"Cá hồi" tiếng Anh là gì? Định nghĩa và ví dụ minh họa
Từ vựng tiếng Anh là thứ mà mỗi người đều cần trau dồi cho bản thân để các bạn có thể sử dụng nó một cách hữu ích. Vậy trong bài viết này, các bạn hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu “cá hồi” trong tiếng Anh nghĩa là gì? Và còn có những kiến thức liên quan đến “cá hồi” trong tiếng Anh nhé!
1. "Cá hồi" tiếng Anh là gì?
Tiếng Việt: Cá Hồi
Tiếng Anh: Salmon
“Cá hồi - salmon” được từ điển Cambridge định nghĩa là: Salmon is a medium-sized silver-coloured fish that lives in the sea or rivers and swims up rivers to produce its eggs. Its pink flesh is eaten as a food.
Được hiểu là: Cá hồi là một loài cá màu bạc cỡ trung bình sống ở biển hoặc sông và bơi lên sông để đẻ trứng của nó. Thịt màu hồng của nó được dùng làm thực phẩm.
( Hình ảnh thực tế về cá hồi trong thực tế )
Hay từ điển Collins định nghĩa là: A salmon is a large silver-coloured fish and salmon is the pink flesh of this fish which is eaten as food. It is often smoked and eaten raw.
Có nghĩa là: Cá hồi là một loài cá lớn có màu bạc và thịt cá hồi là thịt màu hồng của loài cá này được dùng làm thực phẩm. Nó thường được hun khói và ăn sống.
2. Thông tin chi tiết từ vựng
Loại từ: Danh từ
Dạng từ: Ở thì hiện tại, “ salmon” được chia là “ salmon”
Dưới đây là phiên âm quốc tế theo chuẩn IPA gồm Anh Anh và Anh Mỹ:
UK /ˈsæm.ən/ US /ˈsæm.ən/
( Hình ảnh cá hồi trong tiếng Anh )
Nhìn từ phiên âm có thể thấy, cách phát âm Anh Anh và Anh Mỹ có cách phát âm hoàn toàn giống nhau, nó chỉ phát âm khác nhau tùy thuộc vào ngữ điệu của mỗi người và mỗi địa phương khác nhé! Vậy các bạn hãy luyện tập phát âm để phát âm một cách thật chính xác nhé!
3. Ví dụ Anh Việt
- I chose the salmon for my main course.
- Tôi đã chọn cá hồi cho món chính của mình.
- Thousands of young salmon have been killed by the environmental pollution.
- Hàng nghìn con cá hồi non đã bị chết do ô nhiễm môi trường.
- Thus, in isolated hosts, the parasites could either not establish or only reproduce to a limited degree on salmon.
- Do đó, ở những vật chủ bị cô lập, ký sinh trùng không thể hình thành hoặc chỉ sinh sản ở một mức độ hạn chế trên cá hồi.
- Shellfish and farmed species such as salmon are excluded.
- Động vật có vỏ và các loài nuôi như cá hồi bị loại trừ.
- The key to this classic dish is an exceptionally fresh filet of salmon.
- Điều đặc biệt của món ăn cổ điển này là phần phi lê cá hồi đặc biệt tươi ngon.
- This is bad news for anglers fishing for salmon.
- Đây là một tin xấu cho những cần thủ câu cá hồi.
- Her parents were marine biologists who ran a salmon and trout farm.
- Cha mẹ cô là nhà sinh vật học biển, người điều hành một trang trại cá hồi và cá hồi.
- Salmon return to spawn where they were born, making it relatively easy to track and maintain the flock.
- Cá hồi quay trở lại đẻ trứng tại nơi chúng được sinh ra, làm cho việc theo dõi và duy trì đàn tương đối dễ dàng.
- There is no evidence of the condition in wild trout or farmed salmon or trout
- Không có bằng chứng về tình trạng này ở cá hồi hoang dã hoặc cá hồi nuôi hoặc cá hồi.
- Mum made fresh salmon pâté to complement our sips.
- Mẹ làm pate cá hồi tươi để chúng tôi nhâm nhi.
