Market Capitalization là gì và cấu trúc cụm từ Market Capitalization trong câu Tiếng Anh
Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Market capitalization” trong tiếng Anh nhé!
1. Market capitalization là gì
Thông tin chi tiết từ vựng
Loại từ: cụm danh từ
Phiên âm: /ˌmɑːrkɪt ˌkæpɪtələˈzeɪʃn/
Ý nghĩa: vốn hóa thị trường (Giá trị của một công ty được mua và bán trên thị trường chứng khoán, được tính bằng cách nhân tổng số cổ phiếu với giá cổ phiếu hiện tại)
Hình ảnh minh hoạ Market capitalization
2. Một vài ví dụ minh hoạ
- The stock ended at near-death experiences on Thursday, providing the business a market capitalization of £us$ 2.8 billion.
- Cổ phiếu đã kết thúc ở trải nghiệm cận kề cái chết vào thứ Năm, cung cấp cho doanh nghiệp mức vốn hóa thị trường là 2,8 tỷ đô la Mỹ.
- The total market capitalisation of the Kunming and Guangzhou markets is about $1.4 trillion.
- Tổng vốn hóa thị trường của thị trường Côn Minh và Quảng Châu là khoảng 1,4 nghìn tỷ USD.
- The entire dollar market value of a corporation's shareholders' equity is referred to as market capitalization. It is computed by adding the total number of a corporation's outstanding shares selling price with one unit, which is frequently known as "market cap."
- Toàn bộ giá trị thị trường bằng đô la của vốn chủ sở hữu cổ đông của một công ty được gọi là vốn hóa thị trường. Nó được tính bằng cách cộng tổng số giá bán cổ phiếu đang lưu hành của một công ty với một đơn vị, thường được gọi là "market cap".
- This statistic, rather than revenue or total assets, is used by the investing community to determine a company's cost of capital. The market capitalization is used in acquisitions to assess whether an acquisition contender is a fair bargain for the acquirer.
- Số liệu thống kê này, thay vì doanh thu hoặc tổng tài sản, được cộng đồng đầu tư sử dụng để xác định chi phí vốn của một công ty. Giá trị vốn hóa thị trường được sử dụng trong các thương vụ mua lại để đánh giá xem liệu một đối thủ mua lại có phải là một món hời công bằng cho bên mua lại hay không.
- The market capitalization figure is frequently used by the investment community to rate firms and evaluate their relative positions in a certain industry segment.
- Con số vốn hóa thị trường thường được cộng đồng đầu tư sử dụng để xếp hạng các công ty và đánh giá vị trí tương đối của họ trong một phân khúc ngành nhất định.
- Obtained by multiplying the global market stock value by the available to common shareholders to get a capitalization rate.
- Thu được bằng cách nhân giá trị cổ phiếu thị trường toàn cầu với giá trị cổ phiếu có sẵn cho các cổ đông phổ thông để có tỷ lệ vốn hóa.
- Market capitalization is a simple approach for investors to estimate the investment risk in a company's shares by determining its size.
- Vốn hóa thị trường là một cách tiếp cận đơn giản để các nhà đầu tư ước tính rủi ro đầu tư vào cổ phiếu của một công ty bằng cách xác định quy mô của nó.
- Even though there are a number of advantages to utilizing market capitalization to choose which companies to invest in, there are also some drawbacks.
- Mặc dù có một số lợi thế khi sử dụng vốn hóa thị trường để lựa chọn công ty đầu tư vào, nhưng cũng có một số hạn chế.
- For example, the market cap does not correctly reflect a company's worth (its present value) — it simply shows equity value.
- Ví dụ: vốn hóa thị trường không phản ánh chính xác giá trị của một công ty (giá trị hiện tại của nó) - nó chỉ đơn giản thể hiện giá trị vốn chủ sở hữu.
Hình ảnh minh hoạ cho Market capitalization
3. Từ vựng liên quan đến Market capitalization
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Securities market |
Thị trường chứng khoán (một thị trường tài chính nơi trái phiếu, cổ phiếu, v.v. Được tạo sẵn và giao dịch) |
Bluebook value |
Giá trị chính thức của một chiếc ô tô đã qua sử dụng (= không phải mới), thường là theo danh sách đã xuất bản được gọi là Sách xanh Kelley |
Flea market |
Chợ trời (một phiên chợ, thường diễn ra bên ngoài, nơi bán đồ cũ hoặc đã qua sử dụng với giá rẻ) |
Market price |
Giá thị trường (một cái giá có thể phải trả cho một cái gì đó; giá mà thứ gì đó có thể được bán tại một thời điểm cụ thể) |
Large-cap |
Được sử dụng để mô tả một công ty hoặc cổ phiếu của nó, khi tổng số cổ phiếu có giá trị cao |
Mid-cap |
Được sử dụng để mô tả một công ty có cổ phiếu có tổng giá trị trung bình |
Small-cap |
Liên quan đến một công ty có tổng giá trị cổ phiếu thấp hoặc những công ty này được coi là một nhóm |
Hình ảnh minh hoạ cho Market capitalization
Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Market capitalization” nhé.