"Thuốc" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

"Thuốc" có lẽ không còn xa lạ trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Ai cũng từng sử dụng đến thuốc để chữa trị bệnh, tăng cường sức khỏe. Đối với những người theo đuổi ngành Y, thuật ngữ này càng được sử dụng phổ biến hơn. Vậy bạn đã bao giờ băn khoăn "Thuốc" trong Tiếng Anh là gì hay chưa? Hãy cùng Studytienganh khám phá từ vựng này ngay trong bài viết dưới đây.

1. Thuốc trong Tiếng Anh là gì?

"Thuốc" là một thuật ngữ quen thuộc trong chuyên ngành Y Khoa, đóng vai trò là một danh từ trong câu. “Thuốc” dùng để chữa bệnh, hỗ trợ nâng cao sức khỏe với các tác dụng đa dạng đối với sức khỏe thể chất của con người.

  • Trong Tiếng Anh, "Thuốc" thường được sử dụng bằng từ vựng "Medicine" hoặc "Medication".
  • Cách phát âm "Medication": /ˌmedɪˈkeɪʃn/
  • Cách phát âm "Medicine": /ˈmed.ɪ.sən/

Định nghĩa Tiếng Anh: A compound or preparation used for the treatment or prevention of disease, especially a drug or drugs taken by mouth. (một hợp chất hoặc chế phẩm được sử dụng để điều trị hoặc phòng ngừa bệnh tật, đặc biệt là thuốc hoặc các loại thuốc uống).

 

Sự khác biệt cơ bản giữa "Medicine" hoặc "Medication"

Medicine: Chỉ những loại chất dùng để uống trong trường hợp phòng ngừa hoặc điều trị bệnh. "Medicine" thường chỉ các loại thuốc dạng lỏng hay được sử dụng trong thời gian ngắn với các loại bệnh thường gặp như bệnh cảm cúm, ho, viêm họng, sốt...

Medication: Chỉ các loại thuốc kéo dài, mang tính chất nặng như một liệu trình. Các căn bệnh phức tạp thường được sử dụng thuốc là Medication như: bệnh về thần kinh, bệnh nội tạng, bệnh ung thư...

 

thuốc tiếng anh là gì

Trong Tiếng Anh, "Thuốc" thường được sử dụng bằng từ vựng "Medicine" hoặc "Medication"

 

2. Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng từ vựng Thuốc trong Tiếng Anh

Việc học từ vựng phải luôn luôn gắn với thực tế mới có thể tăng hiệu quả ghi nhớ tốt nhất. Tương tự như vậy, từ vựng "Medication" và "Medicine" xuất hiện rất phổ biến trong cuộc sống, người học cần áp dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau. Một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng "Thuốc" trong Tiếng Anh sẽ hỗ trợ những kiến thức lý thuyết về từ vựng này.

 

Ví dụ về cách sử dụng "Medicine":

  • Maybe she caught a cold because of yesterday's rain. It's not too serious so you don't need to worry. We will prescribe cold medicine for her to improve her condition quickly.
  • Có lẽ cô ấy đã bị cảm cúm vì cơn mưa ngày hôm qua. Không quá nghiêm trọng nên bạn không cần lo lắng. Chúng tôi sẽ kê đơn thuốc cảm cúm cho cô ấy để cải thiện tình trạng này nhanh chóng.
  •  
  • The doctor told Jack to take two tablespoons of the medicine after each meal of the day. Remind him often lest he forget.
  • Bác sĩ đã dặn Jack cần phải uống hai muỗng thuốc sau mỗi bữa ăn trong ngày. Hãy nhắc nhở cậu ấy thường xuyên kẻo cậu ấy quên mất.
  •  
  • Having pursued a medical career, she knows a lot about medicines. Everyone can safely entrust her with the task of prescribing medication.
  • Vốn theo đuổi ngành y khoa nên cô ấy biết rất nhiều về các loại thuốc chữa bệnh. Mọi người có thể yên tâm giao nhiệm vụ kê đơn thuốc cho cô ấy.

 

Ví dụ về cách sử dụng "Medication":

  • Recently, he has been taking heart-supporting medications. Frequent recurrent heart attacks make work and life very difficult.
  • Gần đây, anh ấy đang phải sử dụng các loại thuốc tim hỗ trợ. Các cơn đau tim thường xuyên tái phát gây khó khăn rất nhiều cho công việc và đời sống.
  •  
  • Asthma medications need to be prescribed by a medical professional. Patients are not allowed to arbitrarily use according to their feelings.
  • Các loại thuốc hen suyễn cần phải có sự chỉ dẫn của chuyên gia y tế. Bệnh nhân không được phép tự ý sử dụng theo cảm tính.
  •  
  • Are you okay with this medication? I hope your condition will improve soon.
  • Bạn dùng loại thuốc này vẫn ổn chứ? Tôi hy vọng bệnh tình của bạn sẽ sớm được cải thiện.

 

thuốc tiếng anh là gì

Từ vựng "Medicine" xuất hiện rất phổ biến trong cuộc sống, người học cần áp dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau

 

3. Một số từ vựng Tiếng Anh liên quan đến chủ đề Thuốc

Bên cạnh từ vựng "thuốc", chủ đề này cũng có rất nhiều từ vựng đa dạng khác. Người học hoặc người theo đuổi ngành y, thậm chí trong giao tiếp hàng ngày cũng dùng rất phổ biến. Dưới đây là một số từ vựng Tiếng Anh mở rộng liên quan đến chủ đề Thuốc. Độc giả nên tham khảo để tăng thêm vốn từ vựng cho mình.

  • Western medicine: thuốc Tây
  • Prescription: đơn thuốc
  • ointment: thuốc mỡ
  • paste: thuốc bôi
  • powder: thuốc bột
  • solution: thuốc nước
  • spray: thuốc xịt
  • tablet: thuốc viên
  • Sleeping tablets: thuốc ngủ
  • Painkillers: thuốc giảm đau
  • Lip balm (lip salve): môi
  • Laxatives: thuốc nhuận tràng
  • capsule: thuốc con nhộng
  • First aid kit: bộ sơ cứu
  • Eye drops: thuốc nhỏ mắt
  • Aspirin: thuốc aspirin
  • Antiseptic: chất khử trùng
  • Diarrhoea tablets: thuốc tiêu chảy
  • Cough mixture: thuốc ho dạng nước
  • Vitamin pills: thuốc bổ sung vitamin
  • Throat lozenges: thuốc đau họng viên
  • Indigestion tablets: thuốc tiêu hóa
  • Hay fever tablets: thuốc trị sốt mùa hè
  • Travel sickness tablets: thuốc chống say tàu xe
  • Emergency contraception: thuốc tránh thai khẩn cấp

 

thuốc tiếng anh là gì

Trên đây là một số từ vựng Tiếng Anh mở rộng liên quan đến chủ đề Thuốc độc giả nên tham khảo

 

Bài viết trên đây đã giải đáp cho độc giả những thông tin quan trọng về từ vựng "Thuốc" trong Tiếng Anh. Kèm theo đó, chúng tôi cũng đưa ra những ví dụ cụ thể, các từ vựng mở rộng liên quan đến chủ đề quen thuộc này. Hy vọng độc giả có thể ghi nhớ và biết cách áp dụng trong giao tiếp và cuộc sống. Chúc các bạn luôn học tốt!

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !