Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loài Chim
Bạn yêu thích động vật và đặc biệt hứng thú với các loài chim. Hãy bổ sung vào kho từ vựng tiếng Anh của mình những từ vựng tiếng Anh về các loài chim sau đây để có thêm kiến thức về chúng nhé.
1. Từ vựng tiếng anh về các loài chim
Hình ảnh minh họa các loài chim
Từ vựng tiếng anh về các loài chim: Parts of bird ( Các bộ phận trên cơ thể chim)
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Beak |
Mỏ chim |
Feather |
Lông chim |
Wing |
Cánh |
Talon |
Móng vuốt |
Egg |
Trứng |
Fur |
Lông mao |
Forehead |
Trán |
Chin |
Cằm |
Eye |
Mắt |
Throat |
Cổ họng |
Crown |
Đỉnh đầu |
Crest |
Mào |
Nape |
Cái gáy |
Back |
Cái lưng |
Rump |
Phao câu |
Tail |
Đuôi |
Belly |
Bụng |
Thigh |
Đùi |
Hình ảnh minh họa các bộ phận trên cơ thể chim
Từ vựng tiếng anh về các loài chim: Loài chim không biết bay
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Cassowary |
Con đà điểu đầu có mào |
Chicken |
Con gà |
Cook |
Con gà trống |
Hen |
Con gà mái |
Duck |
Con vịt |
Grebe |
Chim lặn |
Kagu |
Con chim kagu |
Kiwi |
Con chim kiwi |
Ostrich |
Con đà điểu |
Peacock |
Con công ( giống trống) |
Peahen |
Con công ( giống mái) |
Penguin |
Con chim cánh cụt |
Perdix |
Con gà gô |
Pheasant |
Con gà lôi/ Chim trĩ |
Turkey |
Con gà tây |
Quail |
Con chim cút |
Từ vựng tiếng anh về các loài chim: Loài chim biết bay
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Bat |
Con dơi |
Bird of prey |
Con chim săn mồi |
Bluetit |
Con chim sẻ ngô |
Bumble-bee |
Con ong nghệ |
Bunting |
Con chim họa mi |
Butterfly |
Bươm bướm |
Buzzard |
Chim ó hay chim diều |
Canary |
Chim bạch yến hay chim vàng anh |
Cockatoo |
Con vẹt mào |
Crane |
Con sếu |
Crow |
Con quạ |
Cuckoo |
Con chim cúc cu |
Darter |
Con chim cổ rắn |
Dragonfly |
Con chuồn chuồn |
Eagle |
Chim đại bàng |
Falcon |
Con chim ưng |
Fire-fly |
Con đom đóm |
Flamingo |
Con chim hồng hạc |
Goldfinch |
Con chim sẻ cánh vàng |
Groose |
Con ngỗng |
Gull |
Con chim hải âu |
Heron |
Con diệc |
Hummingbird |
Con chim ruồi |
Kingfisher |
Con chim bói cá |
Laughing dove |
Con chim ngói nâu |
Magpie |
Con chim ác là |
Nightingale |
Con chim sơn ca |
Owl |
Con cú mèo |
Papakeet |
Con vẹt đuôi dài |
Parrot |
Con vẹt |
Pelican |
Con chim bồ nông |
Pigeon |
Con chim bồ câu |
Seabird |
Con chim biển |
Sparrow |
Con chim sẻ |
Starling |
Con chim sáo đá |
Stork |
Con cò |
Swan |
Con chim thiên nga |
Vulture |
Con kền kền |
Woodpecker |
Con chim gõ kiến |
Penguin |
Con chim cánh cụt |
Hummingbird |
Con chim ruồi |
Seagull |
Con mòng biển |
Stork |
Con cò |
Swallow |
Chim én hay chim nhạn |
Babbler |
Con chim khướu |
Blackbird |
Con chim hoét đen |
Bustard |
Con chim ô tác |
Cisticola |
Con chim chiền chiện |
Cormorant |
Con chim cốc |
Coucal |
Con chim bìm bịp |
Elephant bird |
Con chim voi (đã tuyệt chủng) |
Eurasian teal |
Con mòng két |
Fantail |
Con chim rẻ quạt |
Falcon |
Con chim ưng |
Frigate bird |
Con cốc biển |
Glossy ibis |
Con chim quắm đen |
Hawaiian stilt |
Con chim cà kheo |
Heron |
Con chim diệc |
Imperial pigeon |
Con chim gầm ghì |
Kestrel |
Con chim cắt |
Kingfisher |
Con chim bói cá |
Koel |
Con chim tu hú |
Lesser whistling duck |
Con chim le le |
Magpie |
Con chim ác là |
Magpie robin |
Con chim chích chòe |
Oriental pratincole |
Con dô nách nâu |
Phalarope |
Con chim rẽ nước |
Pipit |
Con chim manh manh |
Racket-tailed treepie |
Con chim khách |
Wagtail |
Con chim chìa vôi |
Hình ảnh minh họa loài chim biết bay
2. Ví dụ từ vựng tiếng anh về các loài chim
Ví dụ:
- Melbourne’s 50000 pigeon population will increase by 400 next month, but there’s no talk of a bird cull at Melbourne City Council.
- Dân số 50.000 chú chim bồ câu ở Melbourne sẽ tăng thêm 400 con nữa vào tháng tới nhưng Hội đồng thành phố Melbourne không đề cập tới việc cắt giảm đi số chim.
- A zoo in Paris has a renounced plan to break up homosexual penguin couples after protests from gay rights groups.
- Một vườn thú ở Paris đã từ bỏ kế hoạch chia cắt cặp đôi chim cánh cụt đồng tính sau khi phải đối mặt với sự phản đối của các nhóm hoạt động nhân quyền vì người đồng tính.
- Lily take a photo with an bird, an owl called Moon.
- Lily chụp hình với một chú chim, một con cú có tên Moon.
- Several thousand little ducks went out one day inVietnam
- Vài nghìn con vịt con ra đời trong một ngày ở Việt Nam.
Hy vọng bài tổng hợp từ vựng tiếng anh về các loài chim trên đây đã mang lại cho bạn những thông tin bổ ích. Cùng đón xem các bài viết tiếp theo bạn nhé!