Keep Out là gì và cấu trúc cụm từ Keep Out trong câu Tiếng Anh
“Keep Out ” là một trong những từ được sử dụng phổ biến nhất trong Tiếng Anh. Với khả năng kết hợp với nhiều từ khác, “Keep Out ” tạo ra những hiệu ứng ngôn ngữ tuyệt vời, giúp bạn ghi điểm cao trong mắt người đối diện, nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn. Để sử dụng một cách nhuần nhuyễn động từ này, hãy cũng theo dõi bài viết dưới đây nhé.
1. Định nghĩa của Keep Out trong Tiếng Việt
(Hình ảnh minh họa cho định nghĩa của Keep Out trong Tiếng Việt)
-
Keep Out có nghĩa Tiếng Việt là “không đi đến một nơi, hoặc để ngăn ai đó hoặc thứ gì đó đi vào một nơi”.
-
Ví dụ:
-
-
You should keep out of that building which is working in progress.
-
Bạn nên tránh xa tòa nhà đang xây dựng đó.
-
-
I had persuaded her to keep out of that area, but she didn’t listen to me; as a result, she was caught by the police.
-
Tôi đã thuyết phục cô ấy tránh xa khu vực đó, nhưng cô ấy không nghe tôi; kết quả là cô đã bị cảnh sát tóm gọn.
-
-
Do you see the signal “Keep Out” next to the wall? It is the criminal scene.
-
Bạn có thấy tín hiệu "Tránh xa" bên cạnh bức tường không? Đó là hiện trường tội phạm.
2. Cấu trúc cụm từ thông dụng trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho cấu trúc cụm từ thông dụng trong Tiếng Anh)
Keep Out là một cụm động từ được cấu tạo từ một động từ “keep” và một giới từ “out”. Trong đó, “keep” có nghĩa là “tiếp tục cái gì đó”, “out” có nghĩa là “ngoài”, kết hợp lại ta có thể thấy kết hợp hai từ này hoàn toàn không khớp với nghĩa ghép từ hai từ. Do vậy, khi sử dụng cụm động từ này, bạn nên chắc chắn đã tra sẵn từ điển cẩn thân nếu khong sẽ rất dễ gây ra những sai lầm không đáng có.
Ngoài Keep Out, chúng ta còn có:
Word |
Meaning |
keep at sth |
tiếp tục làm hoặc làm việc gì đó |
keep (sth/sb) back |
để không đi gần một cái gì đó hoặc để ngăn ai đó hoặc cái gì đó đi qua một địa điểm cụ thể |
keep sth down |
có thể ăn hoặc uống thứ gì đó mà không bị nôn mửa |
keep from doing sth |
xoay xở để ngăn bản thân làm điều gì đó |
keep sth from sb |
không nói với ai đó về điều gì đó |
keep (sth/sb) away |
để không đi đâu đó hoặc gần thứ gì đó, hoặc ngăn cản ai đó đi đâu đó hoặc gần thứ gì đó |
keep sb back |
không sử dụng toàn bộ số tiền của một cái gì đó để có một số lượng nhỏ còn lại cho sau này |
keep sb down |
ngăn cản một người hoặc một nhóm người có bất kỳ quyền lực hoặc quyền tự do nào |
keep off sth |
Nếu bạn bỏ qua một chủ đề cụ thể (keep off sth), bạn sẽ tránh nói về chủ đề đó. |
keep sb in |
bắt một đứa trẻ ở trong nhà như một hình phạt, hoặc bắt ai đó phải nhập viện |
keep up |
để ngăn ai đó đi ngủ hoặc ngủ |
keep to somewhere |
ở trong một khu vực cụ thể |
keep on |
tiếp tục nói một cách khó chịu về điều gì đó |
3. Các cụm từ thông dụng với Keep Out trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho các cụm từ thông dụng với Keep Out trong Tiếng Anh)
-
Cụm động từ:
Word |
Meaning |
Example |
keep (sb/sth) out of sth |
|
|
keep (sb/sth) out of somewhere |
để ngăn thứ gì đó hoặc ai đó vào một địa điểm |
|
-
Thành ngữ:
Idiom |
Meaning |
Example |
keep your nose out of |
để không tham gia vào một cái gì đó |
|
keep an eye for sth |
để xem cẩn thận một cái gì đó |
|
keep a weather eye out |
luôn chú ý để bạn nhận ra nếu có bất cứ điều gì xảy ra |
|
at keep a weather eye open |
luôn chú ý để bạn nhận ra nếu có bất cứ điều gì xảy ra |
|
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ “KEEP OUT”, Vẽ trong Tiếng Anh rồi đó. Tuy chỉ là một động từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “KEEP OUT” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phúc tiếng anh.