Flash Sale là gì và cấu trúc cụm từ Flash Sale trong câu Tiếng Anh
Trong những năm gần đây, việc kinh doanh online đang dần trở nên phổ biến tại nước ta. Từ đó, xuất hiện các cụm từ có liên quan như “ Flash Sale là gì, hàng sale là gì”. Tuy nhiên, đối với một số người tiêu dùng, Flash Sale là cụm từ khá lạ lẫm. Do đó, hôm nay Studytienganh sẽ tổng hợp và chia sẻ cho bạn tất cả những thông tin liên quan đến Flash sale giúp bạn hiểu và sử dụng từ một cách phù hợp nhất.
1. Flash Sale nghĩa là gì?
Flash Sale được hiểu là một chương trình khuyến mãi nhằm quảng bá sản phẩm đến với người mua hàng, đặc biệt là các sản phẩm đang hot trên thị trường với giá tốt.
Flash sale là gì?
Flash sale là việc bán hàng chớp nhoáng, một sự kiện giảm giá và chỉ mở bán trong một khoảng thời gian nhất định nào đó, để một cửa hàng bán sản phẩm với giá thấp hơn nhiều so với bình thường, được PR, quảng cáo rầm rộ, tạo cho người mua hàng có cảm giác chờ đợi, chinh phục và thử thách, nếu độ hot đạt đỉnh thì có thể nói bạn còn phải giành giật mới có được sản phẩm trong đợt Flash sale đó. Những sản phẩm Flash Sale sẽ được giảm từ 50% đến 90% tùy thuộc vào từng loại sản phẩm.
Chương trình Flash sale này chủ yếu xuất hiện trên các sàn thương mại điện tử như Shopee, Sendo, Lazada và thường diễn ra trong 4 khung giờ chính đó là 9h-13h-16h-20h. Điều này sẽ tạo cho người mua cảm giác chinh phục, chờ đợi, thử thách, đặc biệt là đối với những sản phẩm hot được giảm lên đến 90%.
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Flash Sale
Flash có nghĩa chớp nhoáng và Sale là mua bán, trao đổi hàng hóa. Flash Sale theo nghĩa đen thì đó là phương thức bán hàng chớp nhoáng, nhanh chóng, giảm giá thần tốc.
Trong câu tiếng anh, Flash sale đóng vai trò là một danh từ, cách dùng từ không quá khó, nếu bạn lựa chọn đúng cấu trúc và sử dụng trong các ngữ cảnh phù hợp để người nghe có thể dễ dàng hiểu và không gây nhầm lẫn.
Ví dụ:
- Now, due to a reduction in consumer spending, some stores hold flash sales, which last only one day.
- Hiện nay, do chi tiêu của người tiêu dùng giảm, một số cửa hàng tổ chức bán hàng chớp nhoáng, chỉ kéo dài một ngày.
Cách dùng từ Flash Sale trong câu như thế nào?
3. Ví dụ Anh Việt về Flash sale trong câu tiếng anh
Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu hơn về cụm từ Flash sale là gì thông qua những ví dụ cụ thể dưới đây:
- With the current repossession situation, more and more homeowners are turning to flash sale property companies.
- Với tình hình chiếm dụng lại như hiện nay, ngày càng có nhiều chủ nhà chuyển sang các công ty bán bất động sản chớp nhoáng.
- Flash sales are different from regular discounts because of their ability to urge buyers, causing businesses to "explode sales" in just a few hours.
- Bán hàng chớp nhoáng khác với giảm giá thông thường bởi khả năng hối thúc người mua, khiến doanh nghiệp “bùng nổ doanh số” chỉ trong vài giờ.
- Alibaba made 6 billion US dollars when it applied flash sale on Singles' Day last year, you will see the effectiveness of this unique strategy.
- Alibaba đã kiếm được 6 tỷ đô la Mỹ khi áp dụng flash sale vào Ngày Độc thân năm ngoái, bạn sẽ thấy hiệu quả của chiến lược độc đáo này.
- Sometimes the flash sale program has not officially started yet, the number of people putting up on the business's Fanpage and website has reached a huge number.
- Đôi khi chương trình flash sale chưa chính thức bắt đầu, lượng người “đặt cọc” trên Fanpage và website của doanh nghiệp đã lên đến con số khổng lồ.
- Shopee, Lazada are one of the e-commerce websites in Vietnam that are implementing flash sales model
- Shopee, Lazada là một trong những website thương mại điện tử tại Việt Nam đang triển khai mô hình bán hàng flash sale
- Most Flash Sale products are heavily discounted, usually from 30 - 50%, even some items can be reduced up to 90%.
- Hầu hết các sản phẩm Flash Sale đều được giảm giá mạnh, thường từ 30 - 50%, thậm chí một số mặt hàng có thể giảm tới 90%.
- Flash Sale is a sales program that attracts a large number of interested and frequent consumers
- Flash Sale là chương trình bán hàng thu hút lượng lớn người tiêu dùng quan tâm và thường xuyên
- During Flash Sale, consumers will have the opportunity to own good quality items at low prices.
- Trong thời gian diễn ra Flash Sale, người tiêu dùng sẽ có cơ hội sở hữu những mặt hàng chất lượng tốt với giá rẻ.
Ví dụ về Flash sale trong tiếng anh
4. Một số cụm từ liên quan
Ngoài Flash sale thì Flash còn được sử dụng với các cụm động từ sau:
- flash sth around: để hiển thị một cái gì đó cho nhiều người để họ biết rằng bạn có nó
- flash back: Nếu tâm trí hoặc suy nghĩ của bạn quay trở lại điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ, bạn đột nhiên nhớ ra điều đó
Trên đây là tất tần tật những kiến thức về Flash sale là gì mà Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn. Đây thực chất là một cụm tương đối phổ biến trong bán hàng hiện nay. Vì vậy, để hiểu và sử dụng đúng thì bạn hãy cố gắng trang bị cho mình những kiến thức trên và đừng quên Share cho bạn bè của mình để họ cũng có những thông tin quan trọng của cụm từ nhé!