“Come Down” là gì và cấu trúc cụm từ “Come Down” trong câu Tiếng Anh
“Come Down” có giống với Calm Down? Nghĩa của cụm từ “Come Down” trong tiếng Anh là gì? “Come Down” là gì? Những lưu ý cần nhớ khi sử dụng cụm từ “Come Down” trong câu tiếng Anh là gì? Cách phát âm của cụm từ “Come Down” trong tiếng Anh là như thế nào?
Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một cách chi tiết và đầy đủ những thông tin, kiến thức có liên quan đến cụm từ “Come Down” trong tiếng Anh. Hy vọng rằng qua 3 phần của bài viết này bạn có thể tự tin sử dụng từ “Come Down” trong các bài nói, bài viết của mình. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này. Chúng mình có sử dụng thêm một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa để bài viết thêm sinh động, trực quan và dễ hiểu. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số mẹo học tiếng Anh được chúng mình chia sẻ trong bài viết. Đây đều là những kinh nghiệm được chúng mình đúc kết trong quá trình học tập của bản thân, hy vọng có thể giúp bạn nhanh chóng cải thiện kỹ năng và kết quả học tập của mình. Cùng bước vào phần đầu tiên trong bài viết hôm nay.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Come Down” trong tiếng Anh)
1.“Come Down” nghĩa là gì?
“Come Down” là một cụm động từ (Phrasal verb) khá phổ biến trong tiếng Anh. Thường xuyên xuất hiện trong nhiều bài luận, bài viết và các cuộc hội thoại. Vậy “Come Down” có nghĩa là gì? Để có thể sử dụng tốt và hiệu quả cụm từ “Come Down” trong tiếng Anh, bạn cần hiểu được nghĩa của cụm từ này. “Come Down” được hiểu là sự rơi, vỡ, một chuyển động đi xuống nền đất, trần nhà của một vật nào đó. Bạn có thể tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây về sự xuất hiện của “Come Down” trong câu văn cụ thể.
Ví dụ:
- The ceiling came down with a terrific crash.
- Trần nhà sập xuống tạo ra một vụ va chạm khủng khiếp.
- The rain came down in torrents.
- Mưa rơi xối xả.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Come Down” trong tiếng Anh)
Về cấu trúc, “Come Down” được tạo nên từ 2 phần chính. Phần 1 đó là động từ Come - đến, tới và giới từ Down - xuống. Cũng có thể dễ hiểu và dịch cắt nghĩa của cụm từ này. Bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều cách cắt nghĩa khác của “Come Down” để có thể ghi nhớ từ và nghĩa của từ nhanh hơn. Tham khảo thêm qua các tài liệu tiếng Anh. Việc này sẽ giúp bạn nhanh chóng cải thiện kỹ năng đọc hiểu của mình, tìm hiểu thêm nhiều từ mới và cấu trúc mới.
2.Cấu trúc và cách dùng của cụm từ “Come Down” trong câu tiếng Anh.
Trước hết, cùng tìm hiểu một chút về cách phát âm của “Come Down” trong tiếng anh. /kʌm daʊn/ là cách phát âm duy nhất của cụm từ này. Không có sự phân biệt về phát âm của “Come Down” trong ngữ điệu Anh - Anh hay ngữ điệu Anh - Mỹ. Trọng âm của “Come Down” thường được đặt tại động từ COME. Khi phát âm bạn không nên đọc nối bất kỳ âm nào trong cụm từ này. Có thể luyện tập thêm bằng cách nghe và phát âm lại để chuẩn hóa hơn phát âm của mình bạn nhé!
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Come Down” trong tiếng Anh)
Về cách sử dụng, “Come Down” được sử dụng để chỉ sự rơi vỡ của một sự vật, chỉ mưa rơi, sự hạ cánh, rơi của một chiếc máy bay, việc hạ giá, công bố, đạt được, hoặc chỉ trạng thái buồn trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm về các nghĩa này qua các ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
- We were forced to come down in a field.
- Chúng tôi buộc phải hạ cánh xuống 1 cánh đồng.
- Gas is coming down in price.
- Giá ga đang giảm.
- The committee came down in support of his application.
- Ủy ban đã ủng hộ đơn đăng ký của anh ấy.
- As the drug wore off I felt myself coming down.
- Khi thuốc hết tác dụng, tôi cảm thấy thật mệt mỏi.
Ngoài ra, cấu trúc đi cùng với “Come Down” thường được sử dụng là
Come down from.... to...
Thường được sử dụng để chỉ việc di chuyển từ nơi này xuống nơi khác (thường là từ hướng bắc xuống hướng nam). Hay trong tiếng Anh - Anh, cấu trúc này được sử dụng để chỉ việc tốt nghiệp hoặc rời khỏi trường đại học sau 1 kỳ học. Bạn có thể tự đặt thêm nhiều ví dụ cho cách dùng này.
3.Một số cụm từ có liên quan đến cụm từ “Come Down” trong tiếng anh.
Bảng dưới đây là một số gợi ý về từ vựng đồng nghĩa, cùng chủ đề hoặc có liên quan đến cụm từ “Come Down” trong tiếng Anh để bạn có thể tham khảo và sử dụng trong tiếng Anh. Có thể chú ý hơn đến cách dùng, cấu trúc đi kèm và cách phát âm cụ thể của những từ này để tránh những lỗi sai dễ mắc phải bạn nhé. Ngoài ra, bạn cũng có thể tự sưu tầm thêm nhiều từ khác và chia sẻ với chúng mình. Mời bạn cùng tham khảo bảng sau.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Fall |
ngã |
Drop |
Rơi |
Gradual |
Tốt nghiệp |
Break |
Vỡ |
Sale off |
Hạ giá |
Decrease |
Giảm |
Cảm ơn bạn đã theo dõi và ủng hộ bài viết này của chúng mình. Hãy luôn kiên trì để có thể tìm kiếm và khám phá thêm nhiều kiến thức mới, hấp dẫn mỗi ngày. Chúc bạn luôn vui vẻ, thành công và may mắn trong những dự định sắp tới của mình.