"Bán Sỉ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Chủ đề kinh tế, thương mại luôn là những cái tên rất hot trong các chủ đề tiếng anh. Và trong bài viết này, chúng mình muốn giới thiệu đến các bạn đọc một thuật ngữ khá quan trọng và phổ biến trong lĩnh vực này đó là “Bán sỉ”. Cùng theo dõi bài viết dưới đây của Study tiếng anh để biết thêm về tên gọi và cách dùng cụm từ “Bán sỉ” trong tiếng anh nhé.
1.Bán sỉ trong tiếng anh là gì?
Trong tiếng anh, Bán sỉ (hay còn được gọi là bán buôn) có nghĩa Wholesale
bán sỉ tiếng anh là gì?
Bán sỉ là một thuật ngữ thuộc chủ đề Kinh tế, Bán sỉ (bán buôn) bao gồm tất cả các hoạt động nhằm bán hàng hóa và dịch vụ cho những người bán lẻ mua về để kinh doanh. Thông thường, các nhà bán sỉ thường chia thành 4 nhóm lớn: Các nhà bán buôn hàng hóa thực sự, các nhà đại lý và môi giới, các chi nhánh và đại diện bán của người sản xuất, các nhà bán buôn đặc biệt.
Ví dụ:
- You should check with the supplier since some wholesale suppliers only sell to large businesses.
- Bạn nên kiểm tra với nhà cung cấp vì một số nhà cung cấp bán buôn chỉ bán cho các doanh nghiệp lớn.
- Nowadays, some wholesale products are only available to businesses and do not sell to individuals, so you must find another way to purchase these items at a wholesale discount.
- Ngày nay, một số sản phẩm bán buôn chỉ được cung cấp cho các doanh nghiệp và không bán cho cá nhân, vì vậy bạn phải tìm một cách khác để mua những mặt hàng này với giá bán buôn.
2.Thông tin chi tiết từ vựng
Trong phần này, chúng mình sẽ đi vào chi tiết thông tin từ vựng bao gồm các yếu tố như từ loại, phát âm cũng như nghĩa anh việt của Wholesale (bán sỉ).
Wholesale: Bán sỉ
Từ loại: Danh từ , Tính từ
Phát âm: Wholesale theo anh anh /ˈhəʊl.seɪl/
theo anh mỹ /ˈhoʊl.seɪl/
Nghĩa tiếng anh: Wholesale is the activity of selling goods, usually in large amounts, to businesses which then sell them to the public
Nghĩa tiếng việt: Bán sỉ là hoạt động bán hàng hóa, thường với số lượng lớn, cho các doanh nghiệp sau đó bán chúng cho công chúng
Ví dụ:
- In general, wholesale shopping involves buying large quantities of supplies in bulk and then dividing them up into smaller packages.
- Nói chung, mua sắm bán buôn bao gồm việc mua số lượng lớn vật tư với số lượng lớn và sau đó chia chúng thành các gói nhỏ hơn.
- Notice that wholesale discounts can be between 15 percent to 30 percent off retail prices, so it's no surprise that plenty of individual buyers want in on these great deals.
- Lưu ý rằng chiết khấu bán buôn có thể giảm từ 15% đến 30% so với giá bán lẻ, vì vậy không có gì ngạc nhiên khi nhiều người mua cá nhân muốn nhận được những ưu đãi tuyệt vời này.
Một số cụm từ của Wholesale
Nghĩa tiếng anh cụm từ |
Nghĩa tiếng việt cụm từ |
Ví dụ minh họa |
A wholesale price |
Giá bán sỉ |
|
Wholesale sales |
Bán buôn |
|
A wholesale business |
Một doanh nghiệp bán buôn |
|
Wholesale sector |
Lĩnh vực bán sỉ |
|
Wholesale market |
Thị trường bán buôn |
|
3.Ví dụ anh việt
Tham khảo một số ví dụ về cách dùng của Wholesale (bán sỉ) trong các câu dưới đây.
Ví dụ:
- Here are some ways you can get around the issues that individual consumers typically face when shopping for wholesale prices on supplies.
- Dưới đây là một số cách bạn có thể giải quyết các vấn đề mà người tiêu dùng cá nhân thường gặp phải khi mua sắm nguồn cung cấp giá sỉ.
- It's necessary to be the designated shipping address and when the wholesale products arrive, he will be responsible for repackaging the items for each group person.
- Cần phải là địa chỉ giao hàng được chỉ định và khi các sản phẩm bán buôn đến nơi, anh ta sẽ chịu trách nhiệm đóng gói lại các mặt hàng cho từng người trong nhóm.
- Most wholesale products suppliers restrict their customer base to business owners or those who wish to buy in bulk, there are a few that offer great deals to individual consumers.
- Hầu hết các nhà cung cấp sản phẩm bán buôn giới hạn cơ sở khách hàng của họ là chủ doanh nghiệp hoặc những người muốn mua số lượng lớn, có một số ít cung cấp các ưu đãi lớn cho người tiêu dùng cá nhân.
Kho hàng hóa sỉ
4.Một số cụm từ tiếng anh liên quan
Bảng dưới đây là một số cụm từ tiếng anh liên quan đến Wholesale (Bán sỉ)
Nghĩa tiếng anh từ vựng |
Nghĩa tiếng việt từ vựng |
Retail |
Bán lẻ |
Sell |
Bán hàng |
Price |
Giá cả |
Wholesaler |
Người bán buôn |
Wholesale price |
Giá sỉ |
Goods and services |
Hàng hóa và dịch vụ |
Trên đây là bài viết của của chúng mình về Bán Sỉ trong tiếng anh. Chúc các bạn học tốt!