Miss out là gì và cấu trúc cụm từ miss out trong câu Tiếng Anh
Miss out là cụm động từ có vẻ quen thuộc với nhiều người, nhưng cũng khá lạ với một số người. Vậy miss out là gì, cấu trúc cụm từ trong câu tiếng Anh được sử dụng như thế nào. Hãy cùng theo dõi bài viết để biết thêm những thông tin bổ ích về cụm động từ này
Miss Out nghĩa là gì
Miss out nghĩa là bỏ lỡ
- Ví dụ: Don't miss out on great bargains in our summer sale, you won't regret it
- Dịch nghĩa: Đừng bỏ lỡ những món hời hấp dẫn trong đợt giảm giá mùa hè của chúng tôi, bạn sẽ không hối hận đâu
Miss out là gì và cấu trúc cụm từ miss out trong câu Tiếng Anh
Cấu trúc và cách dùng cụm từ Miss Out
Để biết thêm thông tin chi tiết về cụm động từ “miss out” chúng ta cùng tìm hiểu cấu trúc cũng như cách dùng của nó trong tiếng Anh.
Cấu trúc: Miss out + on + Sth
Cách dùng: Sử dụng để chỉ bỏ lỡ một điều gì đó, sau miss out on sẽ là một điều gì đó
- Ví dụ: Most missed out on Running Man season 2
- Dịch nghĩa: Bỏ lỡ nhiều nhất Running Man mùa 2
Cấu trúc: Miss out là cụm động từ kết thúc câu trong tiếng Anh
Cách dùng: để tỏ ra điều không muốn bỏ lỡ, điều bỏ lỡ ấy được nếu ra ở câu trước hoặc câu sau
- Ví dụ: At a time when football has been more about sex scandals than the sport, Cardiff City didn't want to miss out.
- Dịch nghĩa: Vào thời điểm mà bóng đá tập trung vào các vụ bê bối tình dục hơn là thể thao, Cardiff City không muốn bỏ lỡ.
Ví dụ Anh Việt
- That girl is a good person, a girl who is always ready to love and sacrifice for the one she loves, but in the end, he misses out
- Cô gái ấy là một người tốt, một cô gái luôn sẵn sàng yêu và hy sinh cho người mình yêu, nhưng cuối cùng, anh lại bỏ lỡ
- Never miss out on someone you love, because you will never have another chance to love and protect them when they leave you.
- Đừng bao giờ bỏ lỡ một người mà bạn yêu thương, bởi vì bạn sẽ không bao giờ có cơ hội khác để yêu thương và bảo vệ họ khi họ rời bỏ bạn.
Miss out là gì và cấu trúc cụm từ miss out trong câu Tiếng Anh
- Tonight is New Year's Eve when you are reunited with your family, have New Year's Eve dinner together, talk together after a hard year, don't miss out!
- Đêm nay là đêm giao thừa khi bạn được sum họp bên gia đình, cùng nhau ăn tối đón giao thừa, cùng nhau hàn huyên tâm sự sau một năm vất vả, đừng bỏ lỡ nhé!
- Coming to Ony restaurant, diners will not be able to miss out on the presentation and care that comes from a full-service restaurant.
- Đến với nhà hàng Ony, thực khách sẽ không thể bỏ qua cách trình bày và chăm chút đến từ một nhà hàng với đầy đủ các dịch vụ.
- If you love makeup, don't miss out on the wonderful book by makeup artist Linda Mason on the art of eye makeup, Eye Candy.
- Nếu bạn yêu thích trang điểm, đừng bỏ qua cuốn sách tuyệt vời của chuyên gia trang điểm Linda Mason về nghệ thuật trang điểm mắt, Eye Candy.
- Too many people miss out on savings because they don't spend a few minutes searching for a discount code online before placing an order at an online store.
- Quá nhiều người bỏ lỡ khoản tiết kiệm vì họ không dành vài phút để tìm kiếm mã giảm giá trực tuyến trước khi đặt hàng tại cửa hàng trực tuyến.
- Luckily, it's pretty simple to make your own vegan version so you don't have to miss out on this one-of-a-kind classic.
- May mắn thay, khá đơn giản để làm phiên bản thuần chay của riêng bạn, vì vậy bạn không cần phải bỏ lỡ món ăn cổ điển có một không hai này.
- No one wants to miss out on the time of their youth, it only comes once in a lifetime, so anyone wants to do the things they most desire to get old without regretting a wasted youth.
- Thời thanh xuân chẳng ai muốn bỏ lỡ, nó chỉ đến một lần trong đời nên ai cũng muốn làm những điều mình ao ước nhất để về già không phải tiếc nuối một thời tuổi trẻ lãng phí.
Miss out là gì và cấu trúc cụm từ miss out trong câu Tiếng Anh
- The Daily Newsletter is a timeline of events and activities and using a marker to highlight events that interest you is a quick and easy way to make sure you don't miss out.
- Bản tin hàng ngày là một dòng thời gian của các sự kiện và hoạt động và sử dụng bút đánh dấu để đánh dấu những sự kiện mà bạn quan tâm là một cách nhanh chóng và dễ dàng để đảm bảo bạn không bỏ lỡ.
Một số cụm từ liên quan
Cụm từ liên quan đến “miss out” |
Nghĩa của từ |
Last chance |
Cơ hội cuối cùng |
It's now or never |
Bây giờ hoặc không bao giờ |
No chance |
Không còn cơ hội |
Can not keep, losing not find |
Có không giữ, mất đừng tìm |
“Miss out” là cụm danh từ được sử dụng thường xuyên cả trong tiếng Anh hay tiếng Việt. Nó diễn tả một sự bỏ lỡ một vấn đề nào đó, làm cho con người luôn cảm thấy tiếc nuối. Như vậy Studytienganh đã giúp bạn trả lời những thắc mắc về Miss out là gì cũng như cấu trúc và cách dùng trong tiếng Anh. Tiếng Anh là ngôn ngữ rất quan trọng, vì vậy bạn cũng đừng “miss out” cơ hội để học nó ngay bây giờ