Get On là gì và cấu trúc cụm từ Get On trong câu Tiếng Anh
Trong khi giao tiếp hay luyện nghe tiếng Anh mỗi ngày, chắc hẳn bạn thường xuyên bắt gặp sự xuất hiện của cụm động từ “get on”. Tuy nhiên khi kết hợp với các từ vựng khác thì cấu trúc get lại có những ý nghĩa đa dạng khác nhau, giúp cho câu văn trở nên sinh động và cuốn hút hơn. Bạn đã biết cách sử dụng get on chưa? Biết rõ những đặc điểm cấu trúc không? Đây cũng là một từ khá hay ho để bạn tìm hiểu. Hãy cùng StudyTiengAnh tìm hiểu chi tiết cách sử dụng các cấu trúc này và vận dụng vào học tiếng Anh hàng ngày nhé. Chúc bạn thành công!!!
get on trong Tiếng Anh
1. “Get on” trong Tiếng Anh là gì?
Get on
Cách phát âm: /ɡet ɒn/
Định nghĩa:
Get on có nghĩa là muốn diễn tả những tình huống khi diễn tả hành động tiếp tục làm một công việc nào đó. Ngoài ra nó còn thể hiện ý là tiến lên, leo lên, bước lên, trở nên có một mối quan hệ tốt với ai đó
Loại từ trong Tiếng Anh:
“Get on” Là một cụm đông từ có thể mang nhiều ý nghĩa trong câu tùy vào trường hợp ngữ cảnh mà sẽ thích hợp từng nghĩa cho phù hợp.
Cách dùng rất đa dạng không nhiều nguyên tắc. Kết hợp linh hoạt với nhiều loại từ khác nhau trong Tiếng Anh.
- How did you get on class? I thought the door was locked yesterday.
- Làm thế nào bạn đi lên lớp học? Tôi nghĩ rằng cửa đã bị khóa vào ngày hôm qua.
- You should have trouble get on the concert - they'ven't only sold half the tickets.
- Bạn sẽ gặp khó khăn khi tiếp tục đến tham gia buổi hòa nhạc - họ không chỉ bán được một nửa số vé.
2. Cách sử dụng cụm động từ “get on” trong Tiếng Anh:
get on trong Tiếng Anh
Dùng trong trường hợp nói về thành công khi vào một địa điểm, đặc biệt là bằng cách sử dụng động tác leo lên, bằng sức lực hoặc thủ thuật:
- The doors and windows of the villa had been bricked up to prevent squatters from get on wall .
- Các cửa ra vào và cửa sổ của biệt thự đã được xây bằng gạch để ngăn những người leo lên tường.
- They must have got on through the livingroom window so easy and quicky.
- Họ phải leo lên cửa sổ phòng khách quá dễ dàng và nhanh chóng.
- He banged his head on the wall as he was get on .
- Anh ấy đập đầu vào tường khi đang đứng dậy.
Động từ nói về khi để có một mối quan hệ tốt:
- We're get on much better now that we don't live together in long time.
- Bây giờ chúng tôi đã tốt hơn nhiều vì chúng tôi không sống cùng nhau trong một thời gian dài.
- It's important that you get on with your colleagues in your company more quick than now.
- Điều quan trọng là bạn phải hòa nhập với các đồng nghiệp trong công ty của mình nhanh hơn bây giờ.
- They think they got on better than when they were children.
- Họ nghĩ rằng họ đã trở nên tốt hơn so với khi họ còn là một đứa trẻ.
- He gets on with everyone.
- Anh ấy hòa đồng với mọi người.
Động từ để diễn tả hành động để quản lý hoặc đối phó với một tình huống, đặc biệt là thành công:
- She has to wait for the results to see how she got on with her exams.
- Cô ấy phải đợi kết quả để xem cô ấy tiếp tục với kỳ thi của mình như thế nào.
- How did you get on anwser with the questions I set you?
- Làm thế nào bạn tiếp tục cho câu trả lời với những câu hỏi tôi đặt ra cho bạn?
Cụm từ “get on” còn thể hiên trong trường hợp để tiếp tục làm điều gì đó, đặc biệt là công việc:
- He'll leave you to get on then, shall I?
- Anh ấy sẽ rời bỏ bạn để tiếp tục, phải không?
- I'd better not stop project now, I need to get on .
- Tốt hơn là tôi không nên dừng dự án ngay bây giờ, tôi cần phải tiếp tục.
3. Những cụm cấu trúc đi với “get on” dễ sử dụng trong Tiếng Anh:
get on trong Tiếng Anh
Cụm cấu trúc Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
get on with something |
tiếp tục với một cái gì đó |
get a move on |
dọn tới |
get a wriggle on |
vặn vẹo |
get on the stick |
lên cây gậy |
get on along famously |
hòa thuận nổi tiếng |
get on somebody’s tits |
có được trên ngực của ai đó |
get on somebody’s wick |
lên bấc của ai đó |
get on somebody’s nerves |
làm ai đó lo lắng |
get on top of somebody |
vượt lên trên ai đó |
get bums on seats |
có được chỗ ngồi |
get your skates on |
mang giày trượt của bạn vào |
get back on your feet |
đi lại trên đôi chân của bạn |
get a handle on something |
xử lý một cái gì đó |
get your hands on somebody |
bắt tay vào ai đó |
get your hands on something |
lấy tay của bạn trên một cái gì đó |
get called on the carpet |
được gọi trên thảm |
get on your high horse |
lên ngựa cao của bạn |
get off on the wrong foot |
sự bắt đầu sai lầm |
get a grip on yourself |
nắm chặt lấy bản thân |
get on like a house on fire |
bốc cháy như một ngôi nhà |
climb/jump/get on the bandwagon |
leo lên / nhảy / lên xe ngựa |
get a fix on somebody/something |
sửa chữa cho ai đó / cái gì đó |
get a jump on somebody/something |
nhảy lên ai đó / cái gì đó |
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về “get on” trong Tiếng Anh nhé!!!