Light Hearted là gì và cấu trúc cụm từ Light Hearted trong câu Tiếng Anh
Những từ vựng trong nhóm chủ đề miêu tả trạng thái vô cùng phong phú và thú vị, bạn đã biết những từ vựng này có nghĩa như thế nào trong Tiếng Anh chưa? Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề trạng thái - tình cảm trong Tiếng Anh, đó chính là “Light Hearted”. Vậy “Light Hearted” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
1. Light Hearted Tiếng Anh là gì?
Trong Tiếng Anh, Light Hearted có nghĩa là vui vẻ, vô tư lự, thư thái
Từ vựng Light Hearted trong Tiếng Anh có nghĩa là vui vẻ, vô tư lự, thư thái - được định nghĩa trong từ điển Cambridge là tính từ mô tả những người luôn sống tích cực và vui vẻ. Nếu một điều gì đó được minh họa là Light Hearted thì có nghĩa là một cái gì đó nhẹ nhàng được dự định là giải trí hoặc thú vị, và hoàn toàn không nghiêm túc.
(Hình ảnh minh họa Light Hearted trong Tiếng Anh)
2. Thông tin từ vựng:
- Từ vựng: Light Hearted - vui vẻ, vô tư lự, thư thái
- Cách phát âm:
+ UK: /ˌlaɪtˈhɑː.tɪd/
+ US: /ˌlaɪtˈhɑːr.t̬ɪd/
- Từ loại: Tính từ
- Nghĩa thông dụng:
+ Nghĩa Tiếng Anh: Light Hearted means a person is joyful and pleasant. Something Light Hearted is intended to be enjoyable or funny rather than serious.
+ Nghĩa Tiếng Việt: Light Hearted là tính từ mô tả những người luôn sống tích cực và vui vẻ. Nếu một điều gì đó được minh họa là Light Hearted thì có nghĩa là một cái gì đó nhẹ nhàng được dự định là giải trí hoặc thú vị, và hoàn toàn không nghiêm túc.
- Theo nghĩa thông dụng của từ vựng Light Hearted trong Tiếng Anh, từ vựng Light Hearted được sử dụng dưới dạng tính từ nhằm mô tả những người luôn sống tích cực và vui vẻ. Nếu một điều gì đó được minh họa là Light Hearted thì có nghĩa là một cái gì đó nhẹ nhàng được dự định là giải trí hoặc thú vị, và hoàn toàn không nghiêm túc.
Ví dụ:
-
They were light-hearted and ready to have a good time.
-
Họ vui vẻ và sẵn sàng vui chơi.
-
-
Many attempts, both light-hearted and serious, have been made to discover the Loch Ness Monster.
-
Nhiều nỗ lực, cả thư thái và nghiêm túc, đã được thực hiện để khám phá quái vật hồ Loch Ness.
-
-
She often utilizes light-hearted remarks to put apprehensive people at ease.
-
Cô thường sử dụng những nhận xét nhẹ nhàng để khiến mọi người sợ hãi thoải mái.
-
-
Their lighthearted conversation alleviates the stresses of everyday living.
-
Cuộc trò chuyện vui vẻ của họ làm giảm bớt những căng thẳng của cuộc sống hàng ngày.
-
-
This was expressed in a light-hearted tone.
-
Điều này được thể hiện bằng giọng điệu nhẹ nhàng.
-
-
The country games were a lot of fun and kept things light-hearted.
-
Các trò chơi đồng quê rất thú vị và giữ cho mọi thứ vui vẻ và náo nhiệt.
-
-
Comedy and other light-hearted entertainment will be halted till then.
-
Hài kịch và các hoạt động giải trí nhẹ nhàng khác sẽ bị dừng lại cho đến lúc đó.
-
-
He utilized it to amuse his students with light-hearted banter.
-
Ông đã sử dụng nó để giải trí cho các học trò của mình bằng những lời bàn tay thư thái.
3. Cấu trúc từ vựng Light Hearted trong Tiếng Anh:
Từ vựng Light Hearted được cấu tạo từ hai từ vựng riêng biệt là Light và Hearted, có thể viết dưới dạng có dấu gạch ngang (Light-hearted) hoặc không (Light Hearted/Lighthearted) đều được chấp nhận. Light là danh từ có ý nghĩa là ánh sáng mặt trời, ban ngày đầy sức sống, trong khi đó, Hearted là dạng “ed” của danh từ Heart, biến nó trở thành tính từ mô tả những người sống có trái tim, tốt bụng. Hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về một vài cấu trúc thú vị của 2 từ vựng này nhé!
Cấu trúc |
Nghĩa |
To draw somebody to one’s heart |
kéo ai vào lòng |
To win/gain someone’s heart |
tranh thủ cảm tình của ai, chiếm được tình yêu của ai |
To stand in somebody’s light |
đứng lấp bóng ai, (nghĩa bóng) làm hại, cản trở ai đó làm việc gì |
One’s heart bleeds for/goes out to somebody |
đau buồn, thương xót ai |
To place something in a good light |
trình bày cái gì một cách tốt đẹp |
To hide one’s light under the bushel |
không muốn phô trương tài nghệ cho thiên hạ biết |
4. Ví dụ Anh-Việt liên quan đến từ vựng Light Hearted trong Tiếng Anh:
(Hình ảnh minh họa Light Hearted trong Tiếng Anh)
-
It was taken in a light-hearted manner.
-
Nó được chụp một cách nhẹ nhàng.
-
-
But was it all light-hearted fun?
-
Nhưng có phải tất cả đều vui vẻ nhẹ nhàng?
-
-
But this time the mood was almost easygoing, even light-hearted.
-
Nhưng lần này tâm trạng gần như dễ dàng, thậm chí thoải mái.
-
-
It's a light-hearted look back at a project that captivated audiences three decades ago.
-
Đó là một cái nhìn thú vị về một dự án thu hút khán giả ba thập kỷ trước.
-
-
Perhaps dealing with such important topics within the context of a rather light-hearted comedy storyline isn't really viable.
-
Có lẽ đối phó với các chủ đề quan trọng như vậy trong bối cảnh của một cốt truyện hài kịch khá nhẹ nhàng là không thực sự khả thi.
-
-
Here's a light-hearted look at how they could vote.
-
Dưới đây là một cái nhìn nhẹ nhàng về cách họ có thể bỏ phiếu.
-
-
They enjoy his light-hearted repartee.
-
Họ tận hưởng sự tái hợp vui vẻ của anh ấy.
-
-
It was light-hearted and entertaining, yet it also brought attention to some worthy concerns.
-
Nó nhẹ nhàng và giải trí, nhưng nó cũng thu hút sự chú ý đến một số mối quan tâm xứng đáng.
-
-
Their expressions were solemn, yet their banter was light-hearted.
-
Biểu cảm của họ rất trang trọng, tuy nhiên trò đùa của họ rất thú vị.
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Light Hearted trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công.