Credential là gì và cấu trúc từ Credential trong câu Tiếng Anh
Hiện nay, trình độ học vấn, chuyên môn luôn là những yếu tố quan trọng trong quá trình xin việc. Các nhà tuyển dụng thường sẽ có những yêu cầu về các loại chứng chỉ như chứng chỉ ngoại ngữ, chứng chỉ hành nghề,...Trong tiếng anh, chúng được thể hiện qua từ Credential. Tuy nhiên, vẫn có rất nhiều người chưa hiểu hết ý nghĩa của Credential là gì? Vì thế, bài viết này Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn tất tần tật những kiến thức về Credential.
1. Credential nghĩa là gì?
Credential có nghĩa là chứng chỉ, được sử dụng nhiều trong lĩnh vực giáo dục. Credential sẽ được cấp bởi sở giáo dục cho những người đạt qua kỳ thi chứng chỉ bất kỳ hay khi kết thúc một khóa học của chương trình đào tạo nào đó tại các tổ chức, đơn vị đào tạo để chứng nhận cho trình độ, năng lực của bạn đạt được trong một vấn đề, một khí cạnh nhất định nào đó hiện nay.
Credential là gì?
Một số loại chứng chỉ phổ biến hiện nay như chứng chỉ tiếng Anh, chứng chỉ ngoại ngữ, chứng chỉ kế toán trưởng, chứng chỉ tin học, chứng chỉ hành nghề,...Các loại chứng chỉ này sẽ được sử dụng để phục vụ cho mục đích riêng của mỗi người, người khác có thể nhìn vào đó để đánh giá về năng lực, trình độ, sự phù hợp và chuyên môn của họ, đặc biệt là trong tuyển dụng.
Credential được phát âm như sau: [ krəˈdenʃl]
2. Cấu trúc và cách dùng từ Credential
Trong tiếng anh, Credential đóng vai trò là một danh từ dùng như một tài liệu chứng minh ai đó, họ đại diện cho tổ chức nào hoặc trình độ của họ là gì, hoặc khả năng và kinh nghiệm khiến ai đó phù hợp với một công việc hoặc hoạt động cụ thể.
Trong quá trình sử dụng thực tế, có rất nhiều bạn học vẫn bị nhầm lẫn về “Credential” và “Certification”. Thực chất ý nghĩa của hai từ này khác nhau hoàn toàn.
“Credential” được hiểu là một loại chứng chỉ được cấp bởi một cơ quan, tổ chức trung tâm hay bên thứ 3 nào đó, cấp quyền cho phép đào tạo, thi lấy chứng chỉ để làm bằng chứng chứng minh trình độ và năng lực của một cá nhân trong lĩnh vực bất kỳ. Để có được Credential thì bạn phải được đào tạo bài bản và tham gia vào kỳ thi, nếu vượt qua bạn sẽ được cấp chứng chỉ cho lĩnh vực, ngành nghề đó.
“Certification” thường hiểu là chứng nhận sau quá trình học tập, tiếp thu kiến thức của một cá nhân nào đó.Thông thường, “Certification” sẽ chứng nhận trình độ của bạn trong một lĩnh vực cụ thể như bằng đại học, bằng cao đẳng, bằng tốt nghiệp,...
Các dùng Credential trong câu như thế nào?
3. Ví dụ Anh Việt về từ Credential
Studytienganh sẽ chia sẻ cho các bạn các ví dụ cụ thể dưới đây để giúp bạn hiểu hơn về Credential:
- Today I will take an exam to get an English credential for graduation.
- Hôm nay mình sẽ thi lấy chứng chỉ tiếng anh để tốt nghiệp.
- Your membership credential will be transferred to your current institution after you graduate.
- Chứng chỉ thành viên của bạn sẽ được chuyển đến tổ chức hiện tại của bạn sau khi bạn tốt nghiệp.
- I plan to take an English course and get my credential exam in the near future.
- Tôi dự định tham gia một khóa học tiếng Anh và thi lấy chứng chỉ trong thời gian sắp tới.
- Our school will issue defense credentials to all 53rd class students this Wednesday.
- Trường chúng tôi sẽ cấp chứng chỉ quốc phòng cho tất cả học sinh khóa 53 vào thứ tư tuần này.
- Today I have to go to the center to get a computer credential.
- Hôm nay mình phải đến trung tâm để thi chứng chỉ tin học.
- This is your professional credential, it will be of great help to you while applying for a job.
- Đây là chứng chỉ chuyên môn của bạn, nó sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn trong quá trình xin việc.
- My upcoming company for an interview requires a foreign language credential
- Công ty sắp phỏng vấn của tôi yêu cầu chứng chỉ ngoại ngữ.
- Currently, many recruiting companies require a credential of information technology and a foreign language credential.
- Hiện nay, nhiều công ty tuyển dụng yêu cầu chứng chỉ tin học, chứng chỉ ngoại ngữ.
- In the near future, I will go to school and take the accountancy credential to meet my current job needs.
- Sắp tới tôi sẽ đi học và thi lấy chứng chỉ kế toán để đáp ứng nhu cầu công việc hiện tại.
- She asked me to pass you the computer credential.
- Cô ấy yêu cầu tôi chuyển cho bạn chứng chỉ tin học.
Các ví dụ về Credential trong tiếng anh
4. Một số cụm từ liên quan
- business credentials: Chứng chỉ kinh doanh
- educational credentials: Chứng chỉ giáo dục
- professional credentials : Chứng chỉ nghề nghiệp
- excellent credentials: Chứng chỉ xuất sắc
- impeccable credentials: Chứng chỉ hoàn hảo
- impressive credentials: Chứng chỉ ấn tượng
- diplomatic credentials: Chứng chỉ ngoại giao
- press credentials: Chứng chỉ báo chí
- credential maintenance: Chứng chỉ xác thực
- credential assessment : Đánh giá chứng chỉ
- credential mapping: Ánh xạ chứng chỉ
- language credential: Chứng chỉ ngoại ngữ
- computer credential: Chứng chỉ tin học
- defense credential: Chứng chỉ quốc phòng
Như vậy, bài viết trên Studytienganh đã chia sẻ cho bạn tất cả những kiến thức xung quanh Credential là gì? Chúng tôi mong rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cụm từ và sử dụng một cách có ý nghĩa trong thực tế. Chúc các bạn nhanh chóng nâng cao khả năng từ vựng của mình nhé!