Rule Of Law là gì và cấu trúc Rule Of Law trong Tiếng Anh
Trong thời đại 4.0 hiện nay việc học tiếng anh là vô cùng quan trong đối với mỗi chúng ta, tiếng anh là ngôn thứ rất phổ biến toàn cầu. Vậy nên bây giờ chúng ta nên rèn luyện các kỹ năng về tiếng anh thật tốt để nó là bước đệm cho mỗi chúng ta khi bước vào cuộc sống hiện nay. Bạn muốn học tiếng anh nhưng không biết học ở đâu hay bắt đầu từ đâu thì hôm nay hãy bắt đầu học cùng StudyTienganh biết đâu chúng mình sẽ giúp được bạn phần nào đó trong vốn từ tiếng anh của bạn thì sao. Tiếng anh mang rất nhiều nghĩa khác nhau theo nhiều trường hợp khác nhau cho nên điều đầu tiên chúng ta làm đó là hãy tìm hiểu sâu vào nghĩa của nó để mà có thể vận dụng nó đúng vào từng trường hợp. Từ mà hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu chính là danh từ nó mang ý nghĩa cho toàn thể của một nước, để các bạn không đợi lâu nữa vậy thì tụi mình cùng nhau vào bài tìm hiểu thôi!!!
rule of law trong tiếng Anh
1. Từ rule of law trong tiếng Anh là gì?
Rule of law
Cách phát âm: /ˌruːl əv ˈlɔː/
Định nghĩa: là tổng thể các quy tắc xử sự có tính bắt buộc chung, do nhà nước đặt ra hoặc thừa nhận, thể hiện ý chí chung của một quốc gia, khu vực, được nhà nước đảm bảo thực hiện bằng các biện pháp giáo dục, thuyết phục, và cưỡng chế.
Loại từ: cụm danh từ
Nghĩa của từ Rule of law:
- We should not look down on the rule of law to live and make society more and more civilized and developed.
- Chúng ta không nên coi thường pháp quyền, hãy sống và làm cho xã hội ngày càng văn minh và phát triển.
- He wore a helmet while on the road so he followed the rules of the law.
- Anh ấy đã đội mũ bảo hiểm khi lưu thông trên đường như vậy anh ấy đã thực hiện đúng quy tắc của pháp luật.
Rule of laws ở dạng số nhiều: luật lệ
- We have set the rule of laws this game if anyone opens their eyes first will be the loser.
- Chúng tôi đã đặt ra quy tắc cho trò chơi này nếu ai mở mắt trước sẽ là người thua cuộc.
- She works very rule of laws, she works very on time so whoever does it wrong will be very frustrating.
- Cô ấy làm việc rất quy tắc, cô ấy làm việc rất đúng giờ nên ai làm sai sẽ rất bực bội.
2. Cách sử dụng rule of law trong tiếng Anh:
rule of law trong tiếng Anh
[Từ được làm chủ ngữ chính trong câu]
- The rule of law is very high, so you should live and do what the law says.
- Tính thượng tôn pháp luật rất cao, vì vậy bạn hãy sống và làm theo những gì luật pháp quy định.
- The rules of the law are well learned by her, and she can answer any question you want to know about the law.
- Quy tắc của luật pháp được cô ấy học thuộc rất kỹ, cô ấy có thể trả lời cho bạn bất cứ câu trả lời nào về pháp luật mà bạn muốn biết.
Đối với câu này, từ”rule of the law” là chủ ngữ của câu không đếm được nên sử dụng động từ to be “are”.
[Từ được làm tân ngữ trong câu]
- I have heard about the rules of law at all junior high school levels, so I know a little.
- Tôi đã được nghe về quy tắc của luật pháp ở các bậc học từ trung học cơ sở, cho nên tôi cũng biết chút ít.
Đối với câu này, từ”rule of law” là tân ngữ của câu bổ nghĩa cho cả câu làm câu rõ nghĩa hơn.
- Every day, I hear about the rule of law from my father because he is a professor at law school.
- Mỗi ngày, tôi đều được nghe về quy tắc pháp luật từ bố tôi bởi vì ông ấy là giáo sư dạy ở trường luật.
[Từ được làm bổ ngữ cho chủ ngữ của câu]
- The fact that the country is not civilized is due to its respect for the rule of law.
- Yếu tố cho việc đất nước có văn minh không là do sự tôn trọng quy tắc pháp luật của người dân.
Đối với câu này, từ “the rule of law” làm bổ ngữ cho chủ ngữ “the fact that the country”.
- We don't need to do anything too hard for the country, please respect the rule of law. That is our class's maxim.
- Chúng ta không cần làm gì quá nặng nhọc cho đất nước, hãy tôn trọng quy tắc pháp luật. Đó là câu châm ngôn của lớp chúng tôi.
[Từ được dùng để bổ ngữ cho giới từ]
- I have to study the rule of law book tonight because I have to take the national competition tomorrow.
- Tôi phải học sách luật tối nay vì ngày mai tôi phải thi quốc gia.
3. Từ đồng nghĩa với rule of law:
rule of law trong tiếng Anh
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
rule of order |
quy tắc của trật tự |
rule of terror |
quy tắc của khủng bố |
rule of the proletariat |
sự cai trị của giai cấp vô sản |
rule of the road |
luật của con đường |
rulemaking |
xây dựng luật lệ |
rule in |
sự cai trị |
rule follower |
người theo quy tắc |
Decree |
ra sắc lệnh, ra chiếu chỉ |
Regulation |
điều quy định, quy tắc, điều lệ |
Enactment |
đạo luật, sắc lệnh |
Command |
ra lệnh, hạ lệnh |
Ordinance |
sắc lệnh, quy định |
Covenant |
hiệp ước, hiệp định, thoả ước, điều khoản (của bản hiệp ước...) |
commandment |
điều răn, lời dạy bảo |
Dictum |
lời quả quyết, lời tuyên bố chính thức |
Measure |
liệu chừng, liệu |
Diktat |
lệnh độc đoán |
Tenet |
giáo lý, chủ nghĩa |
pronunciamento |
tuyên ngôn, tuyên cáo |
postulate |
yêu cầu |
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về cụm danh từ rule of law trong tiếng Anh nhé!!!