In Use là gì và cấu trúc cụm từ In Use trong câu Tiếng Anh
Trong quá trình học tập và tìm hiểu Tiếng Anh, có lẽ chúng ta sẽ có lần bối rối về những từ vựng được ghép cặp với nhau 1 cách khó hiểu và không rõ nghĩa thật sự của từ vựng đó là gì? Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề này trong Tiếng Anh, đó chính là “In Use”. Vậy “In Use” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
1. In Use Tiếng Anh là gì?
Trong Tiếng Anh, In Use có nghĩa là được dùng, thông dụng
Từ vựng In Use trong Tiếng Anh có nghĩa là được dùng, thông dụng - được định nghĩa trong từ điển Cambridge là mô tả một vật/một điều gì đó được sử dụng một cách thường xuyên. Nếu một cái gì đó như kỹ thuật, xây dựng hoặc máy móc được mô tả là In Use, có nghĩa là nó được sử dụng thường xuyên. Nếu nó đã out of use (hết sử dụng), nó không còn được mọi người sử dụng thường xuyên.
(Hình ảnh minh họa In Use trong Tiếng Anh)
2. Thông tin từ vựng:
- Từ vựng: In Use - đang được dùng, thông dụng
- Cách phát âm:
+ UK: /ɪn juːz/
+ US: /ɪn juːz/
- Từ loại: Thành ngữ/Tính từ
- Nghĩa thông dụng:
+ Nghĩa Tiếng Anh: In Use describe something that is used on a regular basis. If something like engineering, construction or machinery is described as In Use, it means that it is used regularly. If it is out of use, it is no longer used frequently by people.
+ Nghĩa Tiếng Việt: In Use mô tả một vật/một điều gì đó được sử dụng một cách thường xuyên. Nếu một cái gì đó như kỹ thuật, xây dựng hoặc máy móc được mô tả là In Use, có nghĩa là nó được sử dụng thường xuyên. Nếu nó đã out of use (hết sử dụng), nó không còn được mọi người sử dụng thường xuyên.
Ví dụ:
-
Is the washing machine now in use?
-
Máy giặt hiện đang được sử dụng chưa?
-
-
He devised a system that is still in use today.
-
Ông đã nghĩ ra một hệ thống vẫn đang được sử dụng cho đến ngày nay.
-
-
What about the effort women must use in order to use a subpar machine?
-
Còn những nỗ lực mà phụ nữ phải sử dụng để sử dụng máy subpar thì sao?
-
-
When my industrial sewing machine is in use, the entire house shakes.
-
Khi máy may công nghiệp của tôi được sử dụng, toàn bộ ngôi nhà rung lắc.
3. Cấu trúc từ vựng In Use trong Tiếng Anh:
Từ vựng In Use được cấu tạo từ hai từ vựng In và Use. In là giới từ được hiểu với nghĩa là trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện,...) hoặc đang, đang lúc. Trong khi đó Use là danh từ thể hiện sự sử dụng hoặc cái gì đó được sử dụng. Hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về một vài cấu trúc thú vị của 2 từ vựng này nhé!
Cấu trúc |
Nghĩa |
To keep something for one’s own use |
giữ cái gì để dùng riêng |
To have full use of one’s faculties |
có đầy đủ năng lực sử dụng các khả năng của mình |
To have no use for somebody/something |
không ưa ai/không cần dùng cái gì nữa |
In return for something |
để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gì |
To be not in it |
không nước gì, không ăn thua gì |
To be in with somebody |
giận ai, bực mình với ai |
4. Ví dụ Anh-Việt liên quan đến từ vựng In Use trong Tiếng Anh:
(Hình ảnh minh họa In Use trong Tiếng Anh)
-
Airport X-ray equipment is in use relatively short-sighted.
-
Thiết bị chụp X-quang sân bay đang được sử dụng một cách tương đối thiển cận.
-
-
When the machine is not in use, leave the door slightly ajar.
-
Khi máy không được sử dụng, hãy để cửa hơi ajar.
-
-
Operation a timer system to keep track of when the machine is in use.
-
Vận hành hệ thống hẹn giờ để theo dõi thời điểm máy đang được sử dụng.
-
-
According to Croft, James Corporate Cloak and Dagger (1994), Trading Standards, it is difficult to determine how many are in use or being marketed.
-
Theo Croft, James Corporate Cloak and Dagger (1994), Tiêu chuẩn giao dịch, rất khó để xác định có bao nhiêu chiếc đang được sử dụng hoặc được bán trên thị trường.
-
-
At that point, up to 4,000 people were packed in use on mattresses.
-
Vào thời điểm đó, có tới 4.000 người đã được đóng gói để sử dụng nệm.
-
-
And now people are in using that terminology, which seems exhilaratingly contentious.
-
Và bây giờ mọi người đang sử dụng thuật ngữ đó, điều này có vẻ gây tranh cãi một cách náo nhiệt.
-
-
It was discovered that those who remain in use their cell phone for four hours each day, compared to two hours for nature lovers.
-
Người ta phát hiện ra rằng những người vẫn sử dụng điện thoại di động của họ trong bốn giờ mỗi ngày, so với hai giờ cho những người yêu thiên nhiên.
-
-
We anticipate that they will boost competition and restore people's trust in using phone services.
-
Chúng tôi dự đoán rằng họ sẽ thúc đẩy cạnh tranh và khôi phục niềm tin của mọi người trong việc sử dụng các dịch vụ điện thoại.
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ In Use trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công.