Dr
Phát âm Anh - Anh: /prəˈfes ˈdɒk.tər/
Phát âm Anh - Mỹ: /prəˈfes.ɚ ˈdɑːk.tɚ/
Từ loại: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: a teacher of the highest rank in a department of a British university, or a teacher of high rank in an American university or college and has as one of the highest-ranking degrees given by a university
Nghĩa tiếng Việt: Giáo sư tiến sĩ - một giáo viên có cấp bậc cao nhất trong một khoa của một trường đại học ở Anh, hoặc một giáo viên có thứ hạng cao trong một trường đại học hoặc cao đẳng của Mỹ và là một trong những bằng cấp cao nhất do một trường đại học cấp
Giáo sư tiến sĩ trong tiếng Anh là Professor Doctor
Ví dụ Anh Việt
Để có thể vận dụng vào trong thực tế khi giao tiếp, studytienganh tổng hợp đến bạn nhiều ví dụ có sử dụng từ giáo sư tiến sĩ - Professor Doctor dưới đây. Hãy tham khảo để có thể ghi nhớ lâu hơn nhé.
-
Her father has been a professor doctor for more than 10 years
-
Bố cô ấy là giáo sư tiến sĩ đã hơn 10 năm rồi
-
-
I really admire the young professors doctors
-
Tôi rất ngưỡng mộ những giáo sư tiến sĩ trẻ
-
-
She's a professor doctor of nutrition at Columbia University.
-
Cô ấy là giáo sư tiến sĩ dinh dưỡng tại Đại học Columbia.
-
-
As one professor doctor, the authors co-taught a course on action research while doing a self study of their teaching.
-
Với tư cách là một giáo sư tiến sĩ, các tác giả đã đồng giảng dạy một khóa học về nghiên cứu hành động trong khi tự nghiên cứu về cách giảng dạy của họ.
-
-
Many professors doctor run their graduate 'masters' classes as offices in which the students work on their projects.
-
Nhiều giáo sư tiến sĩ điều hành các lớp học thạc sĩ sau đại học của họ như một văn phòng mà sinh viên làm việc trong các dự án của họ.
-
-
The discipline has its own professors doctor and academic structure, its own journals and series of publication.
-
Ngành này có các giáo sư tiến sĩ và cơ cấu học thuật riêng, các tạp chí và loạt bài xuất bản riêng.
-
-
He was elected to the position of assistant professor doctor in 1980, associate professor in 1989 and professor in 1993.
-
Ông được bầu giữ chức danh phó giáo sư tiến sĩ năm 1980, phó giáo sư năm 1989 và giáo sư năm 1993
-
-
Within the context of such a complex debate, what can evolutionary analysis add for professors doctor?
-
Trong bối cảnh của một cuộc tranh luận phức tạp như vậy, phân tích tiến hóa có thể bổ sung thêm điều gì cho các giáo sư tiến sĩ?
-
-
This health plan lets you choose your own professor doctor.
-
Chương trình sức khỏe này cho phép bạn chọn giáo sư tiến sĩ của riêng bạn.
Giáo sư tiến sĩ là tên gọi thể hiện trình độ của một người rất đáng được tôn trọng
Một số từ vựng tiếng anh liên quan
Bảng tổng hợp các từ và cụm từ có liên quan đến từ giáo sư tiến sĩ professor doctor dưới đây sẽ là gợi ý tuyệt vời để bạn gia tăng vốn từ và tự tin kết hợp trong nhiều tình huống giao tiếp của cuộc sống.
Từ/ Cụm từ liên quan |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
master |
thạc sĩ, chuyên gia |
|
study |
học tập, nghiên cứu |
|
scientific |
khoa học |
|
respect |
tôn trọng |
|
knowledgeable |
tri thức |
|
title |
chức tước |
|
Những thông tin kiến thức trên đây mà studytienganh đã tổng hợp hy vọng giúp nhiều người học có thể nắm được cách gọi giáo sư tiến sĩ trong tiếng Anh là gì từ đó vận dụng vào trong thực tiễn cuộc sống. Mỗi ngày hãy đến với studytienganh để được giải đáp nhiều kiến thức bổ ích bạn nhé!