Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Giao Thông
Hàng ngày, chúng ta đều tham gia giao thông nhưng các bạn có biết hết những từ vựng về “giao thông” hay chưa? Hãy tham khảo bài viết bên dưới của chúng mình để biết thêm nhiều từ mới hơn nhé.
1. Tổng hợp từ vựng về “ giao thông”
( Hình ảnh về giao thông ở Việt Nam)
Từ vựng |
Nghĩa tiếng việt |
traffic /ˈtræf.ɪk/ |
giao thông |
traffic light /ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/ |
đèn giao thông |
Driving licence /ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsəns/: |
Bằng lái xe |
road /rəʊd/: |
đường |
Traffic jam /ˈtræfɪk ʤæm/: |
Bị tắc đường |
vehicle: /ˈvɪə.kəl/ |
phương tiện |
roadside /ˈrəʊd.saɪd/: |
lề đường |
car hire /kɑː ˈhaɪə/ |
thuê xe |
petrol station /ˈpɛtrəl ˈsteɪʃən/ |
trạm bơm xăng |
ring road /rɪŋ rəʊd / |
đường vành đai |
kerb /kɜːb/ |
mép vỉa hè |
road sign /rəʊd saɪn / |
biển chỉ đường |
pedestrian crossing: /pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ/ |
vạch sang đường |
turning /ˈtɜː.nɪŋ/: |
chỗ rẽ, ngã rẽ |
fork/fɔːk/ : |
ngã ba |
toll /təʊl/ : |
lệ phí qua đường hay qua cầu |
toll road /təʊl rəʊd/: |
đường có thu lệ phí |
motorway /məʊtəˌweɪ/: |
xa lộ |
hard shoulder /ˌhɑːd ˈʃəʊl.dər/: |
vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe |
Motorcycle lane /ˈməʊtəˈsaɪkl leɪn/: |
Làn đường dành cho xe máy |
one-way street /wʌn-weɪ striːt/: |
đường một chiều |
Dual carriageway (ˈdju(ː)əl ˈkærɪʤweɪ): |
Xa lộ hai chiều |
T-junction /tiː-ˈʤʌŋkʃən/: |
ngã ba |
roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/ : |
bùng binh |
pavement /ˈpeɪv.mənt/ |
Vỉa hè |
crosswalk /ˈkrɒswɔːk/ |
lối qua đường dành cho người đi bộ |
signpost /ˈsaɪnpəʊst/ |
biển chỉ đường |
tunnel /ˈtʌnəl/ |
đường hầm |
lane /leɪn/ |
làn đường |
Roadside (ˈrəʊdsaɪd): |
Phần đường làm lề |
Pedestrian crossing (pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ): |
Vạch để qua đường |
Car lane (kɑː leɪn): |
Làn đường dành cho xe hơi |
Railroad track (ˈreɪlrəʊd træk): |
Đường ray xe lửa |
Cross road (krɒs rəʊd): |
Đường giao nhau |
Road narrows (rəʊd ˈnærəʊz): |
Đường hẹp |
Bump /bʌmp/: |
Đường bị xóc |
Uneven road /ʌnˈiːvən rəʊd/: |
Đường không bằng phẳng (mấp mô |
Crossroads: /ˈkrɒsˌrəʊdz/ |
Ngã tư |
Bend /bɛnd/: |
Đường gấp khúc |
Your priority /jɔː praɪˈɒrɪti/ : |
được ưu tiên |
Speed limit /spiːd ˈlɪmɪt/: |
giới hạn tốc độ |
Slow down /sləʊ daʊn/: |
giảm tốc độ |
End of dual carriage way: |
hết làn đường kép |
No overtaking /nəʊ ˌəʊvəˈteɪkɪŋ/: |
Biến cấm vượt |
No U-Turn /nəʊ juː-tɜːn/: |
Biển cấm vòng |
No horn /nəʊ hɔːn/: |
Biển cấm còi |
Slow down /sləʊ daʊn/: |
Yêu cầu giảm tốc độ |
Cross road /krɒs rəʊd/: |
Đoạn đường giao nhau |
No entry /nəʊ ˈɛntri/: |
Biển cấm vào |
No parking /nəʊ ˈpɑːkɪŋ/: |
Biển cấm đỗ xe |
Handicap parking /ˈhændɪkæp ˈpɑːkɪŋ/: |
chỗ đỗ xe của người khuyết tật |
Car /ka:/: |
Ô tô |
Bicycle /baɪsɪkl/: |
Loại xe đạp |
Tram /træm/: |
Xe điện |
Moped /məʊpɛd/: |
Xe máy có bàn đạp |
Minicab /mɪnɪkæb/kæb/: |
Xe cho thuê |
Motorbike /məʊtəˌbaɪk/: |
Xe máy |
Van /væn/ |
Xe tải có kích thước nhỏ |
Scooter /ˈskuːtə/ |
Xe ga (xe tay ga) |
Truck /trʌk/ |
xe tải |
Lorry /ˈlɒr.i/ |
xe tải |
Moped /ˈməʊ.ped/ |
xe gắn máy có bàn đạp |
Coach /kəʊtʃ/ |
xe khách |
Minibus /ˈmɪn.i.bʌs/ |
xe buýt nhỏ |
Caravan /ˈkær.ə.væn/ |
