Respect là gì và cấu trúc từ Respect trong câu Tiếng Anh
RESPECT có nghĩa là gì? Cách sử dụng và cấu trúc đi kèm với RESPECT trong câu tiếng Anh? Làm sao để có thể phát âm từ RESPECT một cách hiệu quả và đúng nhất? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ RESPECT trong bài văn, bài viết cụ thể?
Trong bài viết này, chúng mình sẽ cung cấp đến bạn đầy đủ những kiến thức về từ RESPECT trong tiếng Anh một cách chi tiết và khoa học nhất. Sau bài viết này, bạn sẽ có thể sử dụng RESPECT một cách thành thạo, chính xác và hiệu quả hơn. Mong rằng bạn sẽ thu thập được nhiều kiến thức thú vị trong bài viết này. Chúng mình có chia sẻ thêm một số mẹo học tiếng Anh hiệu quả như một món quà đồng hành cùng bạn trong quá trình tìm kiếm và học tập.
(Hình ảnh minh họa từ RESPECT trong tiếng Anh)
Chúng mình đã tổng hợp và ghi chú lại đầy đủ những kiến thức về RESPECT trong bài viết này. Để bài viết dễ hiểu và khoa học hơn, chúng mình đã chia bài viết thành 3 phần chính. Phần 1: RESPECT nghĩa là gì? Bạn có thể tìm thấy trong phần này nghĩa phổ biến nhất mà RESPECT được sử dụng, dạng từ và cách phát âm của từ này. Phần 2: Cấu trúc và cách sử dụng của RESPECT trong câu tiếng Anh. Bao gồm các cấu trúc và cách dùng cụ thể của RESPECT, đi kèm với các ví dụ minh họa Anh - Việt sẽ hỗ trợ bạn tối đa trong việc hiểu và ghi nhớ kiến thức. Phần 3: Một số từ vựng có liên quan đến RESPECT trong câu tiếng Anh. Chúng mình đã liệt kê những từ này trong bảng ở cuối bài. Bạn có thể áp dụng chúng ngay trong bài viết, bài nói của mình. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua website này. Cùng bước vào phần 1 của bài viết.
1.RESPECT nghĩa là gì?
RESPECT là một từ khá phổ biến hiện nay. Được các bạn trẻ sử dụng khá nhiều và phổ biến. Vậy nghĩa của RESPECT là gì? Được biết đến và sử dụng phổ biến với nghĩa chỉ sự biết ơn, ghi nhận một điều gì đó. RESPECT được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Bạn có thể tham khảo cụ thể cách sử dụng ở phần 2.
(Hình ảnh minh họa từ RESPECT trong tiếng Anh)
Về cách phát âm, RESPECT chỉ có một cách phát âm duy nhất. Đó là /rɪˈspekt/. Từ này rất dễ phát âm nhầm âm đầu tiên thành /re/ và nhầm trọng âm vào âm tiết đầu tiên. Bạn cần ghi nhớ kỹ các đặc điểm của RESPECT để phát âm sao cho đúng và chuẩn nhất. RESPECT chỉ có một cách đọc duy nhất.
2.Cấu trúc và cách sử dụng của RESPECT trong câu tiếng Anh
Trước hết, cùng bắt đầu tìm hiểu về những cấu trúc đầu tiên với RESPECT. Đó là:
RESPECT for somebody/something
Lưu ý rằng, trong cấu trúc này, RESPECT là một danh từ không đếm được, hoặc ở dạng số ít. RESPECT được dùng để chỉ một cảm giác thừa nhận ai đó, điều gì đó vì những cống hiến, thành tự tốt của họ.
Ví dụ:
- They feel a deep and mutual respect for each other.
- Họ cảm thấy sâu sắc và tôn trọng lẫn nhau.
- You did a great job. Respect!
- Bạn đã làm một công việc tuyệt vời. Tôi khâm phục điều đó!
(Hình ảnh minh họa từ RESPECT trong tiếng Anh)
Cách dùng thứ 2, RESPECT được dùng để chỉ hành động lịch sự, sự quan tâm với một ai đó mà bạn cho rằng quan trọng. Một cách dễ hiểu, RESPECT là sự tôn trọng, kính trọng với ai đó. Có hai cấu trúc đi kèm với cách dùng này.
RESPECT for somebody
và
Out of RESPECT
Cấu trúc đầu tiên thể hiện sự tôn trọng với một ai đó. Còn cấu trúc thử 2, thể hiện nỗi thất vọng, đối lập với nghĩa ở cấu trúc đầu tiên.
Ví dụ:
- He has no respect for his feelings.
- Anh ấy không tôn trọng cảm xúc của mình.
Cách dùng cuối cùng, RESPECT chỉ một khía cạnh, một mặt của một vấn đề nào đó. Bạn có thể tìm hiểu thêm và đặt ví dụ cho cách dùng này.
3.Một số từ vựng có liên quan đến RESPECT trong câu tiếng Anh
Bảng trên cũng là phần kiến thức cuối cùng được chia sẻ trong bài viết hôm nay. Chúng là những từ đồng nghĩa hoặc cùng chủ đề với Một số từ vựng có liên quan đến RESPECT trong câu tiếng Anh. Bạn có thể luyện tập bằng cách nhanh tay viết luôn một bài viết về những từ này. Vừa có thể nâng cao khả năng viets (writing), vừa giúp nhớ từ nhanh và hiệu quả hơn. Bạn cũng cần chú ý hơn đến cách phát âm và sử dụng của từng từ để tránh những sai lầm không cần thiết.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
In respect of something |
Có liên quan đến điều gì |
Pay your respect to somebody |
Thăm ai đó hoặc gửi lời chúc tốt đẹp đến họ |
With respect to something |
Trong mối liên hệ với |
Appreciate |
Biết ơn |
Prond |
Tự hào |
Ngoài ra, bảng trên còn có một số cấu trúc, thành ngữ đi kèm với RESPECT bạn có thể tham khảo thêm. Bạn nên tìm hiểu kỹ hơn về cách phát âm và cách dùng của chúng để tránh những sai sót không đáng có và củng cố thêm vốn từ vựng của mình.
Cảm ơn bạn đã đồng hành và theo dõi đến cuối bài viết này của chúng mình!Hãy luôn kiên trì để có thể tìm kiếm nhiều kiến thức hay và thú vị mỗi ngày. Chúc bạn luôn thành công và may mắn trong những công việc, dự định sắp tới.