Style là gì và cấu trúc từ Style trong câu Tiếng Anh
Style không còn xa lạ gì với chúng ta, đây là một từ được nhắc đến rất nhiều trong văn hoá ăn mặc, đặc biệt là những người trẻ tuổi hiện nay. Tuy nhiên, ít ai có thể hiểu hết được ý nghĩa của Style là gì mà thực chất chỉ sử dụng từ như một thói quen theo xu hướng của mọi người. Cũng chính vì như vậy, Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn tất tần tật những kiến thức xoay quanh Style, giúp bạn có thể hiểu và sử dụng đúng trong cuộc sống.
1. Style nghĩa là gì?
Style mang rất nhiều ý nghĩa khác nhau, tuy nhiên trong tiếng anh Style thường được hiểu là phong cách, kiểu, văn phong, phong cách sống. Hay trong sinh học, Style là vòi nhụy hoặc ở một số tình huống khác, từ vựng lại mang nghĩa là thời trang, kích cỡ, ngòi viết, thậm chí cũng có thể chỉ những cuốn lịch cũ, mới.
Hiện nay, Style được sử dụng nhiều và được đánh giá cao trong lĩnh vực thời trang, nghệ thuật cũng như nghệ thuật.
Đôi khi, Style cũng được hiểu là một phẩm chất đặc biệt làm cho một người hoặc một sự vật có vẻ khác biệt và hấp dẫn. Hay thậm chí, Style cũng đề cập đến những nét đặc biệt của nghệ thuật được tìm thấy trong một nhóm nghệ sĩ sống và làm việc cùng một lúc.
Nghĩa Style là gì?
2. Cấu trúc và cách dùng từ Style
Trong tiếng anh, Style có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ. Cách dùng của từ sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh và cách diễn đạt của người nói. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến nhất của Style trong câu:
Với vai trò là một danh từ, Style dùng để chỉ một cách thực hiện điều gì đó, đặc biệt là một cách tiêu biểu của một người, một nhóm người, địa điểm hoặc thời kỳ. Hay được sử dụng trong các trường hợp để thể hiện một hình dạng hoặc thiết kế cụ thể, đặc biệt là tóc, quần áo hoặc một món đồ nội thất của một người.
Ví dụ:
- That jacket has real style, it's no surprise its price tag is expensive.
- Chiếc áo khoác đó có phong cách thực sự, không có gì ngạc nhiên khi giá của nó đắt đỏ
Khi Style là một động từ, sẽ được sử dụng để tạo hình hoặc thiết kế một cái gì đó chẳng hạn như tóc của một người hoặc một vật như quần áo, đồ nội thất hay một cuốn sách, đặc biệt là sao cho nó trông hấp dẫn. Hoặc để trao một danh hiệu cho một người hoặc một nhóm.
Ví dụ:
- This bag is styled to look good on any occasion.
- Chiếc túi này được tạo kiểu để trông đẹp trong bất kỳ dịp nào.
Cấu trúc và cách dùng từ Style trong câu
3. Ví dụ Anh Việt về từ Style
Dưới đây là một số ví dụ về Style cho bạn tham khảo:
- The style of your work is really great, it attracts and impresses the readers.
- Văn phong của bạn thực sự tuyệt vời, nó thu hút và ấn tượng với người đọc.
- Her outfits are really special in style, it puts accents on her body.
- Trang phục của cô ấy thực sự đặc biệt về phong cách, nó tạo điểm nhấn trên cơ thể cô ấy.
- The design style of this dress is extremely luxurious, it could become a trend this year.
- Phong cách thiết kế của chiếc váy này vô cùng sang trọng, nó có thể trở thành xu hướng trong năm nay.
- I think you should change your dress style to become more mature.
- Tôi nghĩ bạn nên thay đổi cách ăn mặc của mình để trưởng thành hơn.
- I prefer your previous style, as it looks simple but also special.
- Tôi thích phong cách trước đây của bạn hơn, vì nó trông đơn giản nhưng cũng đặc biệt.
- I really like your work, it has a unique style and is extremely creative.
- Tôi thực sự thích tác phẩm của bạn, nó có một phong cách độc đáo và vô cùng sáng tạo.
Ví dụ thực tế về Style
4. Một số cụm từ liên quan
- new style: Lịch mới
- old style: Lịch cũ
- aggressive style: Phong cách hung hăng
- architectural style: Phong cách kiến trúc
- attachment style: Phong cách đính kèm
- attributional style: Phong cách quy kết
- authoritarian style: Phong cách độc đoán
- buffet style: Phong cách tự chọn
- coaching style: Phong cách huấn luyện
- cognitive style: Phong cách nhận thức
- colonial style: Phong cách thực dân
- confrontational style: Phong cách đối đầu
- conversational style: Phong cách trò chuyện
- coping style: Phong cách đối phó
- distinct style: Phong cách riêng biệt
- distinctive style: Phong cách đặc biệt
- expressive style: Phong cách biểu cảm
- grand style: Phong cách lớn
- innovative style: Phong cách sáng tạo
- learning style: Phong cách học tập
- literary style: Phong cách văn chương
- management style: Phong cách quản lý
- musical style: Phong cách âm nhạc
- neoclassical style: Phong cách tân cổ điển
- parenting style: Phong cách nuôi dạy
- personal style: Phong cách cá nhân
- poetic style: Phong cách thơ
- preferred style: Phong cách ưa thích
- prose style: Phong cách văn xuôi
- revival style: Phong cách phục hưng
- riding style: Phong cách cưỡi ngựa
- running style: Phong cách chạy
- singing style: Phong cách hát
- speaking style: Phong cách nói
- style of play: Phong cách chơi
- trademark style: Phong cách thương hiệu
- traditional style: Phong cách truyền thống
- unique style: Phong cách độc nhất
- usual style: Phong cách thông thường
- vocal style: Phong cách thanh nhạc
Studytienganh hy vọng rằng bài viết này sẽ bổ ích đối với bạn, giúp bạn hiểu hết ý nghĩa của Style là gì và sử dụng nó một cách phù hợp trong thực tế. Bạn hãy cố gắng dùng với nhiều nghĩa khác nhau để hiểu hơn về từ nhé!