Xinh Đẹp trong Tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ
Bạn muốn sử dụng lời khen bằng tiếng anh. Bạn muốn khen người khác xinh đẹp nhưng từ vựng còn hạn hẹp, khiến bản thân trở nên bối rối khi dùng mãi một câu để khen ngợi người khác. Vậy bài viết sau đây của chúng tôi sẽ giúp gỡ rối trong những trường hợp này
Xinh đẹp trong tiếng anh là gì?
Xinh đẹp là một tính từ dùng để ca ngợi nét đẹp của sự vật, sự việc,.... Xinh đẹp trong tiếng anh có nhiều từ đồng nghĩa khác nhau. Dưới đây là những từ mà chúng tôi muốn giới thiệu tới bạn.
Xinh Đẹp trong Tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ
Từ đồng nghĩa (Synonym) |
Phiên âm (Spelling) |
Nghĩa (Meaning) |
Loại từ (Classifier) |
Beauty |
Phát âm chuẩn giọng Anh-Anh: /ˈbjuː.ti/ Phát âm chuẩn giọng Anh - Mỹ: /ˈbjuː.t̬i/ |
Xinh đẹp, thường được dùng để khen bất cứ thứ gì, không nhất thiết là khen con người |
Danh từ: vẻ đẹp, sắc đẹp, người đẹp, vật đẹp Tính từ: Xinh đẹp |
Cheerful |
Phát âm chuẩn giọng Anh-Anh: /ˈtʃɪə.fəl/ Phát âm chuẩn giọng Anh - Mỹ: /ˈtʃɪr.fəl/ |
Chỉ người tươi cười, xinh đẹp |
Tính từ: Chỉ sự tươi cười, vui vẻ, xinh đẹp |
Pretty |
Phát âm chuẩn giọng Anh - Anh: /ˈprɪt.i/ Phát âm chuẩn giọng Anh - Mỹ: /ˈprɪt̬.i/ |
Xinh đẹp, đáng yêu |
Tính từ: Xinh xắn, xinh đẹp Danh từ: âu yếm, đồ trang hoàng xinh đẹp Phó từ: khá, vừa phải |
Lovely |
Phát âm chuẩn giọng Anh - Anh: /ˈlʌv.li/ Phát âm chuẩn giọng Anh - Mỹ: /ˈlʌv.li/ |
Xinh đẹp, dễ thương, dễ mên |
Tính từ: đẹp đẽ, xinh xắn, duyên dáng Danh từ: Người đàn bà đẹp |
Ravishing |
Phát âm chuẩn giọng Anh - Anh: /ˈræv.ɪ.ʃɪŋ/ Phát âm chuẩn giọng Anh - Mỹ: /ˈræv.ɪ.ʃɪŋ/ |
Xinh đẹp đến mê hồn |
Tính từ: Làm say mê, say đắm, mê hồn |
Gorgeous |
Phát âm chuẩn giọng Anh - Anh: /ˈɡɔː.dʒəs/ Phát âm chuẩn giọng Anh - Mỹ: /ˈɡɔːr.dʒəs/ |
Xinh đẹp, lộng lẫy |
Tính từ: Rực rỡ, tráng lệ, tuyệt đẹp |
Alluring |
Phát âm chuẩn giọng Anh - Anh: /əˈljʊər/ Phát âm chuẩn giọng Anh - Mỹ: /əˈlʊr/ |
Xinh đẹp, quyến rũ, lôi cuốn |
Tính từ: Quyến rũ, làm say mê, siêu lòng |
Appealing |
Phát âm chuẩn giọng Anh - Anh: /əˈpiː.lɪŋ/ Phát âm chuẩn giọng Anh - Mỹ: /əˈpiː.lɪŋ/ |
Xinh đẹp, hấp dẫn |
Tính từ: Van lơn, cầu khẩn, cảm thương, lôi cuốn, quyến rũ |
Cách dùng từ xinh đẹp trong tiếng anh
Xinh xắn là tính từ dùng để chỉ nét đẹp của con người, sự vật, sự việc,... Chúng được sử dụng rất đơn giản và dễ dàng trong những lời khen.
Sử dụng từ xinh đẹp trong tiếng anh để khen ai đó
- Ví dụ: She has a pretty face (Cô ấy có khuôn mặt xinh xắn)
Sử dụng từ xinh đẹp để tôn lên vẻ đẹp của sự vật, sự việc,...
- Ví dụ: This watch is very beautiful (Chiếc đồng hồ này rất xinh xắn)
Xinh Đẹp trong Tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ
Ví dụ về từ xinh đẹp trong tiếng anh
- Ví dụ 1:The temple stands in the middle of a lake that is both mysterious and beautiful
- Dịch nghĩa: Ngôi chùa sừng sững giữa hồ nước vừa huyền bí vừa đẹp mắt.
- Ví dụ 2: A girl appeared from the magnificent palace stepped out in a pretty, gorgeous dress
- Dịch nghĩa: Một cô gái xuất hiện từ cung điện nguy nga bước ra trong bộ váy đẹp lộng lẫy
- Ví dụ 3: Being beautiful is not a crime, beauty is a gift from God
- Dịch nghĩa: Xinh đẹp không phải là cái tội, xinh đẹp là món quà của thượng đế
- Ví dụ 4: Beauty is studied as part of cosmetology, culture, psychosocial, and sociology.
- Dịch nghĩa: Vẻ đẹp được nghiên cứu như một phần của thẩm mỹ, văn hóa, tâm lý xã hội và xã hội học.
- Ví dụ 5: Selena Gomez is the perfect combination between beauty and hotness
- Dịch nghĩa: Selena Gomez là sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ đẹp và sự nóng bỏng
- Ví dụ 6: The attractive beauty of a woman is not only shown in appearance but also in her soul
- Dịch nghĩa: Vẻ đẹp cuốn hút của người phụ nữ không chỉ thể hiện ở ngoại hình mà còn ở tâm hồn
Xinh Đẹp trong Tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ
- Ví dụ 7: Pretty Girl is a popular song by singer Maggie Lindemann presents
- Dịch nghĩa: Pretty Girl là bài hát nổi tiếng do ca sĩ Maggie Lindemann trình bày
- Ví dụ 8: The experience of "beauty" often involves explaining some entities as in balance and in harmony with nature, which can lead to feelings of emotional attraction and happiness.
- Dịch nghĩa: Kinh nghiệm về "cái đẹp" thường liên quan đến việc giải thích một số thực thể cân bằng và hài hòa với tự nhiên, có thể dẫn đến cảm giác hấp dẫn về mặt cảm xúc và hạnh phúc.
- Ví dụ 9: Human beauty standards are perceived to change from time to time
- Dịch nghĩa: Tiêu chuẩn vẻ đẹp của con người được cho là thay đổi theo thời gian
- Ví dụ 10: An "ideal pretty" is an entity that is admired, or possesses traits that are attributed to beauty in a particular culture, for perfection.
- Dịch nghĩa: Một "vẻ đẹp lý tưởng" là một thực thể được ngưỡng mộ, hoặc sở hữu những đặc điểm được gán cho vẻ đẹp trong một nền văn hóa cụ thể, vì sự hoàn hảo
Trên đây là bài viết của chúng tôi về bài viết của chúng tôi. Xinh đẹp có rất nhiều từ để diễn tả trong tiếng anh. Đây chắc hẳn sẽ là những thông tin giúp bạn bổ sung kho tàng từ vựng của bản thân. Học tiếng anh không khó chỉ cần bạn có phương pháp học đúng đắn. Chúc bạn thành công trong bộ môn này.