Look In là gì và cấu trúc cụm từ Look In trong câu Tiếng Anh
“ Look In” là một trong những từ được sử dụng phổ biến nhất trong Tiếng Anh. Với khả năng kết hợp với nhiều từ khác, “ Look In” tạo ra những hiệu ứng ngôn ngữ tuyệt vời, giúp bạn ghi điểm cao trong mắt người đối diện, nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn. Để sử dụng một cách nhuần nhuyễn động từ này, hãy cũng theo dõi bài viết dưới đây nhé.
1. Định nghĩa của Look In trong Tiếng Việt
( Hình ảnh minh hoạ cho định nghĩa của Look In trong Tiếng Việt )
- Look In có nghĩa Tiếng Việt là đến thăm một người trong thời gian ngắn, thường là khi bạn đang trên đường đến một nơi khác.
Ví dụ :
-
I looked in on him when I was going home.
-
Tôi đã ghé vào thăm anh ấy khi tôi đang về nhà.
-
-
Can I look in on my mom before I go?
-
Tôi có thể ghé thăm mẹ trước khi đi không?
-
-
You should look in on the kids before going to bed.
-
Bạn nên ghé thăm lũ trẻ trước khi đi ngủ.
2. Cấu tạo cụm động từ Look In trong Tiếng Anh
( Hình ảnh minh hoạ của cấu trúc từ Look In )
Look In là một cụm động từ được cấu tạo từ một động từ “look” và một giới từ “in”. Trong đó, “look” có nghĩa là “nhìn vào cái gì đó”, “in” có nghĩa là “trong”, kết hợp lại ta có thể nghĩa của cụm động từ không hề giống với nghĩa ghép của 2 từ này. Do vậy, khi sử dụng cụm động từ này, bạn nên chắc chắn đã tra sẵn từ điển cẩn thận nếu không rất dễ gây ra những sai lầm không đáng có.
Cấu trúc:
- “look in” + “on” sth/sb có nghĩa là ”đến thăm ai đó hoặc điều gì đó trong một thời gian ngắn”.
Ví dụ:
-
He looks in his girlfriend in the hospital, and goes to work.
-
Anh ấy ghé vào thăm bạn gái trong bệnh viện, rồi đi làm.
Ngoài Look In, chúng ta còn có:
Word |
Meaning |
Look after someone/something |
chăm sóc hoặc phụ trách ai đó hoặc điều gì đó |
Look ahead |
suy nghĩ về những gì sẽ xảy ra trong tương lai và lập kế hoạch cho những sự kiện này |
Look back |
nghĩ về điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ |
Look down on someone |
cảm thấy rằng ai đó kém quan trọng hơn bạn hoặc không đáng được tôn trọng |
Look forward to something |
cảm thấy vui vì một sự kiện hoặc hoạt động sắp diễn ra |
Look into something |
để cố gắng tìm hiểu về điều gì đó |
Look like someone/something |
giống về ngoại hình với một người nào đó hoặc một cái gì đó |
Look like sth |
dường như có khả năng xảy ra |
Look on/upon something/someone |
xem xét hoặc nghĩ về ai đó hoặc điều gì đó theo cách đã nêu |
Look out |
để xem những gì đang xảy ra và hãy cẩn thận |
Look something up |
để kiểm tra thực tế hoặc nhận thông tin về điều gì đó |
Look up someone |
đến và gặp ai đó; chuyến thăm |
Look up to someone |
ngưỡng mộ và tôn trọng ai đó |
Look up |
Để trở nên tốt hơn |
Look at sth |
suy nghĩ kỹ về một chủ đề để bạn có thể đưa ra quyết định về nó |
Look on |
để xem điều gì đó xảy ra nhưng không tham gia vào nó |
Look over sth |
để nhanh chóng kiểm tra một cái gì đó |
Look through sth |
để đọc một cái gì đó nhanh chóng |
Look around (somewhere/sth) |
đến thăm một địa điểm và xem những thứ ở đó |
Look to sb for sth |
hy vọng rằng ai đó sẽ cung cấp một cái gì đó cho bạn |
Look to sb to do sth |
hy vọng rằng ai đó sẽ làm điều gì đó cho bạn |
3. Các cụm từ thông dụng với Look In trong Tiếng Anh
( Hình ảnh minh hoạ cho các cụm từ thông dụng với Look In )
-
Cụm động từ:
Word |
Meaning |
Example |
Look in on someone/something |
đến thăm ai đó hoặc điều gì đó trong một thời gian ngắn |
|
-
Thành ngữ:
Word |
Meaning |
Example |
Look sb in the eye/face |
nói chuyện với ai đó một cách trực tiếp và tự tin cho thấy bạn là người trung thực hoặc không xấu hổ |
|
Never look a gift horse in the mouth |
nói để khuyên ai đó đừng từ chối một cái gì đó tốt đang được cung cấp |
|
Look like sth the cat brought/dragged in |
trông rất bừa bộn và bẩn thỉu |
|
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cấu trúc của cụm từ Look In rồi đó.
Tuy chỉ là một cụm động từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “Look In” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phúc tiếng anh.