Các chủ đề từ vựng tiếng Anh ôn thi trường chuyên phổ biến nhất
Để có thể đạt điểm cao trong bài thi trường chuyên, bạn cần có một vốn từ vựng tiếng Anh lớn, trải rộn nhiều chủ đề trong chương trình học. Nhưng vốn từ vựng “hạn hẹp” đang khiến nhiều bạn có tâm lý e sợ bài lúng túng khi đối diện với đề thi trường chuyên.
Trong bài viết này, Studytienganh.vn đã hệ thống lại tất cả những từ vựng tiếng Anh ôn thi trường chuyên, giúp các bạn ôn thi hiệu quả.
1. Từ vựng tiếng Anh ôn thi trường chuyên chủ đề Environment
Pollution: sự ô nhiễm
greenhouse gases: khí nhà kính
climate change: biến đổi khí hậu
earthquake: động đất
drought: hạn hán
rain forest: rừng nhiệt đới
recycle: tái chế
reuse: tái sử dụng
reduce: giảm
energy: năng lượng
solar power: năng lượng mặt trời
research: nghiên cứu
greenhouse : hiệu ứng nhà kính
toxic: độc
natural resources : tài nguyên thiên nhiên
global warming : hiện tượng nóng lên toàn cầu
protect: bảo vệ
preserve: bảo tồn
fuel: nhiên liệu
ozone layer: tầng ô-zôn
tsunami: sóng thần
flool: lũ lụt
storm: bão
volcano : núi lửa
tornado: lốc xoáy, vòi rồng
(Những chủ đề từ vựng tiếng Anh ôn thi trường chuyên phổ biến)
2. Từ vựng tiếng Anh ôn thi trường chuyên chủ đề Y tế, Sức khỏe: Health
Disease: bệnh tật
Patient: bệnh nhân
Dentist: nha sĩ
hospital: bệnh viện
pharmacy: hiệu thuốc
drug: thuốc
medicine: thuốc, dược phẩm
vitamin: vitamin
pain: sự đau đớn, đau khổ
symptom: triệu chứng
headache: đau đầu
sore eye: đau mắt
operation: cuộc phẫu thuật
fever: cơn sốt
flu: cảm cúm
allergic: dị ứng
make an appointment: hẹn gặp (bác sĩ,...)
hurt: đau
nutrition: dinh dưỡng
addicted: nghiện
overweight: thừa cân, béo
fast food: đồ ăn nhanh
diet: chế độ ăn uống, ăn kiêng
spread: lan truyền
mosquito: muỗi
treat: điều trị
World Health Organization: Tổ chức Y tế thế giới (WHO)
3. Từ vựng tiếng Anh ôn thi trường chuyên chủ đề Giáo dục: Education
university: trường đại học
college: trường cao đẳng
professor: giáo sư
lecture: bài giảng
semester: học kỳ
exam : kì thi
course: khóa học
certificate: chứng chỉ, giấy chứng nhận
subject: môn học
grade: lớp, xếp loại (giỏi, khá,...)
mark : điểm số
qualification: bằng cấp
textbook: sách giáo khoa
review: xem lại, đọc lại (bài học,...)
graduate: tốt nghiệp
fee: học phí
pass: đỗ, qua (kì thi)
fail: trượt (kì thi)
result: kết quả
scholarship: học bổng
headmaster: hiệu trưởng
essay: bài luận
paragraph: đoạn văn
lab: phòng thí nghiệm
train: đào tạo
4. Từ vựng tiếng Anh ôn thi trường chuyên chủ đề Động vật: ANIMALS
kind: loại, loài
habitat: môi trường sống
extinct: tuyệt chủng
endangered: có nguy cơ tuyệt chủng
mammal: động vật có vú
wild animal: động vật hoang dã
domestic animal: động vật nuôi trong nhà
migration: sự di cư
male: giống đực
female: giống cái
pet: thú cưng (chó, mèo,…)
tail: đuôi
horn: sừng
lizard: thằn lằn
eagle: đại bàng
dinosaur: khủng long
shark: cá mập
blue whale: cá voi xanh
salmon: cá hồi
jellyfish: sứa
shrimp: tôm
cheetah: báo gê-pa
worm: sâu bọ
snail: ốc sên
spider: nhện
turtle: rùa
scorpion: bọ cạp
5. Từ vựng tiếng Anh ôn thi trường chuyên chủ đề Thực vật: PLANS
plant: thực vật
seed: hạt, hạt giống
branch: nhánh, cành cây
leaf: lá cây
wood: gỗ
Rubber tree: cây cao su
root: gốc, rễ
mature: trưởng thành
cactus: cây xương rồng
dandelion: hoa bồ công anh
grass: cỏ
ripe: chín
bloom: nở hoa
Rain forest: rừng nhiệt đới
mushroom: nấm
nut: quả hạch (hạt dẻ,…)
pot: chậu hoa
stem: thân cây
stick: que, cành cây
water: tưới nước
giant: khổng lồ
orchid: hoa lan
bouquet: bó hoa
soil: đất
wheat: lúa mì
(Những chủ đề từ vựng tiếng Anh ôn thi trường chuyên thường gặp trong đề thi)
6. Từ vựng tiếng Anh ôn thi trường chuyên chủ đề Trái đất: THE EARTH
space: không gian
hemisphere: bán cầu
continent: châu lục
atmosphere: không khí
equator: xích đạo
sky: bầu trời
ground: mặt đất
orbit: quỹ đạo
heaven: thiên đường
Horizon: chân trời
rainbow: cầu vồng
current: dòng chảy (suối, nước…)
thunder: sấm, sét
cyclone: lốc, gió xoáy
alien: người ngoài hành tinh
light: ánh sáng
darkness: bóng tối
oxygen: khí ô-xy
surface: bề mặt
tropical: thuộc nhiệt đới
dry: khô
humid: ẩm ướt
moisture: độ ẩm
solar: thuộc Mặt trời
lunar: thuộc Mặt trăng
Lưu ý: Khi làm bài thi trường chuyên cần đọc thật kỹ đề bài, chú ý đến cả phần từ vựng tiếng Anh ôn thi trường chuyên và cấu trúc xuất hiện trong bài. Khi đã làm xong, cần rà soát lại một lượt đáp án xem đã chọn đủ cho 50 câu chưa rồi mới nộp bài.
Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!
Kim Ngân