“Smoke Out” là gì và cấu trúc cụm từ “Smoke Out” trong câu Tiếng Anh
“Smoke Out” nghĩa là gì? Có phải “Smoke Out” nghĩa là làn khói thổi ra? Cấu trúc đi kèm với “Smoke Out” trong câu tiếng Anh là gì? Những lưu ý nào cần nhớ khi sử dụng cụm từ “Smoke Out” trong tiếng Anh? Cách phát âm chuẩn và “tây” của cụm từ “Smoke Out” trong tiếng Anh là gì?
Bạn sẽ có thể tìm thấy tất cả những kiến thức có liên quan đến cụm từ “Smoke Out” trong bài viết hôm nay. Để có thể hiểu và nắm chắc được cách sử dụng và những kiến thức có liên quan đến “Smoke Out” bạn có thể luyện tập theo những phương pháp mà chúng mình chia sẻ trong bài viết này. Ngoài ra, bạn có thể dựa theo những ví dụ trong bài viết và đưa ra nhiều trường hợp giải định về cách dùng của “Smoke Out” trong tiếng Anh. Như vậy bạn sẽ có thể sử dụng từ tốt và hiệu quả hơn. Nếu có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào, hãy liên hệ trực tiếp đến chúng mình qua trang web này. Rất mong nhận được những ý kiến đóng góp từ bạn.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Smoke Out” trong tiếng Anh)
1.“Smoke Out” nghĩa là gì?
“Smoke Out” là một cụm động từ (phrasal verb) khá phổ biến trong tiếng Anh. Được sử dụng và xuất hiện trong nhiều kỳ thi quan trọng. “Smoke Out” có nghĩa cực kỳ hay để bạn áp dụng trong các bài nói, bài viết của mình. Để có thể sử dụng được cụm từ “Smoke Out” bạn cần hiểu nghĩa của cụm từ “Smoke Out” là gì? “Smoke Out” được dùng để chỉ việc khiến ai đó phải đi ra khỏi nơi ở bằng cách làm đầy nơi đó bằng khói. Không có từ vựng nào đồng nghĩa với từ này trong tiếng Việt. Bạn có thể tham khảo các ví dụ dưới đây để tìm hiểu thêm về cách xuất hiện của “Smoke Out” trong câu cụ thể.
Ví dụ:
- The police smoke the thief out.
- Cảnh sát rải đầy khói bắt tên trộm phải ra ngoài.
- Can you smoke the bird out?
- Bạn có thể khiến những chú chim bay ra ngoài không?
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Smoke Out” trong tiếng Anh)
Về cách phát âm, “Smoke Out” có cách phát âm khá đơn giản. Không có sự khác nhau trong cách phát âm của từ này ở ngữ điệu Anh - Anh hay Anh - Mỹ. “Smoke Out” chỉ được phát âm theo 1 cách duy nhất. “Smoke Out” được phát âm là /sməʊk aʊt/. Bạn có thể đọc nối phụ âm kết thúc (ending sound) /k/ của từ SMOKE và từ OUT để tạo nên ngữ điệu uyển chuyển và tự nhiên hơn. Tùy theo từng trường hợp, từng ngữ cảnh bạn có thể phát âm cụm từ “Smoke Out” sao cho phù hợp với ngữ điệu của cả câu và hoàn cảnh nói. Bạn có thể luyện tập thêm về cách phát âm của cụm từ này bằng cách nghe và lặp lại phát âm của nó qua các tài liệu uy tín. Việc này sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng hoàn thiện, chuẩn hóa phát âm của mình hơn.
2.Cấu trúc và cách sử dụng cụm từ “Smoke Out” trong tiếng Anh.
“Smoke Out” có hai lớp nghĩa chính được liệt kê trong từ điển Oxford. Cách dùng đầu tiên, “Smoke Out” được dùng để chỉ việc lấp đầy nơi nào đó bằng khói khiến ai đó hoặc thứ gì đó phải đi ra ngoài. Trong trường hợp này bạn sử dụng cấu trúc:
SMOKE somebody/something OUT
Chú ý: something ở đây thường tồn tại ở dạng danh từ hoặc cụm danh từ, không có dạng động từ thêm ing. Bạn có thể tham khảo thêm qua ví dụ sau:
Ví dụ:
- To smoke out wasps from a nest.
- Để hút ong bắp cày ra khỏi tổ bằng cách truyền khói vào tổ ong.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Smoke Out” trong tiếng Anh)
Để chỉ việc làm cho ai đó ra khỏi đâu đó sử dụng cấu trúc sau:
SMOKE OUT somebody/something from somewhere
Trong cấu trúc này, không có dạng doing something. Tham khảo thêm qua ví dụ sau.
Ví dụ:
- A man tries to smoke out the rob from the hidden place.
- Một người đàn ông cố gắng để làm tên cướp ra khỏi chỗ trốn.
Một cách dùng khác, “Smoke Out” được dùng để chỉ việc tìm ra nơi chốn của một ai đó hoặc công bố một bí mật nào đó. Tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
- The police are determined to smoke out the leaders of the gang.
- Cảnh sát quyết tâm đưa những tên cầm đầu ra thị chúng.
3.Một số cụm từ có liên quan đến cụm từ “Smoke Out” trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tổng hợp lại một số từ vựng có liên quan hoặc đồng nghĩa với cụm từ “Smoke Out” trong tiếng Anh để bạn có thể tham khảo và áp dụng trực tiếp vào trong bài đọc hay bài viết, bài nói của mình. Để sử dụng hiệu quả và chính xác hơn những từ này bạn cần tìm hiểu sâu hơn về cách dùng cũng như cách phát âm cụ thể của chúng để tránh những lỗi sai không cần thiết và dễ mắc phải. Chúng mình đã hệ thống lại thành bảng dưới đây để bạn có thể tiện theo dõi và tìm kiếm.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Discover |
Khám phá |
Secret |
Bí mật |
Publicly known |
Công khai |
Raid |
Tập kích |
Attack |
Tấn công |
Occupy space |
Chiễm chỗ. |
Những chia sẻ trên cũng là những kiến thức cuối cùng trong bài viết hôm nay. Mong rằng bài viết bổ ích và bạn đã thu thập được thêm nhiều kiến thức bổ ích. Hãy làm mới và update kiến thức mỗi ngày để ngày càng giỏi hơn bạn nhé! Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết này!