"Cầu Thang" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Khi nói đến việc học một ngoại ngữ như tiếng Anh, nhiều người học thư dành hàng giờ làm việc với sách giáo khoa, làm các bài tập ngữ pháp và thậm chí có thể xem chương trình Netflix không thường xuyên bằng ngôn ngữ mục tiêu của họ. Tuy nhiên, nhiều người không nhận ra rằng việc luyện tập từ vựng cũng quan trọng, nếu không muốn nói là quan trọng hơn khi nói đến thành công trong việc học ngoại ngữ. Từ vựng rất quan trọng vì nó là nền tảng của tất cả các ngôn ngữ. Đó là những nền tảng thô sơ mà chúng ta có thể sử dụng để thể hiện suy nghĩ và ý tưởng của mình, chia sẻ thông tin, hiểu người khác và phát triển các mối quan hệ cá nhân. Quan trọng là vậy nhưng chúng ta không thể một lúc học quá nhiều từ vựng được mà nên học từng từ một, học cách phát âm, học các family word (các từ vựng gia đình của từ ấy) và các từ vựng liên quan đến chủ đề. Bài viết này chúng ta cùng nhau tìm hiểu về từ vựng “Cầu thang” là gì nhé!
1. Cầu thang trong tiếng anh là gì
Cầu thang trong tiếng anh người ta gọi là Stair
Stair được phiên âm là /ster/
Theo từ điển, Stair – cầu thang được định nghĩa là một tập hợp các bước dẫn từ một cấp của một tòa nhà đến một tòa nhà khác; một trong các bước trong tập hợp các bước dẫn từ tầng này sang tầng khác của tòa nhà
Hình ảnh minh hoạ cho Cầu thang trong tiếng anh
2. Ví dụ cho Cầu thang trong tiếng anh
- I don’t often answer questions about direction, place or any kind of that but if you ask me about my room in this house, I can answer it easily by saying that going up stairs and my private space is on the left.
- Tôi không thường trả lời các câu hỏi về hướng, địa điểm hoặc bất kỳ điều gì tương tự nhưng nếu bạn hỏi tôi về phòng của tôi trong căn nhà này, tôi có thể trả lời dễ dàng bằng cách nói rằng đi lên cầu thang và không gian riêng tư của tôi ở bên trái.
- Our old house contained one floor only, which is the reason why we didn’t have any stairs.
- Ngôi nhà cũ của chúng tôi chỉ có một tầng, đó là lý do tại sao chúng tôi không có bất kỳ cầu thang nào.
- She ascended the wooden stairs to her grandfather's room and tapped.
- Cô đi lên cầu thang gỗ đến phòng của ông mình và gõ.
- As he walked on the highest stair, it squeaked loudly.
- Khi anh đi trên cầu thang cao nhất, nó kêu to.
- When I stumbled on the stairs, my textbooks flew everywhere.
- Khi tôi vấp phải cầu thang, sách giáo khoa của tôi bay khắp nơi.
Hình ảnh minh hoạ cho Cầu thang trong tiếng anh
3. Từ vựng liên quan đến Cầu thang trong tiếng anh
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Staircase |
Cầu thang bộ (một bộ cầu thang bên trong một tòa nhà, thường có một thanh cố định trên tường hoặc trên các cột thẳng đứng ở bên cạnh để bạn giữ) |
Stairwell |
Cầu thang (một lối đi dài, thẳng đứng qua một tòa nhà mà xung quanh đó có một bộ cầu thang được xây dựng) |
Stairlift |
Một thiết bị mà những người đi lại khó khăn có thể ngồi để lên xuống cầu thang trong nhà |
Chute |
Dốc hẹp, dốc xuống mà vật thể hoặc người có thể trượt |
Doorstep |
Bậc cửa (một bước trước cửa bên ngoài) |
Drag lift |
Một thiết bị đưa bạn đến vùng đất cao hơn khi bạn đang trượt tuyết và liên quan đến việc bạn giữ vào một thanh di chuyển trong khi ván trượt của bạn nằm phẳng so với mặt đất |
Dumb waiter |
Thang máy nhỏ (= thiết bị dùng để di chuyển đồ từ tầng này sang tầng khác của tòa nhà) được sử dụng đặc biệt trong các nhà hàng để mang thức ăn từ nhà bếp |
Elevator (Anh-Mỹ) Lift (Anh-Anh) |
Thang máy (một thiết bị giống như một chiếc hộp di chuyển lên xuống, chở người hoặc hàng hóa từ tầng này sang tầng khác của tòa nhà hoặc đưa người lên xuống dưới lòng đất trong hầm mỏ) |
Escalator |
Thang cuốn (một bộ cầu thang được di chuyển lên hoặc xuống bằng nguồn điện để mọi người có thể đứng và đi từ tầng này sang tầng khác của tòa nhà, đặc biệt là trong các cửa hàng, nhà ga và sân bay) |
Fire escape |
Thoát hiểm (một bộ cầu thang kim loại, đặc biệt là ở bên ngoài của một tòa nhà, cho phép mọi người thoát khỏi một tòa nhà đang cháy) |
Flight |
Chặng (một tập hợp các bước hoặc cầu thang, thường là giữa hai tầng của một tòa nhà) |
Ladder |
Thang (một thiết bị dùng để leo lên và xuống, bao gồm hai thanh dọc hoặc các đoạn dây nối với nhau bằng một tập hợp các bước nằm ngang) |
Rope ladder |
Hang dây (một cái thang làm bằng hai đoạn dây dài được nối với nhau bằng các đoạn dây ngắn, kim loại, gỗ, v.v) |
Rung |
Thanh ngang (bất kỳ thanh ngắn nào tạo thành các bậc thang) |
Stairway |
Một lối đi ở nơi công cộng với một loạt các bước dẫn từ cấp độ này sang cấp độ khác |
Step |
Để di chuyển bằng cách nhấc chân lên và đặt chân xuống một chỗ khác hoặc đặt chân lên hoặc vào vật gì đó |
Stepladder |
Bước thang (một thiết bị có các bậc để leo lên và xuống có thể tự đứng hoặc gấp lại để mang theo) |
Stoep |
Một hiên nhỏ (= khu vực nâng lên) hoặc các bậc thang bên ngoài ngôi nhà, nơi mọi người có thể ngồi |
Stoop |
Một khu vực bằng phẳng nâng cao trước cửa một ngôi nhà, với các bậc thang dẫn đến nó |
Hình ảnh minh hoạ cho Cầu thang trong tiếng anh
Tóm lại thì, từ vựng là một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm.Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả.Khi đối đầu với một người nói tiếng Anh bản ngữ, khi xem một bộ phim không có phụ đề hoặc khi nghe một bài hát tiếng Anh yêu thích, khi đọc một văn bản hoặc khi viết một bức thư cho bạn bè, học sinh sẽ luôn cần phải hoạt động với các từ. Vậy qua bài học vừa rồi về một từ vựng tiêu biểu là “Cầu thang” – Stair trong tiếng anh, hi vọng là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu được nhiều điều bổ ích, thú vị. Chúc các bạn sẽ tận dụng thật tốt những bài học đến từ Studytienganh để làm giàu vốn hiểu biết về ngôn ngữ của mình nhé!