- In a large plate blend the raw minced salmon with the egg white and chopped dill.
- Trộn cá hồi băm nhuyễn với lòng trắng trứng và thì là cắt nhỏ trong một cái đĩa lớn.
- Longitudinal transmission of parasites may be facilitated by the relative timing of migration of juvenile and adult salmon back to shore.
- Sự lây truyền ký sinh trùng theo chiều dọc có thể được tạo điều kiện thuận lợi bởi thời điểm di cư tương đối của cá hồi nhỏ và cá hồi trưởng thành nhiễm chấy quay trở lại bờ biển.
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại thủy hải sản mà các bạn nên biết nhé!
( Hình ảnh minh họa các loại cá trong tiếng Anh )
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
anchovy /ˈæntʃoʊvi/: |
cá cơm |
barracuda /ˌbærəˈkuːdə/: |
cá nhồng |
betta /bettɑː/: |
cá lia thia, cá chọi |
blue tang /bluːtæŋ/: |
cá đuôi gai xanh |
bream /briːm/: |
cá vền |
bronze featherback /brɒnzˈfɛðəbak/: |
cá thát lát |
bullhead /ˈbʊlhɛd/: |
cá bống biển |
butterflyfish /ˈbʌtərflaɪ fɪʃ/: |
cá bướm |
lanceolate goby /lænsiːəleɪt ˈɡoʊbi/: |
cá bống mú |
fresh water spiny eel /freʃˈwɔːtərˈspaɪniiːl/: |
cá chạch |
smelt-whiting fish /smeltˈwaɪtɪŋfɪʃ/: |
cá đục |
giant barb /ˈdʒaɪəntbɑːrb/: |
cá hô (Siamese giant carp) |
wrestling halfbeak /ˈreslɪŋhæfbiːk/: |
cá lìm kìm |
cachalot = sperm whale /ˈkaʃəlɒt/: |
cá nhà táng |
carp /kɑːrp/: |
cá chép |
catfish /ˈkætfɪʃ/: |
cá trê |
clownfish /ˈklaʊnfɪʃ/: |
cá hề |
codfish /ˈkɑːdfɪʃ/: |
cá tuyết |
eel /iːl/: |
cá chình |
firefish goby /ˈfʌɪəfɪʃˈɡəʊbi/: |
cá bống lửa |
flounder /ˈflaʊndər/: |
cá bơn |
goby /ˈɡoʊbi/: |
cá bống |
herring /ˈherɪŋ/: |
cá trích |
lionfish /ˈlaɪən fɪʃ/: |
cá sư tử |
lizard fish /ˈlɪzərd fɪʃ/: |
cá mối |
mackerel /ˈmækrəl/: |
cá thu |
mandarinfish /ˈmændərɪn fɪʃ/: |
cá trạng nguyên |
milkfish /mɪlk fɪʃ/: |
cá măng |
minnow /ˈmɪnoʊ/: |
cá tuế |
mudskipper /ˈmʌdskɪpər/: |
cá thòi lòi |
pike /paɪk/: |
cá chó |
pollack /ˈpɒlək/: |
cá minh thái |
pomfret /ˈpɒmfrɪt/: |
cá chim |
puffer /ˈpʌfər/: |
cá nóc |
red talapia /tɪˈlɑːpiə/: |
cá điêu hồng |
seahorse /ˈsiːhɔːrs/: |
cá ngựa |
sardine /ˌsɑːrˈdiːn/: |
cá mòi |
shark /ʃɑːrk/: |
cá mập |
snakehead /sneɪk hed/: |
cá lóc |
snakeskin discus /ˈsneɪkskɪn ˈdɪskəs/: |
cá đĩa |
sturgeon /ˈstɜːrdʒən/: |
cá tầm |
Trên đây là những kiến thức tiếng Anh giúp các bạn tìm hiểu “cá hồi” trong tiếng Anh là gì? Và còn có những kiến thức tiếng Anh liên quan. Chúc các bạn có một buổi học thú vị, hiệu quả và đừng quên theo dõi những bài viết sắp tới nhé!