xe nhà lưu động |
Airplane/ plan /ˈeəpleɪn plæn/: |
Máy bay |
Hot-air balloon /ˈhɒtˈeə bəˈluːn/: |
Khinh khí cầu |
Glider /ˈglaɪdə/: |
Tàu lượn |
Propeller plane /prəˈpɛlə pleɪn/: |
Máy bay loại chạy bằng động cơ cánh quạt |
Helicopter /ˈhɛlɪkɒptə/: |
Trực thăng |
Railway train /reɪlweɪ treɪn/: |
Tàu hỏa |
Speedboat (spiːdbəʊt): |
Tàu siêu tốc |
Boat (bəʊt): |
Thuyền |
Rowing boat (rəʊɪŋ bəʊt): |
Thuyền buồm loại có mái chèo |
Sailboat (seɪlbəʊt): |
Thuyền buồm |
Cargo ship (kɑːgəʊ ʃɪp): |
Tàu chở hàng hóa trên biển |
Boat (bəʊt): |
Thuyền |
Cruise ship (kruːz ʃɪp): |
Tàu du lịch |
Ferry (ˈfɛri): |
Phà |
Ship (ʃɪp): |
Tàu (nói chung) |
Taxi /tæksi/ |
Xe taxi |
Bus /bʌs/: |
Xe buýt |
Underground /ˈʌndəgraʊnd/: |
Tàu điện ngầm |
Coach /kəʊʧ/ |
Xe khách |
Subway /ˈsʌbweɪ/ |
Tàu điện ngầm |
Tube /tjuːb/: |
Tàu điện ngầm (ở nước Anh) |
accident /ˈæk.sɪ.dənt/: |
tai nạn |
breathalyser /ˈbreθ.əl.aɪz.ər/: |
dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở |
traffic warden /ˈtræfɪk ˈwɔːdn/: |
nhân viên kiểm soát việc đỗ xe |
parking meter /ˈpɑːkɪŋ ˈmiːtə/: |
máy tính tiền đỗ xe |
car park /kɑː pɑːk/: |
bãi đỗ xe |
parking space /ˈpɑːkɪŋ speɪs/ |
chỗ đỗ xe |
multi-storey car park /ˈmʌltɪ-ˈstɔːri kɑː pɑːk/ |
bãi đỗ xe nhiều tầng |
parking ticket /ˈpɑːkɪŋ ˈtɪkɪt/ |
vé đỗ xe |
driving licence /ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsəns/ |
bằng lái xe |
reverse gear /rɪˈvɜːs gɪə/ |
số lùi |
Learner driver .ˈlɜːnə ˈdraɪvə/ |
người tập lái |
Driving test /ˈdraɪvɪŋ tɛst/ |
thi bằng lái xe |
Driving lesson /ˈdraɪvɪŋ ˈlɛsn/ |
buổi học lái xe |
Driving instructor /ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktə/ |
giáo viên dạy lái xe |
Passenger /ˈpæsɪnʤə/ |
hành khách |
To stall |
làm chết máy |
Speeding fine /ˈspiːdɪŋ faɪn/ |
phạt tốc độ |
Tyre pressure ˈtaɪə ˈprɛʃə |
áp suất lốp |
Petrol pump ˈpɛtrəl pʌmp |
bơm xăng |
Unleaded /ʌnˈled.ɪd/ |
không chì |
Petrol /ˈpet.rəl/ |
xăng |
Diesel /ˈdiː.zəl/ |
dầu diesel |
Jump leads /ʤʌmp liːdz / |
dây sạc điện |
Level crossing |
đoạn đường ray giao đường cái |
Driver /ˈdraɪ.vər/ |
tài xế |
Flat tyre |
lốp xịt |
Puncture /ˈpʌŋk.tʃər/ |
thủng xăm |
Jack |
đòn bẩy |
To change gear |
chuyển số |
To drive |
lái xe |
Road map |
bản đồ đường đi |
Garage /ˈɡær.ɑːʒ/ |
gara |
Car wash |
rửa xe ô tô |
Signpost /ˈsaɪn.pəʊst/ |
biển báo |
Icy road |
đường trơn vì băng |
Spray /spreɪ/ |
bụi nước |
To slow down |
chậm lại |
To accelerate |
tăng tốc |
To brake |
phanh (động từ) |
Speed /spreɪ/ |
tốc độ |
To skid |
trượt bánh xe |
2. Ví dụ về các từ vựng liên quan đến giao thông
( Hình ảnh về giao thông ở Việt Nam )
- Six people were injured in a traffic accident
- Sáu người bị thương trong một vụ tai nạn giao thông
- Air traffic has increased 40 percent in the last decade.
- Lưu lượng hàng không đã tăng 40% trong thập kỷ qua.
- She doesn't want a load of traffic going past her house all night, keeping her awake.
- Cô ấy không muốn một lượng xe cộ qua lại nhà mình suốt đêm, khiến cô ấy thức trắng.
( Hình ảnh về giao thông ở London)
- The traffic was quite light so we got through New York quickly.
- Giao thông khá thưa thớt nên chúng tôi nhanh chóng đi qua New York.
Trên đây là những từ vựng liên quan đến “ giao thông” . Chúc các bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.