"Bảng Hiệu" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Hiện nay, có rất nhiều bạn học thắc mắc về bảng hiệu là gì? Cách sử dụng từ trong câu như thế nào để phù hợp với cấu trúc chuẩn của tiếng anh? Thực chất, đây là câu hỏi của nhiều người mà chưa được giải đáp một cách tỉ mỉ. Do đó, để nắm vững tất cả những kiến thức về từ vựng này thì các bạn hãy tham khảo ngay bài viết sau của Studytienganh nhé!
1. Bảng Hiệu trong Tiếng Anh là gì?
Bảng hiệu tiếng Anh được viết là “Signboard”. Đây là một hình thức bảng hiệu quảng cáo với nội dung về các thông tin thể hiện như tên thương hiệu, địa chỉ, liên hệ… và những thông tin cần thiết khác.
Bảng hiệu tiếng anh là gì?
Bảng hiệu hay còn gọi là biển hiệu là những tấm bảng được đặt trên đường, trên cửa hàng hoặc trước cổng công ty… Với mục đích quảng bá tên cửa hàng, doanh nghiệp, công ty cho người đi đường dễ dàng nhìn thấy, nhận biết ngành nghề và các thông tin của cửa hàng, công ty đó.
Bảng hiệu có thể là những loại biển treo trong nhà hoặc ngoài trời và có nhiều kích thước khác nhau. Thường được đặt ở những vị trí dễ nhìn, rộng rãi, đông người nhằm thu hút sự chú ý với những đối tượng khách hàng tiềm năng.
Bảng hiệu có những vai trò sau: giúp nổi bật cửa hàng, công ty so với các cửa hàng công ty bên cạnh, giúp khách hàng dễ dàng nhận biết thương hiệu, giúp doanh nghiệp thể hiện sự uy tín của mình với khách hàng tiềm năng, tạo hình ảnh đẹp trong lòng khách hàng.
2. Từ vựng chi tiết về bảng hiệu trong tiếng anh
Nghĩa tiếng việt của bảng hiệu là “Signboard”.
Signboard đóng vai trò là một danh từ trong câu được dùng để thể hiện một dấu hiệu bằng hình ảnh hoặc chữ và cung cấp một số thông tin về một địa điểm, sản phẩm hoặc sự kiện cụ thể của một doanh nghiệp, trường học, bệnh viện,...
Signboard phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:
Theo Anh - Anh: [ ˈsaɪnbɔ:d]
Theo Anh - Mỹ: [ ˈsaɪnbɔrd]
Cách phát âm từ vựng bảng hiệu trong tiếng anh như thế nào?
3. Ví dụ Anh Việt về bảng hiệu trong tiếng anh
Với những thông tin trên đây chắc hẳn bạn đã hiểu bảng hiệu tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Vậy để hiểu sâu hơn về từ vựng thì bạn hãy tiếp tục theo dõi một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé!
- A bird is suppressed incessant thirst because sees a cup of water drawn on a signboard.
- Một con chim đang kìm nén cơn khát không ngừng vì nhìn thấy một cốc nước được vẽ trên bảng hiệu.
- Some of the indispensable elements in advertising are professional silk screen printing, tables, color palettes, signboard and computer letters.
- Một số yếu tố không thể thiếu trong quảng cáo là in lụa chuyên nghiệp, bảng, bảng màu, bảng hiệu và chữ vi tính.
- Some signboards at our company's branches need to be redesigned and redecorated.
- Một số bảng hiệu tại các chi nhánh của công ty chúng tôi cần được thiết kế lại và trang trí lại.
- I want a signboard that is attractive, attracts people's eyes and creates curiosity for customers.
- Tôi muốn một bảng hiệu hấp dẫn, thu hút ánh nhìn của mọi người và tạo sự tò mò cho khách hàng.
- We are a company specializing in designing advertising signboards with unique and impressive images and designs.
- Chúng tôi là công ty chuyên thiết kế bảng hiệu quảng cáo với những hình ảnh và kiểu dáng độc đáo, ấn tượng.
- We want to make a big signboard on it that says: WELCOME TO US
- Chúng tôi muốn tạo một dấu hiệu lớn trên đó có nội dung: CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CHÚNG TÔI.
- I want to convey our company's message right on the signboard in front of the company gate.
- Tôi muốn truyền tải thông điệp của công ty chúng tôi ngay trên tấm biển trước cổng công ty.
- I saw him standing in front of the door and staring at the signboard like a bewildered man.
- Tôi thấy anh ta đứng trước cửa và nhìn chằm chằm vào tấm biển như một kẻ ngơ ngác.
- All of our signboard products include pearl milk tea, green tea, and iced orange tea.
- Tất cả các sản phẩm bảng hiệu của chúng tôi bao gồm trà sữa trân châu, trà xanh, trà cam đá.
- With this product, I think you should make a signboard with LED lights, so that it will attract the attention of passersby at night.
- Với sản phẩm này, tôi nghĩ bạn nên làm bảng hiệu bằng đèn LED, như vậy sẽ thu hút được sự chú ý của người qua lại vào ban đêm.
Các ví dụ về từ vựng bảng hiệu trong tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- Outdoor advertising signs: Bảng hiệu quảng cáo ngoài trời.
- LED screen: Màn hình LED
- Hiflex signboard: Bảng hiệu hiflex
- High quality stainless steel braille sign: Bảng hiệu chữ nổi inox cao cấp.
- Electronic signboard: Bảng hiệu điện tử.
- Wave board: Bảng sóng
- Rolling light box: Hộp đèn cuốn.
- Light Box Sign: bảng hiệu hộp đèn
- Business Sign: bảng hiệu công ty
- Office Signs: bảng hiệu văn phòng
- Billboard: biển bảng
- Globalization: thông điệp
Như vậy, chắc hẳn bạn đã hiểu bảng hiệu tiếng anh là gì cũng như cách sử dụng từ trong câu. Bạn hãy cố gắng trang bị cho mình những kiến thức cần thiết về từ vựng để có thể ứng dụng một cách tốt nhất trong thực tế. Và đừng quên Follow Studytienganh mỗi ngày để trau đồi thêm vốn từ vựng và cập nhật những chủ đề mới trong tiếng anh nhé!