"Ngủ Quên" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
“Ngủ quên trong tiếng Anh là gì?” là câu hỏi mà có rất nhiều bạn thắc mắc khi tìm hiểu về chủ đề này. Dù đây cũng không phải cụm từ quá mới mẻ nhưng để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng liên quan đến cụm từ này trong tiếng Anh, xin mời các bạn cùng chúng mình tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé!
1. Ngủ quên trong tiếng Anh là gì?
-
Trong tiếng Anh, Ngủ quên được dịch phổ biến nhất là Oversleep, hành động ngủ lâu hơn bạn dự định và vì vậy bạn thức dậy muộn.
-
-
Oversleep có phát âm tiếng Anh chuẩn là /ˌoʊ.vɚˈsliːp/.
(Hình ảnh minh họa cho Ngủ quên trong tiếng Anh)
2. Ví dụ minh họa của Ngủ quên trong tiếng Anh
-
I missed the bus and was late for work this morning because I overslept again.
-
Tôi đã lỡ chuyến xe buýt và bị trễ giờ làm sáng nay vì tôi lại ngủ quên.
-
There was an English test this morning and I overslept again, bad luck!
-
Có một bài kiểm tra tiếng Anh sáng nay và tôi lại ngủ quên, thật xui xẻo!
-
If you oversleep, I won't dare to wake you up.
-
Nếu bạn ngủ quên, tôi sẽ không dám đánh thức bạn.
-
Tomorrow's trip is very important, so don't oversleep and be on time!
-
Chuyến đi ngày mai rất quan trọng, vì vậy đừng ngủ quên và đến đúng giờ nhé!
-
That's right, the children overslept on the sofa surrounded by comic books.
-
Đúng vậy, bọn trẻ ngủ quên trên chiếc ghế sofa được bao quanh bởi những cuốn truyện tranh.
-
Dad was supposed to pick me up after school, but apparently he drank too much and overslept.
-
Đáng lẽ bố phải đón tôi sau khi tan học, nhưng hình như bố đã uống quá nhiều và ngủ quên mất.
-
Didn't you ask me why I overslept and was absent from yesterday's meeting?
-
Bạn không hỏi tôi tại sao tôi ngủ quên và vắng mặt trong cuộc họp ngày hôm qua à?
(Hình ảnh minh họa cho Ngủ quên trong tiếng Anh)
3. Một số từ vựng đồng nghĩa với Ngủ quên trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho Ngủ quên trong tiếng Anh)
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Bed down |
Nằm xuống một nơi nào đó, thường là một nơi khác với nơi bạn thường ngủ, để đi vào giấc ngủ |
|
Doze |
Có một giấc ngủ ngắn, đặc biệt là vào ban ngày |
|
Asleep |
Bắt đầu chìm vào giấc ngủ |
|
Snooze |
Ngủ nhẹ trong một thời gian ngắn, đặc biệt là ở một nơi nào đó không phải trên giường của bạn |
|
Catnap |
Một giấc ngủ ngắn |
|
Crash |
Ngủ ở nhà người khác qua đêm, đặc biệt là khi bạn chưa lên kế hoạch từ trước |
|
Chốt lại, bài viết trên đây là tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Ngủ quên trong tiếng Anh và những ví dụ tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Hy vọng rằng các bạn đã trang bị thêm được phần nào đó những kiến thức bổ ích. Hãy tiếp tục theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích, chúc các bạn luôn giữ niềm đam mê với tiếng Anh nhé!