Thuế Môn Bài trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Một trong những thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong lĩnh vực kinh tế, tài chính đó chính là thuế môn bài. Hầu hết các doanh nghiệp khi bước vào kinh doanh đều phải nộp thuế môn bài. Vậy thuế môn bài tiếng anh là gì và cách dùng từ trong câu ra sao? Hãy cùng Studytienganh tìm hiểu bài viết chi tiết dưới đây để hiểu hết những kiến thức liên quan đến thuế môn bài trong tiếng anh nhé!
1. Thuế Môn Bài trong Tiếng Anh là gì?
Thuế môn bài trong tiếng anh được gọi là “License tax”. Thuế môn bài được định nghĩa là một sắc thuế trực thu và thường là định ngạch đánh vào giấy phép kinh doanh hay còn gọi là môn bài của các tổ chức doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh.
Nghĩa từ thuế môn bài trong tiếng anh
Hay hiểu một cách đơn giản, thuế môn bài là thuế cấp phép kinh doanh của một cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp về các hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ.
Mỗi năm thuế môn bài chỉ được thu duy nhất 1 lần, mức thu phụ thuộc vào từng bậc hoạt động và dựa trên số tiền vốn của tổ chức doanh nghiệp, công ty đã đăng ký kinh doanh. Thuế môn bài được thu theo từng địa phương, từng khu vực và từng nước khác nhau.
2. Thông tin chi tiết về từ vựng trong câu tiếng anh
Nghĩa tiếng anh của thuế môn bài là “License tax”.
“License tax” được phát âm trong tiếng anh như sau: [ ˈlaɪsns tæks].
Trong tiếng anh, “License tax” thường đi liền với “Licensing fee” gọi là lệ phí môn bài. Thuế môn bài đóng vai trò là một danh từ trong câu, vì thế vị trí đứng của cụm từ sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh và cách diễn đạt của mỗi người.
Từ vựng về thuế môn bài trong tiếng anh
3. Ví dụ Anh Việt về thuế môn bài
Như vậy, bạn đã hiểu thuế môn bài tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Để hiểu hơn về ý nghĩa và cách dùng từ trong câu thì bạn hãy tham khảo một số ví dụ dưới đây của Studytienganh nhé!
- Each enterprise must fulfill its obligation to pay license tax before doing business.
- Doanh nghiệp phải thực hiện nghĩa vụ nộp thuế môn bài trước khi kinh doanh.
- License tax of each region will be different and specific regulations depend on capital and activities of the business.
- Thuế môn bài của từng khu vực sẽ khác nhau và quy định cụ thể tùy thuộc vào nguồn vốn và hoạt động của doanh nghiệp.
- If you go to establish a company, it is imperative that you have all the papers and pay taxes on time according to the law, which includes license tax.
- Nếu bạn đi thành lập công ty thì bắt buộc bạn phải có đầy đủ giấy tờ và đóng thuế đúng hạn theo luật, trong đó có thuế môn bài.
- The government intends to increase license tax to 8% next year.
- Nhà nước dự định tăng thuế môn bài lên 8% trong năm tới.
- The competent authorities are responsible for the administration of the business license tax.
- Cơ quan có thẩm quyền chịu trách nhiệm quản lý thuế môn bài.
- License tax is only payable once a year and we should comply with the time limit.
- Thuế môn bài chỉ phải nộp mỗi năm một lần và chúng ta nên tuân thủ thời hạn.
- January 30 every year is the latest deadline for organizations and enterprises to complete license tax.
- Ngày 30 tháng 01 hàng năm là thời hạn chậm nhất để các tổ chức, doanh nghiệp hoàn thành việc nộp thuế môn bài.
- License tax payers may be individuals, organizations or groups related to production and business activities.
- Đối tượng nộp thuế môn bài có thể là cá nhân, tổ chức, nhóm có liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh.
- License tax differs from other taxes in that it is not payable on a regular basis, but only once a year.
- Thuế môn bài khác với các loại thuế khác ở chỗ không phải nộp thường xuyên mà chỉ nộp mỗi năm một lần.
- I just received an email about the license tax payment, please schedule a time for it to be done soon.
- Tôi vừa nhận được email về việc nộp thuế môn bài, vui lòng hẹn thời gian để hoàn thành sớm.
- In general, when entering the production and business activities, you have to go through a lot of procedures and taxes and fees, typically the license tax.
- Nhìn chung, khi bước vào hoạt động sản xuất kinh doanh, bạn phải trải qua rất nhiều thủ tục và các loại thuế phí, điển hình là thuế môn bài.
Ví dụ cụ thể về thuế môn bài trong câu
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- Company income tax: thuế thu nhập doanh nghiệp
- Tax incentives: Ưu đãi thuế
- Tax allowance: Trợ cấp thuế
- Personal income tax: thuế thu nhập cá nhân
- Taxable: chịu thuế
- Tax avoidance: tránh thuế
- Value added tax: Thuế giá trị gia tăng
- Environment fee: Phí bảo vệ môi trường
- Export tax: Thuế xuất khẩu
- Import tax: thuế nhập khẩu
- Tax rate: Thuế suất
- Natural resource tax: Thuế tài nguyên
- Export/Import tax: thuế xuất, nhập khẩu
- Registration tax: thuế trước bạ
- Excess profits tax: thuế siêu lợi nhuận
- Indirect tax: thuế gián thu
- Special consumption tax: Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Land rental charges: Tiền thuê đất
- Natural resources tax: Thuế tài nguyên
- Environment tax: Thuế bảo vệ môi trường
Qua bài viết trên đây, hy vọng rằng bạn đã hiểu hết thuế môn bài tiếng anh là gì và cách sử dụng như thế nào cho hợp lý. Đây là một thuật ngữ chuyên ngành, vì thế bạn hãy cố gắng nắm rõ tất cả những kiến thức này để ứng dụng một cách phù hợp trong thực tế nhé!