"Hoa Súng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Hoa súng” trong tiếng Anh nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho Water lily
1. Hoa súng trong tiếng anh là gì
Hoa súng trong tiếng Anh người ta gọi là Water lily, được phiên âm là /ˈwɑː.t̬ɚ ˌlɪl.i/
Water lily được định nghĩa là một loài thực vật có lá lớn, phẳng và cánh hoa hình cốc nổi trên mặt hồ và vũng
Hoa súng là một loại cây thủy sinh dễ nhận biết nhất bởi hình dáng bắt mắt, nở hoa và những chiếc lá có hình dáng độc đáo. Nó là một bông hoa đối xứng tỏa tròn với những cánh hoa màu trắng hoặc hồng. Hoa lấp ló phía trên phẳng, hình trái tim, màu xanh bóng, lá nổi. Phần thân lá chìm mọc ra từ các thân rễ lớn, mềm và xốp.
Hình ảnh minh hoạ cho Hoa súng
2. Một vài thông tin về Hoa súng
Ý nghĩa của hoa súng – Water lily:
-
Sự thanh lịch với những cánh hoa thơm dịu dàng, một hình ảnh của sự thuần khiết, vui vẻ và hòa bình;
-
Các loài hoa súng Nymphaea hoàn toàn tượng trưng cho sự ngây thơ, thuần khiết, khả năng sinh sản, niềm vui, lễ kỷ niệm, hy vọng, tái sinh, sức khỏe và hòa bình;
-
Cũng giống như hoa súng tượng trưng cho tinh thần mới và ước muốn mới, những cây nước này nói chung là biểu tượng lạc quan của niềm vui và hạnh phúc.
3. Ví dụ minh hoạ
- Water lilies are basal photosynthetic organisms that may be found in tropical and temperate regions worldwide.
- Hoa súng là sinh vật quang hợp cơ bản có thể được tìm thấy ở các vùng nhiệt đới và ôn đới trên toàn thế giới.
- Water lilies possess stems and blooms that hover or ascend above the surface and also have root in the ground in watercourses.
- Hoa súng có thân và nở hoa lơ lửng hoặc nổi lên trên bề mặt và cũng có rễ trong lòng đất trong các nguồn nước.
- The water lily is such a well species because its enormous blooms, which have numerous undifferentiated cells components, were considered to reflect the floral print of the first plant species, and later genetic research verified their phylogenetic place as basic gymnosperms.
- Hoa súng là một loài giếng như vậy bởi vì những bông hoa khổng lồ của nó, có nhiều thành phần tế bào chưa phân hóa, được coi là phản ánh hình in hoa của loài thực vật đầu tiên, và nghiên cứu di truyền sau đó đã xác minh vị trí phát sinh loài của chúng là cây hạt trần cơ bản.
- Most traditional white pond lily is the aromatic water lily. Unlike other dry vegetation, fragrant water lilies contain pores on the upper surface of their leaves, rather than the underneath. This chemical's fleshy root is a valuable source of food for great horned owls.
- Hầu hết hoa súng trắng truyền thống là hoa súng thơm. Không giống như các thảm thực vật khô khác, hoa súng thơm có lỗ chân lông ở mặt trên của lá chứ không phải ở mặt dưới. Loại củ có nhiều chất hóa học này là nguồn thức ăn quý giá cho loài cú sừng lớn.
- Fragrant water lilies are only situated in the mountains United States. However, its mass success began to spread over the North Mainland. As a result, fragrant water lilies have evolved into tertiary intruders capable of causing excessive birth rates and destabilizing marine environments in severe situations.
- Hoa súng thơm chỉ có ở vùng núi Hoa Kỳ. Tuy nhiên, thành công hàng loạt của nó bắt đầu lan rộng ra Bắc Đại lục. Kết quả là, hoa súng thơm đã phát triển thành những kẻ xâm nhập cấp ba có khả năng gây ra tỷ lệ sinh quá mức và làm mất ổn định môi trường biển trong những tình huống nghiêm trọng.
4. Từ vựng liên quan đến Hoa súng
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Blue-green algae |
Tảo xanh (một loại cây độc mọc trên mặt hồ khi thời tiết ấm áp) |
Duckweed |
Bèo tấm (một loại cây mọc trên bề mặt của một số hồ bơi) |
Dasima |
Một loại rong biển (= một loại thực vật mọc ở biển) thường được ăn ở Nhật Bản |
Lotus |
Hoa sen (một loại hoa súng nhiệt đới (= một loại cây có lá lớn, phẳng, nổi trên mặt hồ và hồ bơi)) |
Spirulina |
Tảo xoắn (một loại tảo xanh lam (= rất đơn giản, thường là những cây nhỏ mọc trong hoặc gần nước và không có lá hay rễ thông thường) mọc thành khối lớn ở những vùng nước ấm; Spirulina khô được sử dụng như một nguồn thực phẩm, hoặc thêm vào thực phẩm, vì nó cung cấp vitamin, khoáng chất và protein) |
Pond scum/ pond life |
Cây nhỏ mọc trên bề mặt của một vùng nước nhỏ; những người mà bạn không thích hoặc không tôn trọng |
Mangrove |
Rừng ngập mặn (một cây nhiệt đới, được tìm thấy gần nước, có rễ xoắn mọc một phần trên mặt đất) |
Anemone |
Hải quỳ (bất kỳ loại cây nhỏ nào, mọc hoang hoặc trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, xanh lam hoặc trắng) |
Snapdragon |
Cây vườn có hoa màu trắng, vàng, hồng hoặc đỏ có cánh hoa hình đôi môi mở ra khi ấn vào |
Bird of paradise |
Một loại cây ở Nam Phi với những bông hoa lớn và rất rực rỡ |
Camellia |
Hoa trà (một bụi với những chiếc lá sẫm, bóng và những bông hoa lớn màu trắng, hồng hoặc đỏ tương tự như hoa hồng) |
Cornflower |
Một loại cây mọc ở ruộng và vườn, thường có hoa màu xanh lam |
Daffodil |
Hoa thủy tiên vàng (hoa hình chuông màu vàng, có thân dài thường thấy vào mùa xuân) |
Daisy |
Hoa cúc (một bông hoa nhỏ có cánh màu trắng và tâm màu vàng thường mọc ở bãi cỏ) |
Evening primrose |
Hoa anh thảo (một cây có hoa màu vàng nhạt. Hạt của nó được sử dụng để làm một loại dầu được sử dụng để điều trị các tình trạng y tế khác nhau) |
Hình ảnh minh hoạ cho Hoa súng
Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Hoa súng – Water lily” nhé.