"Cháo" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Học từ vựng trong tiếng Anh đòi hỏi thời gian tương đối dài cùng với sự kiên trì ở người học. Trong quá trình học, mỗi người đều tìm ra cho mình một phương pháp riêng để tiếp cận nhanh và ghi nhớ lâu. Tuy nhiên, dựa trên khảo sát cho thấy một trong những phương pháp được nhiều học sinh vận dụng đem lại hiệu quả cao khi học từ vựng phải đó chính là phương pháp học theo chủ đề từ vựng. Trong bài học hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu từ “cháo” trong tiếng Anh, cách sử dụng và các từ vựng liên quan đến nó nhé!
Hình ảnh minh họa cho porridge
1. “Cháo” trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, từ “cháo” được định nghĩa là “porridge”
Porridge ( /ˈpɒr.ɪdʒ/ ) : a thick, soft food made from rice boiled in water, eaten hot (một loại thức ăn đặc, mềm làm từ gạo luộc chín trong nước, ăn nóng)
2. Các ví dụ minh họa cho porridge
- Please scum the bubble when the porridge is boiling.
- Hãy đánh váng bọt khi cháo sôi.
- Nancy was feeding the baby with porridge.
- Nancy đang cho đứa bé ăn cháo.
- Is porridge oat on the breakfast menu?
- Cháo yến mạch có trong thực đơn bữa sáng không?
- The child has eaten two plates of porridge!
- Đứa trẻ đã ăn hết hai đĩa cháo!
- Someone's been and eaten my porridge!
- Ai đó đã và ăn cháo của tôi!
- There was a soggy mess of porridge on the desk yesterday.
- Hôm qua có một đống cháo sũng nước trên bàn làm việc.
- She lived frugally off a diet of porridge and lentils.
- Cô sống đạm bạc bằng chế độ ăn kiêng cháo và đậu lăng.
- Jack fed me porridge oats dusty with salt.
- Jack cho tôi ăn cháo yến mạch với muối.
- For breakfast he eats a thin maize porridge made from dried milk, prepared over an open fire.
- Vào bữa sáng, anh ăn cháo ngô loãng nấu từ sữa khô, nấu trên bếp lửa.
- If there's one thing that extremely disgusts me it's cold porridge.
- Nếu có một thứ khiến tôi cực kỳ chán ghét thì đó là cháo nguội.
- Mixed protein dishes include cheese sandwiches, beans on toast and porridge which is made with milk.
- Các món ăn giàu protein hỗn hợp bao gồm bánh mì kẹp pho mát, đậu trên bánh mì nướng và cháo được nấu từ sữa.
- My sons persuaded me to let them use it to eat their porridge and this became a habit with them.
- Các con trai của tôi đã thuyết phục tôi để chúng dùng nó để ăn cháo của chúng và điều này đã trở thành một thói quen với chúng.
- Sure that you got mushrooms and fried bread as well as bacon and egg and porridge beforehand.
- Chắc chắn rằng bạn đã có nấm và bánh mì rán cũng như thịt xông khói và trứng và cháo từ trước.
- Cook the beans, stirring continuously, until they are heated through and look like thick porridge.
- Nấu đậu, khuấy liên tục cho đến khi đậu nóng qua và trông giống như cháo đặc.
Hình ảnh minh họa cho porridge
3. Các từ vựng liên quan đến porridge
Từ vựng |
Ý nghĩa |
amaranth |
the grain of a South American plant eaten as food (một loại cây Nam Mỹ, hoặc hạt của cây này được dùng làm thực phẩm) |
arborio |
a type of Italian rice with fat grains (một loại gạo Ý với các hạt giàu chất béo) |
barley |
a tall plant like grass with straight hairs growing from the head of each stem, or the grain from this plant, used for food and for making beer and whisky (một loại cây cao như cỏ có lông thẳng mọc ở đầu mỗi thân, hoặc hạt của cây này, được dùng làm thực phẩm và làm bia và rượu whisky) |
basmati |
a type of South Asian rice with long grains (một loại gạo Nam Á với hạt dài) |
muesli |
a mixture of grains, dried fruit, and nuts, in which oats are left in milk or fruit juice for a time before being eaten (một hỗn hợp ngũ cốc, trái cây khô và các loại hạt, trong đó yến mạch được để trong sữa hoặc nước trái cây một thời gian trước khi ăn) |
bulgar |
grains of wheat that are boiled and used in cooking (hạt lúa mì được đun sôi và sử dụng trong nấu ăn) |
cereal |
a food that is made from grain and eaten with milk, usually in the morning (thực phẩm được làm từ ngũ cốc và ăn với sữa, thường vào buổi sáng) |
cornflakes |
small yellowish-orange pieces of dry food made from crushed maize, often eaten with milk and sugar (những miếng thức ăn khô nhỏ màu vàng cam làm từ ngô nghiền, thường được ăn với sữa và đường) |
grain |
seeds from a plant such as rice or wheat (hạt từ một loại cây như gạo hoặc lúa mì) |
granola |
a food made of baked grains, nuts, and dried fruit, especially eaten in the morning (thực phẩm làm từ ngũ cốc nướng, quả hạch và trái cây sấy khô, đặc biệt là ăn vào buổi sáng) |
wheat |
a plant whose yellowish-brown grain is used for making flour or grains (một loại cây có hạt màu nâu vàng được sử dụng để làm bột mì, hoặc hạt) |
oatmeal |
a soft food made from oats boiled in milk or water, usually eaten hot for breakfast (thức ăn mềm làm từ yến mạch đun sôi trong sữa hoặc nước, ăn nóng vào bữa sáng) |
semolina |
a powder made from wheat, used for making pasta and breakfast food (một loại bột làm từ lúa mì, được sử dụng để làm mì ống, các món ngọt và thức ăn sáng) |
Hình ảnh minh họa cho porridge
Bài học trên đã cung cấp cho bạn định nghĩa và cách sử dụng từ porridge (cháo). Để có thể ghi nhớ lâu dài từ porridge, bạn hãy thường xuyên ôn tập và thực hành với từ này nhé!