"Thái Độ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Hiện tượng đồng nghĩa là hiện tượng những từ trông khác nhau nhưng lại mang chung một nét nghĩa. Đây là một hiện tượng không chỉ phổ biến trong tiếng Việt mà còn phổ biến trong nhiều thứ tiếng khác, đặc biệt là tiếng Anh. Nếu là một người học và có mong muốn sử dụng tiếng Anh thành thạo trong tương lai, chắc hẳn các bạn đều muốn mở rộng vốn từ của mình và không ai muốn mình rơi vào tình trạng bí từ, lặp từ vì điều đó sẽ gây nhàm chán cho người nghe và người đọc, đồng thời làm cho chất lượng sử dụng ngôn ngữ bị giảm sút. Chính vì mối quan ngại đó, bài viết hôm nay sẽ đem đến cho các bạn một loạt những từ đều có chung nét nghĩa là Thái Độ. Vậy Thái độ trong tiếng Anh là gì? Hãy theo dõi bài viết để có lời giải đáp cho chính mình nhé!
1. Attitude
Định Nghĩa:
Attitude là một danh từ, được phát âm theo 2 cách chính do sự ảnh hưởng bởi 2 hệ tiếng Anh lớn là Anh-Anh và Anh-Mỹ. Theo hệ nói tiếng Anh của người Anh, Attitude được phát âm là /ˈæt.ɪ.tʃuːd/ và theo Anh-Mỹ là /ˈæt̬.ə.tuːd/. Tùy vào đối tượng giao tiếp mà bạn đọc có thể lựa chọn cách phát âm phù hợp nhất để có thể truyền đạt được điều mình muốn.
Về mặt nghĩa, Attitude nghĩa là một cảm giác hoặc một ý kiến về một cái gì đó hoặc về một ai đó. (a feeling or opinion about something or someone, or a way of behaving that is caused by this)
Ví dụ:
-
Our department has a new employee, at first she seems hard to work with and shows arrogance toward people. However, she changes her attitude after a long training and becomes more cooperative now.
-
Phòng ban của chúng tôi có nhân viên mới, đầu tiên thì cô ta có vẻ khó để làm việc cùng và tỏ ra kiêu ngạo với mọi người. Tuy nhiên cô ta đã thay đổi thái độ sau một đợt đào tạo dài và trở nên hợp tác hơn.
-
-
Employers highly value the applicants with a good attitude.
-
Các nhà tuyển dụng đánh giá cao những ứng viên có thái độ tốt.
Hình ảnh minh hoạ cho Attitude.
2. Manner
Định Nghĩa:
Manner, được phát âm là /ˈmæn.ər/, được hiểu cách hành xử, là cách thức mà bạn đối xử với những người xung quanh hoặc cách mà bạn hành xử trong những trường hợp đặc biệt. Ngoài ra từ này còn được định nghĩa là “lối ứng xử lịch sự đối với mọi người ở nơi công cộng” (the usual way in which you behave towards other people, or the way you behave on a particular occasion and polite ways of treating other people and behaving in public)
Ví dụ:
-
I have a particular interest in people who have a cold manner but show their enthusiasm under certain circumstances.
-
Tôi đặc biệt có hứng thú với những người có lối cư xử lạnh lùng nhưng lại thể hiện sự nhiệt tình của mình trong những hoàn cảnh nhất định.
-
-
It is important that a boy receives education about manners in public from his father.
-
Việc con trai nhận được sự giáo dục về cách cư xử nơi công cộng từ cha mình là rất quan trọng.
Hình ảnh minh hoạ cho từ Manner.
3. Bearing
Định nghĩa:
Bearing là một danh từ nghĩa là “phong thái” được phát âm theo 2 cách chính: Anh- Anh là /ˈbeə.rɪŋ/ và theo Anh-Mỹ là /ˈber.ɪŋ/. Từ này được sử dụng khá nhiều trong giao tiếp và diễn đạt hàng ngày. Về mặt nghĩa, một trong số những nghĩa của từ Bearing là “ cách một ai đó di chuyển và cư xử” (someone's way of moving and behaving).
Ví dụ:
-
Despite being accompanied by two policemen, he still had a proud, distinguished bearing when entering the court and even smiled with the judge.
-
Dù cho có bị tháp tùng bởi hai viên cảnh sát, anh ta vẫn mang một phong thái tự hào, đĩnh đạc khi ra trước toà và thậm chí còn mỉm cười với thẩm phán.
Hình ảnh minh hoạ cho từ Bearing.
4. Posture
Định nghĩa:
Posture là một danh từ, được phát âm theo một cách duy nhất là /ˈpɒs.tʃər/. Cũng như Bearing, chúng ta thường thấy từ này trong cuộc sống giao tiếp hàng ngày và đồng thời trong nhiều văn bản mang tính học thuật và y học. Bạn đọc có thể luyện đọc từ này một cách dễ dàng dựa vào phiên âm.
Về mặt nghĩa, Posture mang nghĩa là “tư thế” - cách mà một người thường giữ vai, cổ và lưng ở một vị trí nhất định (thẳng, cong, vẹo, cứng, …) khi đứng, ngồi, nằm (the way in which someone usually holds their shoulders, neck, and back, or a particular position in which someone stands, sits, etc.).
Ví dụ:
-
When surfing Facebook, I noticed that some of my friends have only one posture as they post their photos.
-
Khi lướt Facebook, Tôi để ý rằng một số bạn của tôi chỉ có duy nhất một tư thế khi chụp ảnh và đăng lên.
Hình ảnh minh hoạ cho Posture.
Trên đây là những từ tuy khác nhau về hình thức nhưng đều mang chung một nét nghĩa đó là Thái độ. Không chỉ cung cấp cho bạn đọc những từ đồng nghĩa mà với mỗi từ đều có những giải thích chi tiết về phát âm, cách dùng và đưa ra những ví dụ minh hoạ để tăng tính dễ hiểu, thực tế để bạn đọc có thể áp dụng vào việc sử dụng tiếng Anh của mình. Hy vọng rằng, với vốn từ đồng nghĩa đa dạng, bạn đọc có thể “bỏ túi” được cho mình những từ mà mình yêu thích và có thể sử dụng nó hàng ngày. Chúc các bạn tiếp tục giữ vững tình yêu và niềm đam mê với tiếng Anh!