Take A Back Seat là gì và cấu trúc Take A Back Seat trong Tiếng Anh
Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Take a back seat” trong tiếng Anh nhé!
Hình ảnh minh hoạ Take a back seat
1. Take a back seat nghĩa là gì
Take a back seat trong tiếng anh có các nghĩa sau đây:
Chọn không ở vị trí chịu trách nhiệm trong một tổ chức hoặc hoạt động;
Cho phép người khác đóng một vai trò tích cực và quan trọng hơn trong một tình huống cụ thể hơn bạn;
Có hoặc đảm nhận một vị trí hoặc địa vị phụ: trở nên hoặc trở nên kém quan trọng, năng động hoặc quyền lực;
Cố tình trở nên ít hoạt động hơn và từ bỏ việc cố gắng kiểm soát mọi thứ;
Có ít ảnh hưởng hoặc tầm quan trọng;
Hình ảnh minh hoạ cho Take a back seat
2. Một vài ví dụ minh hoạ
- However, she points out that budget discussions are taking a back seat over economic issues.
- Tuy nhiên, bà chỉ ra rằng các cuộc thảo luận về ngân sách đang lùi về phía sau các vấn đề kinh tế.
- Many executives opt to take a back seat and delegate recruiting to experts.
- Nhiều giám đốc điều hành quyết định lùi lại và giao việc tuyển dụng cho các chuyên gia.
- Stoker flips the original classic on its head by putting Hamlet to take a back seat and elevating two minor characters to stardom.
- Stoker lật tẩy tác phẩm kinh điển ban đầu bằng cách đưa Hamlet vào ghế sau và nâng hai nhân vật phụ lên thành ngôi sao.
- Protracted planning took a back seat in the discussions of the top engineers, who were primarily concerned with solving brief issues.
- Lập kế hoạch kéo dài chiếm vị trí lùi về phía sau trong các cuộc thảo luận của các kỹ sư hàng đầu, những người chủ yếu quan tâm đến việc giải quyết các vấn đề ngắn gọn.
- In general, in Los Angeles, the objectives of borrowers take a back seat to the objectives of financial institutions.
- Nhìn chung, ở Los Angeles, các mục tiêu của người đi vay luôn lùi lại phía sau so với các mục tiêu của các tổ chức tài chính.
- True, scientific knowledge took a back seat to technology and engineering throughout the Shuttle program. As the story develops, the conflict takes a second place to Henry and Martha's blossoming relationship.
- Đúng, kiến thức khoa học đã hỗ trợ công nghệ và kỹ thuật trong suốt chương trình Shuttle. Khi câu chuyện phát triển, xung đột chiếm vị trí thứ hai trong mối quan hệ nảy nở của Henry và Martha.
- He was delighted to take a back seat and let someone else handle the project management. He used to constantly take a back seat and let others handle things.
- Anh ấy rất vui khi được ngồi lại ghế sau và để người khác đảm nhiệm việc quản lý dự án. Anh thường xuyên lui về phía sau và để người khác xử lý mọi việc.
3. Từ vựng liên quan đến Take a back seat
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Abdicate |
Thoái vị (Nếu vua hoặc nữ hoàng thoái vị, người đó tuyên bố chính thức rằng người đó không còn muốn làm vua hoặc nữ hoàng) |
Abdicate responsibility |
Thoái thác trách nhiệm (ngừng kiểm soát hoặc quản lý điều gì đó mà bạn phụ trách) |
Abdication |
Thoái vị (thực tế là không còn kiểm soát hoặc quản lý một cái gì đó mà bạn phụ trách; một dịp khi vua hoặc nữ hoàng tuyên bố chính thức rằng người đó không còn muốn làm vua hoặc nữ hoàng) |
Disempowered |
Không kiểm soát được cuộc sống của bạn và không có quyền thay đổi mọi thứ |
Relinquish |
Từ bỏ (để từ bỏ một cái gì đó chẳng hạn như trách nhiệm hoặc yêu cầu; không sẵn sàng ngừng nắm giữ hoặc giữ một thứ gì đó) |
Relinquishment |
Từ bỏ (hành động từ bỏ một cái gì đó chẳng hạn như trách nhiệm, yêu cầu hoặc sở hữu, tài sản; hành động ngừng có một cái gì đó chẳng hạn như một cảm giác, đặc biệt là khi điều này là khó khăn) |
Renunciation |
Từ bỏ (thông báo chính thức rằng ai đó không còn sở hữu, ủng hộ, tin tưởng hoặc có mối liên hệ với điều gì đó) |
Sacrifice |
Hy sinh (từ bỏ thứ gì đó có giá trị đối với bạn để giúp đỡ người khác; hành động từ bỏ thứ gì đó có giá trị đối với bạn để giúp đỡ người khác) |
Self-sacrificing |
Hy sinh bản thân (Một người hy sinh từ bỏ những gì họ muốn để người khác có được những gì họ muốn) |
Renounce |
Từ bỏ (để nói một cách chính thức hoặc công khai rằng bạn không còn sở hữu, ủng hộ, tin tưởng hoặc có mối liên hệ với điều gì đó) |
Prorogue |
Đình chỉ các hoạt động của nghị viện trong một thời gian mà không giải tán nó |
Prorogation |
Sự thẩm vấn (hành động tạm thời ngừng hoạt động của cơ quan lập pháp (= nhóm làm luật)) |
Cede |
Nhượng lại (để cho phép người khác có hoặc sở hữu thứ gì đó, đặc biệt là do bạn không muốn hoặc vì bạn buộc phải làm như vậy; trao quyền kiểm soát hoặc sở hữu một cái gì đó, đặc biệt là đất cho người khác, thường là do không muốn hoặc vì bị buộc phải làm như vậy) |
Hình ảnh minh hoạ cho Take a back seat
Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Take a back seat” nhé.