Join In là gì và cấu trúc cụm từ Join In trong câu Tiếng Anh
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Join In trong quá trình giao tiếp tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Join In là gì? Cấu trúc đi kèm với cụm từ Join In trong câu tiếng Anh? Cách sử dụng của cụm từ Join In là gì? Có những cụm nào có thể thay thế cho cấu trúc Join In trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Join In và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình Mong rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Join in này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt về cụm từ Join in và hình ảnh minh họa để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Chúng mình cùng tìm hiểu nhé
Hình ảnh minh họa về cụm từ join in trong câu tiếng anh
Bài viết về cụm từ Join in này mình đã thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Join In có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến cụm từ Join In trong tiếng Anh. Phần 2: Một số từ vựng liên quan, Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ Join In trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cụm từ Join in thì có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này hoặc qua những thông tin liên lạc chúng mình có ghi lại ở cuối bài viết.
1. Join In có nghĩa là gì?
Join In là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Join In” là một cụm từ được hiểu theo nghĩa là tham gia vào hay gia nhập vào một tổ chức để trở thành một thành viên thì join in là tham gia vào một hoạt động đang xảy ra. Join in là tham gia (cái gì đó / làm gì đó) | tham gia (với ai đó / điều gì đó) để tham gia vào một hoạt động với những người khác. Bạn có thể sử dụng cấu trúc Join in này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh.
Join in (verb)
Cách phát âm:[dʒɔin]
Loại từ: Động từ
Nghĩa tiếng việt: Tham gia vào hoạt động nào đó
Hình ảnh minh họa về cụm từ join in trong câu tiếng anh
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Join in trong tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể dưới đây của StudyTienganh nhé.
Ví Dụ:
- He listens but she never joins in.
- Dịch nghĩa: Anh ấy lắng nghe nhưng cô ấy không bao giờ tham gia.
- I wish she would join in with the other children.
- Dịch nghĩa: Tôi ước cô ấy sẽ tham gia cùng với những đứa trẻ khác.
- Everyone joined in with the singing.
- Dịch nghĩa: Mọi người cùng hòa mình vào tiếng hát.
2. Một số từ liên quan đến join in trong Tiếng Anh và cấu trúc cụm từ join in trong tiếng anh mà bạn cần biết.
Hình ảnh minh họa về cụm từ join in trong câu tiếng anh
2.1. cấu trúc cụm từ join in trong tiếng anh
join in + something/doing something
join in + with somebody/something
Nghĩa tiếng việt: tham gia (cái gì đó / làm gì đó) hoặc tham gia (với ai đó / điều gì đó) để tham gia vào một hoạt động với những người khác.
Ví dụ:
- My football club is looking for an established and enthusiastic individual for the new season. I think you should join because of your talent.
- Dịch nghĩa: Câu lạc bộ bóng đá của tôi đang tìm kiếm một cá nhân nhiệt huyết và tài năng cho mùa giải mới. Tôi nghĩ với tài năng của mình, bạn nên gia nhập.
- Last afternoon, when a parade was occurring on the Main street, I called for him to join in it.
- Dịch nghĩa: Chiều qua khi một buổi diễu hành diễn ra trên đường Main, tôi đã rủ anh ấy tham gia vào
2.2. Một số từ liên quan đến cụm từ join in trong Tiếng Anh
Một số từ đồng nghĩa với join in trong tiếng anh là Attend, Participate, Take Part. Các cụm từ trên đều có ý nghĩa là tham gia vào nhưng lại ở một trạng thái khác nhau.
Từ/ Cụm từ |
ý nghĩa và Cách sử dụng |
Ví dụ |
Attend |
tham dự – với tính trang trọng |
Peter and Mary will have a wedding next week. They invited me to attend it but I am going to have an important project and I haven’t known when I can finish yet, unfortunately. Dịch nghĩa: peter và Mary sẽ tổ chức lễ cưới vài tuần tới. Họ đã mời tôi tham dự nhưng thật không may, tôi sẽ có một cuộc dự án quan trọng và chưa biết khi nào có thể hoàn thành. |
Participate |
tham dự với tính ít trang trọng hơn |
In the last sales campaign, Jack participated in it as a project manager. Dịch nghĩa: Trong chiến dịch bán hàng vừa rồi, Jack đã tham gia vào chiến dịch như một người quản lý dự án |
Take Part |
tham dự với tính ít trang trọng hơn |
In order to be eligible for the scholarship, Jacky said that he had decided to take part in this competition. Dịch nghĩa: Để đủ điều kiện cho học bổng, Jacky nói với tôi anh ấy đã quyết định tham gia cuộc thi này |
Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng cụm từ Join In trong câu tiếng Anh. Mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ Join in trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất.