"Tuyên Truyền" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Khi nói đến việc học một ngoại ngữ như tiếng Anh, nhiều người học thư dành hàng giờ làm việc với sách giáo khoa, làm các bài tập ngữ pháp và thậm chí có thể xem chương trình Netflix không thường xuyên bằng ngôn ngữ mục tiêu của họ. Tuy nhiên, nhiều người không nhận ra rằng việc luyện tập từ vựng cũng quan trọng, nếu không muốn nói là quan trọng hơn khi nói đến thành công trong việc học ngoại ngữ. từ vựng rất quan trọng vì nó là nền tảng của tất cả các ngôn ngữ. Đó là những nền tảng thô sơ mà chúng ta có thể sử dụng để thể hiện suy nghĩ và ý tưởng của mình, chia sẻ thông tin, hiểu người khác và phát triển các mối quan hệ cá nhân. Quan trọng là vậy nhưng chúng ta không thể một lúc học quá nhiều từ vựng được mà nên học từng từ một, học cách phát âm, học các family word (các từ vựng gia đình của từ ấy) và các từ vựng liên quan đến chủ đề. Bài viết này chúng ta cùng nhau tìm hiểu về từ vựng “Tuyên truyền trong tiếng anh” là gì nhé!
1. Tuyên truyền trong tiếng anh là gì
Tuyên truyền trong tiếng anh người ta gọi là Propagate hoặc là Propagandize
Propagate:
Propagate được phiên âm là /ˈprɑːpəɡeɪt/
Propagate – tuyên truyền: để truyền bá một ý tưởng, một niềm tin hoặc một phần thông tin cho nhiều người
Propagate được dùng dưới dạng ngoại động từ, trong ngữ cảnh formal – trang trọng
Propagandize:
Propagandize được phiên âm là /ˌprɑː.pəˈɡæn.daɪz/
Propagandize – tuyên truyền: truyền bá tuyên truyền; để tác động đến những người sử dụng tuyên truyền
Propagandize được dùng cả ở dạng nội và ngoại động từ, trong ngữ cảnh formal – trang trọng, thường được dùng theo ý không được ủng hộ, chấp thuận.
Hình ảnh minh họa cho tuyên truyền trong tiếng anh
2. Ví dụ cho tuyên truyền trong tiếng anh
- This is essentially a just war, which is the belief taking the government time and effort to propagate.
- Đây thực chất là một cuộc chiến tranh chính nghĩa, là niềm tin mà chính phủ cần thời gian và công sức để tuyên truyền.
- Almost all extremist groups avail themselves of the internet as a method to propagandize.
- Hầu hết tất cả các nhóm cực đoan đều tận dụng Internet như một phương pháp để tuyên truyền.
- It is often said that TV commercials propagate a distorted image of the ideal family.
- Người ta thường nói rằng các quảng cáo trên truyền hình tuyên truyền một hình ảnh méo mó về một gia đình lý tưởng.
- One of the major tools that the government utilizes to propagandize policies is state-run television.
- Một trong những công cụ chính mà chính phủ sử dụng để tuyên truyền các chính sách là truyền hình nhà nước.
Hình ảnh minh họa cho tuyên truyền trong tiếng anh
3. Từ vựng liên quan đến tuyên truyền trong tiếng anh
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Propagation |
Sự truyền bá, sự tuyên truyền (hành động truyền bá ý tưởng, niềm tin hoặc thông tin giữa nhiều người) |
Propaganda |
Nội dung truyền bá, tuyên truyền (Các ý tưởng hoặc tuyên bố có thể sai hoặc chỉ trình bày một mặt của lập luận được sử dụng để đạt được sự ủng hộ cho một nhà lãnh đạo chính trị, đảng phái, v.v. |
Propagandist (n) |
Người tuyên truyền (Một người tạo ra hoặc lan truyền các nội dung truyền bá) |
Propagandist (adj) |
Thuộc về tuyên truyền, truyền bá (Tạo hoặc lan truyền tuyên truyền) |
Inculcate |
khắc sâu (để sửa chữa niềm tin hoặc ý tưởng trong tâm trí của ai đó, đặc biệt là bằng cách lặp lại chúng thường xuyên) |
Brainwash |
ngấm thuốc (để khiến ai đó hoặc thứ gì đó tiếp nhận và được lấp đầy với phẩm chất hoặc tình trạng của tâm trí) |
Indoctrinate |
thuộc về giáo lý (thường xuyên lặp lại một ý tưởng hoặc niềm tin cho ai đó cho đến khi họ chấp nhận nó mà không bị chỉ trích hoặc thắc mắc; để thuyết phục ai đó chấp nhận một ý tưởng bằng cách lặp lại nó và chứng tỏ nó là đúng) |
Advocate |
biện hộ (người công khai ủng hộ điều gì đó; để công khai ủng hộ hoặc đề xuất một ý tưởng, sự phát triển hoặc cách thực hiện điều gì đó; để phát biểu ủng hộ một ý tưởng hoặc quá trình hành động) |
Promulgate |
ban hành (để truyền bá niềm tin hoặc ý tưởng giữa nhiều người; để công bố điều gì đó một cách công khai, đặc biệt là một luật mới) |
Proclaim |
tuyên bố (để thông báo điều gì đó công khai hoặc chính thức, đặc biệt là điều gì đó tích cực) |
Preach |
thuyết giáo (để phát biểu về tôn giáo) |
Proselytize |
truyền đạo (để cố gắng thuyết phục ai đó thay đổi niềm tin tôn giáo hoặc chính trị hoặc cách sống của họ theo ý bạn) |
Evangelise |
truyền giáo (để nói về việc bạn nghĩ điều gì đó tốt như thế nào) |
Hình ảnh minh họa cho tuyên truyền trong tiếng anh
Tóm lại thì, từ vựng là một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm.Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả.Khi đối đầu với một người nói tiếng Anh bản ngữ, khi xem một bộ phim không có phụ đề hoặc khi nghe một bài hát tiếng Anh yêu thích, khi đọc một văn bản hoặc khi viết một bức thư cho bạn bè, học sinh sẽ luôn cần phải hoạt động với các từ. Vậy qua bài học vừa rồi về một từ vựng tiêu biểu là “tuyên truyền” – Propaganda, propagandize trong tiếng anh, hi vọng là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu được nhiều điều bổ ích, thú vị. Chúc các bạn sẽ tận dụng thật tốt những bài học đến từ Studytienganh để làm giàu vốn hiểu biết về ngôn ngữ của mình nhé!