Rút Tiền trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Bạn có biết nghĩa của từ Rút Tiền trong tiếng Anh là gì không? Rút Tiền trong tiếng Anh là gì? Rút Tiền có nghĩa là gì? Cấu trúc cụ thể đi kèm với từ vựng Rút Tiền là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng Rút Tiền trong câu tiếng Anh? Điểm đặc biệt của từ vựng Rút Tiền là gì?

 

1.Rút Tiền trong tiếng Anh là gì?

 

Rút Tiền: Withdraw

 

Trong tiếng Anh, Rút Tiền là Withdraw. Động từ được tạo nên từ hai thành phần chính là giới từ with - với và động từ draw - vẽ trong tiếng Anh. Chúng không liên quan đến nghĩa chính của động từ.

 

Những ví dụ dưới đây sẽ thể hiệu cách sử dụng của từ vựng chỉ Rút Tiền trong tiếng Anh.

 

Ví dụ:

  •  With this special account, customers can withdraw up to £300 a day.
  • Với tài khoản đặc biệt này, khách hàng có thể rút tối đa 300 bảng Anh một ngày.
  •  
  • John had withdrawn all the money from their joint account.
  • John đã rút hết tiền từ tài khoản chung của họ.
  •  
  • When you decide to make a banking account, you should get more information about regulars such as withdrawing, profit,... 
  • Khi bạn quyết định tạo một tài khoản ngân hàng, bạn nên tìm hiểu thêm thông tin về các quy định như rút tiền, lợi nhuận, ...

 

rút tiền tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ Rút Tiền trong câu tiếng Anh)

 

2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ Rút Tiền trong câu tiếng Anh.

 

Cách phát âm:

  • Trong ngữ điệu Anh - Anh: /wɪðˈdrɔː/ /wɪθˈdrɔː/
  • Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /wɪðˈdrɔː/ /wɪθˈdrɔː/

 

Từ vựng chỉ Rút Tiền trong tiếng Anh có cấu trúc ngữ âm đơn giản nên không khó để bạn có thể phát âm tốt được từ vựng này. Withdraw là một động từ bao gồm hai âm tiết, trọng âm được đặt tại âm tiết thứ hai.

 

Có hai cách đọc khác nhau của từ vựng chỉ Rút Tiền trong câu tiếng Anh. Điểm khác nhau nằm ở cách đọc phụ âm /th/ ở giữa của cụm từ. Tuy nhiên chúng không ảnh hưởng quá nhiều đến sự khác nhau giữa chúng.

 

rút tiền tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ Rút Tiền trong câu tiếng Anh)

 

Withdraw là một động từ trong tiếng Anh. 

 

Withdraw là một động từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có đến 6 cách sử dụng khác nhau của từ vựng chỉ Rút Tiền trong tiếng Anh được liệt kê trong từ điển Oxford. Trong đó có một cách sử dụng đầu tiên, Withdraw được biết đến với nghĩa chỉ hành động rút tiền khỏi tài khoản ngân hàng. 

 

Cấu trúc đi kèm với từ vựng Withdraw trong cách sử dụng này như sau:

 

Withdraw something
 

Hay

 

Withdraw something from something

 

Tham khảo thêm các ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của từ vựng chỉ Rút Tiền trong câu tiếng Anh cụ thể.

 

Ví dụ:

  • I don’t have too much cash here, wait some minutes while I withdraw.
  • Tôi không có quá nhiều tiền mặt ở đây, hãy đợi vài phút trong khi tôi rút tiền.
  •  
  • At first, withdrawing was very hard for me, but now it’s easier and more convenient.
  • Lúc đầu, việc rút tiền đối với tôi rất khó khăn, nhưng giờ đây đã trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn.
  •  
  • I think I will withdraw in this ATM which is near my house.
  • Tôi nghĩ tôi sẽ rút tiền ở cây ATM gần nhà tôi.
  •  
  • There are some crimes that can happen around the ATM area while people are withdrawing.
  • Có một số tội phạm có thể xảy ra xung quanh khu vực máy ATM trong khi mọi người đang rút tiền.
  •  
  • To withdraw money in an ATM, please put your banking card in the right position, do some actions which are required on screen. 
  • Để rút tiền trong máy ATM, vui lòng đặt thẻ ngân hàng của bạn vào đúng vị trí, thực hiện một số thao tác bắt buộc trên màn hình.
  •  
  • When you withdraw from the ATM, you must pay a small fee for this transaction.
  • Khi bạn rút tiền từ máy ATM, bạn phải trả một khoản phí nhỏ cho giao dịch này.
  •  
  • You must keep your banking account’s password when you withdraw.
  • Bạn phải giữ mật khẩu tài khoản ngân hàng của mình khi rút tiền.

 

3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ Rút Tiền trong tiếng Anh.

 

rút tiền tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ Rút Tiền trong câu tiếng Anh)

 

Chúng mình đã tổng hợp lại một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ Rút Tiền trong câu tiếng Anh trong bảng dưới đây, mời bạn cùng tham khảo:

 

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

Ví dụ

Bank account

Tài khoản ngân hàng

To own a bank account, you can go to the bank to get more information and direction. 

Để sở hữu tài khoản ngân hàng, bạn có thể đến ngân hàng để biết thêm thông tin và hướng giải quyết.

Deposit money in the bank

Gửi tiền vào ngân hàng

When people are old, they tend to deposit all their money in the bank.

Khi mọi người già đi, họ có xu hướng gửi toàn bộ tiền của mình trong ngân hàng.

Bank card

Thẻ ngân hàng

She has numerous bank cards but not too much money.

Cô có rất nhiều thẻ ngân hàng nhưng không quá nhiều tiền.

Transaction

Giao dịch

I’m going to the bank to do some transactions.

Tôi sẽ đến ngân hàng để thực hiện một số giao dịch.

 

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết về “Rút tiền” của studytienganh team. Mong rằng những bài viết này bổ ích và giúp ích cho bạn trong quá trình học tập của mình. Hẹn gặp lại bạn ở những bài viết tiếp theo tại www.studytienganh.vn




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !