"Public School" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Như chúng ta đã biết, “school” là từ dùng để chỉ trường học, là nơi học tập của học sinh. Hôm nay Studytienganh sẽ giới thiệu thêm cho các bạn một cụm từ khá mới mẻ cũng sử dụng để nói về trường học - Public School. Các bạn đã bao giờ nghe qua cụm từ vựng này chưa? Loại hình trường học này có gì khác so với các trường học bình thường khác không? Chúng ta hãy cùng nhau theo dõi bài viết chi tiết bên dưới đây để tìm hiểu rõ hơn nhé.
1. Định nghĩa - Public School trong tiếng Anh là gì?
-
Public school là loại hình trường công lập do nhà nước, trung ương hoặc địa phương đầu tư về mặt vật chất, kinh tế và trả lương cho giáo viên. Chính vì vậy, những khoản chi phí, đất đai, đồ dùng, cơ sở vật chất đều được hoạt động chủ yếu dựa vào sự phân bổ kinh phí của nhà nước. Tuy nhiên, các trường công dù nhiều nhưng lại không phổ biến bằng trường tư thục (private school).
-
-
Public school có phiên âm tiếng Anh là /ˈpʌb.lɪk skuːl/
(Hình ảnh minh họa cho Public school trong tiếng Anh)
Ví dụ:
-
Although some parents might complain about the recently added expenses of supplies, these public schools are still much more budget-friendly than their private counterparts.
-
Mặc dù một số phụ huynh có thể phàn nàn về các khoản chi phí cộng thêm gần đây, nhưng các trường công lập này vẫn thân thiện với ngân sách hơn nhiều so với các trường tư thục đối tác của họ.
-
According to the website for New York Schools, typically, class sizes in public schools tend to remain smaller in the early school years. Then, classes may gradually grow in accordance to the students’ age and ability to work independently.
-
Theo trang web New York Schools, thông thường, sĩ số lớp học ở các trường công lập có xu hướng duy trì nhỏ hơn trong những năm học đầu tiên. Sau đó, các lớp học có thể dần dần phát triển phù hợp với độ tuổi và khả năng làm việc độc lập của học sinh.
2. Một số từ vựng, cụm từ liên quan đến Public school trong tiếng Anh
Public school - trường công cũng là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục. Để hỗ trợ các bạn học từ vựng hiệu quả hơn, trong bài viết này chúng mình sẽ cung cấp thêm cho các bạn những cụm từ tiếng Anh thông dụng về giáo dục ngoài những từ vựng đơn về giáo dục. Hãy cùng khám phá thôi nào!
Ministry of education /ˈmɪnɪstri əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: Bộ Giáo Dục
Teacher /ˈtiːtʃər/: Thầy cô, giáo viên
Training /ˈtreɪnɪŋ/: Đào tạo
Student /ˈstjuːdənt/: Sinh viên
Pupil /ˈpjuːpl/: Học sinh
Teacher training /ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ/: Đào tạo giáo viên
Distance education /ˈdɪstəns ˌedʒuˈkeɪʃn/: Đào tạo từ xa
Vocational training /voʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/: Đào tạo nghề
Class management /klæs ˈmænɪdʒmənt /: Điều hành lớp học
Qualification /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/: Bằng cấp
Credit mania /ˈkredɪt ˈmeɪniə/: Bệnh thành tích
Write /raɪt/, develop /dɪˈveləp/: Biên soạn (giáo trình)
Professional development /prəˈfeʃənl dɪˈveləpmənt/: Phát triển về mặt chuyên môn
District department of education /ˈdɪstrɪkt dɪˈpɑːrtmənt əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: Phòng giáo dục
Teaching /ˈtiːtʃɪŋ / staff room /stæf ruːm/: Phòng nghỉ giáo viên
Department of studies /dɪˈpɑːrtmənt əv ˈstʌdiz/: Phòng đào tạo
Hall of fame /hɔːl əv feɪm/: Phòng truyền thống
Provincial department of education /prəˈvɪnʃl dɪˈpɑːrtmənt əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: Sở giáo dục
Education inspector /ˌedʒuˈkeɪʃn ɪnˈspektər/: Thanh tra giáo dục
A plethora of sources /ə ˈplɛθərə ɒv ˈsɔːsɪz/: Vô số các nguồn tư liệu
Abolish /əˈbɒlɪʃ/, erase /ɪˈreɪz/, eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/: Xoá bỏ, huỷ bỏ
Accredited /əˈkrɛdɪt/, accreditation /əˌkrɛdɪˈteɪʃən/: Kiểm định chất lượng
Array of archived documents /əˈreɪ ɒv ˈɑːkaɪvd ˈdɒkjʊmənts/: Một dãy các tư liệu lưu trữ
Socialization of education /ˌsoʊʃələˈzeɪʃn əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: Xã hội hóa giáo dục
Complementary education /ˌkɑːmplɪˈmentri ˌedʒuˈkeɪʃn/: Bổ túc văn hóa
Research report /rɪˈsɜːrtʃ rɪˈpɔːrt/, paper /ˈpeɪpər/, article /ˈɑːrtɪkl/: Báo cáo khoa học
Cut class /kʌt klæs/ (v): Trốn học
Colleges /ˈdʒuːniər ˈkɑːlɪdʒ/: Trường cao đẳng
Candidate-doctor of science /ˈkændɪdət ˈdɑːktər əv ˈsaɪəns/: Phó Tiến sĩ
Service education /ˈsɜːrvɪs ˌedʒuˈkeɪʃn/: Tại chức
Postgraduate courses / poʊst ˈɡrædʒuət kɔːrsɪs/: Nghiên cứu sinh
Lesson /lesn/, unit /ˈjuːnɪt/: Bài học
Exercise /ˈeksərsaɪz /, task /tæsk /, activity /ækˈtɪvəti /: Bài tập
Drop out (of school) /drɑːp aʊt: Học sinh bỏ học, thôi học
Mark /mɑːrk /, score /skɔː/: Chấm bài, chấm thi
Syllabus /ˈsɪləbəs /(pl. syllabuses): Chương trình (hệ thống một cách chi tiết)
Curriculum /kəˈrɪkjələm/(pl. curricula): Chương trình (khung)
Subject group /ˈsʌbdʒɪkt ɡruːp/, subject section /ˈsʌbdʒɪkt ˈsekʃn/: Bộ môn
Subject head /ˈsʌbdʒɪkt hed/: Chủ nhiệm bộ môn (trưởng bộ môn)
Request for leave (of absence /ˈæbsəns/) /rɪˈkwest fər liːv /: Đơn xin nghỉ (học, dạy)
Plagiarize /ˈpleɪdʒəraɪz/, plagiarism /ˈpleɪdʒərɪzəm/: Việc đạo văn, đạo văn
Teaching aids /ˈtiːtʃɪŋ eɪdz/: Đồ dùng hỗ trợ dạy học
Pass (an exam) /pæs/: Thi đỗ
Class observation /klæs ˌɑːbzərˈveɪʃn /: Dự giờ
Take /teɪk/, sit an exam /sɪt ən ɪɡˈzæm/: Dự thi
Realia /reɪˈɑːliə/: Giáo cụ trực quan
Course ware /kɔːrs wer/: Giáo trình điện tử
Tutor /tuːtər/: Giáo viên dạy thêm, gia sư
(Hình ảnh minh họa cho Public school trong tiếng Anh)
Skill /skɪl/: Kỹ năng
Graduation ceremony /ˌɡrædʒuˈeɪʃn ˈserəmoʊni/: Lễ tốt nghiệp
Certificate presentation /sərˈtɪfɪkət priːzenˈteɪʃn/: Lễ phát bằng, chứng chỉ
Break / breɪk/; recess /rɪˈses/: Nghỉ giải lao (giữa giờ)
Summer vacation /ˈsʌmər vəˈkeɪʃn/: Nghỉ hè
Extra curriculum /ˈekstrə kəˈrɪkjələm/: Ngoại khóa
Enroll /ɪnˈroʊl /, enrolment /ɪnˈroʊlmənt/: Số lượng học sinh nhập học
Enrollment /ɪnˈroʊlmənt/: Nhập học
Best students’ contest /best ˈstuːdnts ˈkɑːntest/: Cuộc thi học sinh giỏi
University/college entrance exam /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti /ˈkɑːlɪdʒ ˈentrəns ɪɡˈzæm/: Thi tuyển sinh đại học, cao đẳng
High school graduation exam /haɪ skuːl ˌɡrædʒuˈeɪʃn ɪɡˈzæm/: Thi tốt nghiệp THPT
Final exam /ˈfaɪnl ɪɡˈzæm/: Thi tốt nghiệp
Objective test /əbˈdʒektɪv test/: Thi trắc nghiệm
Subjective test /səbˈdʒektɪv test/: Thi tự luận
Candidate /ˈkændɪdət/: Thí sinh
Practice /ˈpræktɪs/, hands-on practice /hændz ɑːn ˈpræktɪs/: Thực hành
Practicum /ˈpræktɪsʌm /: Thực tập (của giáo viên)
Integrated /ˈɪntɪɡreɪtɪd/, integration /ˌɪntɪˈɡreɪʃn/: Tích hợp
Trên đây là tổng hợp tất cả kiến thức bổ ích của ngày hôm nay. Qua bài học trên, chắc hẳn các bạn đã nắm được hết ý nghĩa và từ vựng liên quan đến “public school” trong tiếng Anh rồi phải không nào? Đừng quên note lại để ghi nhớ và sử dụng chúng khi cần nhé! Cảm ơn các bạn đã quan tâm bài viết này!