Chủ Đầu Tư trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Chủ đầu tư là một trong những cụm từ được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực kinh tế, tài chính, xây dựng hay bất động sản. Tuy nhiên, nhiều người vẫn đặt ra câu hỏi rằng: “Chủ đầu tư tiếng anh là gì?” Câu trả lời sẽ có ngay trong bài viết dưới đây của Studytienganh, hãy cùng theo dõi nhé!
1. Chủ Đầu Tư trong Tiếng Anh là gì?
Chủ đầu tư trong tiếng anh thường được gọi là “Investor”. Đây là người chịu trách nhiệm toàn bộ trước những người quyết định đầu tư và pháp luật bao gồm: chất lượng, tiến độ, chi phí, vốn đầu tư, các quy định khác của luật pháp. Chủ đầu tư được hiểu chung là một cá nhân hoặc tổ chức bỏ tiền của mình vào một doanh nghiệp, tổ chức hoặc các dự án khác để kiếm lợi nhuận.
Chủ đầu tư tiếng anh là gì?
Chủ đầu tư trong các kĩnh vực khác nhau sẽ có những quyền hạn và trách nhiệm khác nhau. Đối với lĩnh vực sản xuất kinh doanh, chủ đầu tư có thể là cá nhân hoặc tổ chức đầu tư sở hữu vốn. Trong lĩnh vực xây dựng, bất động sản thì chủ đầu tư là người được giao vốn để triển khai xây dựng các dự án.
Chủ đầu tư (Investor) phải là người có đủ năng lực và khả năng để quản lý, tổ chức, tư vấn về mọi mặt của dự án thay cho những người quyết định đầu tư.
2. Thông tin chi tiết từ vựng ( Bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh, cách dùng)
Nghĩa tiếng anh của chủ đầu tư là “Investor”.
“Investor” được phát âm theo hai cách như sau trong tiếng anh:
Theo Anh - Anh: [ ɪnˈvestə(r)]
Theo Anh - Mỹ: [ ɪnˈvɛstɚ]
Thông tin chi tiết về từ vựng trong tiếng anh
Trong tiếng anh, để sử dụng đúng ý nghĩa chủ đầu tư thì bạn cần phân biệt hai từ “Trader” và “Investor”. Đây là hai cụm từ rất dễ bị nhầm lẫn, một số người dùng còn gọi chung hai cái tên này là chủ đầu tư. Tuy nhiên, ý nghĩa của chúng hoàn toàn khác nhau. “Trader” thường là những người kiếm lợi dựa trên sự biến động của giá cả, liên quan đến việc mua bán cổ phiếu thường xuyên, hay “Trader” còn được gọi là nhà giao dịch.
“Investor” thường được gọi là chủ đầu tư hay nhà đầu tư, kiếm lợi bằng cách bỏ tiền vào các loại tài sản khác hoặc có thể tái đầu tư lợi nhuận kiếm được trong khoảng thời gian nhất định.
3. Một số ví dụ cụ thể về chủ đầu tư trong tiếng anh
Với những thông tin ở trên, chắc hẳn bạn đã hiểu về chủ đầu tư tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Vậy để hiểu sâu hơn về ý nghĩa và cách dùng từ trong câu thì bạn hãy tham khảo một số ví dụ dưới đây nhé!
- The profit for the investor is the difference. If the share price falls, investors will lose money.
- Lợi nhuận cho nhà đầu tư là phần chênh lệch. Nếu giá cổ phiếu giảm, nhà đầu tư sẽ mất tiền.
- Investors are very concerned with the quality and progress of the work.
- Chủ đầu tư rất quan tâm đến chất lượng và tiến độ công trình.
- An investor in London offered to buy back our stock for $ 15 per share. What do you think about this offer?
- Một nhà đầu tư ở London đã đề nghị mua lại cổ phiếu của chúng tôi với giá 15 USD / cổ phiếu. Bạn nghĩ sao về đề nghị này?
- That building has begun to attract investors, especially foreign ones.
- Tòa nhà đó đã bắt đầu thu hút các chủ đầu tư, đặc biệt là các nhà đầu tư nước ngoài.
- The performance and performance of this project really cannot attract investors.
- Công năng và hiệu suất của dự án này thực sự không thể thu hút được các chủ đầu tư.
- The representative company buys and sells shares to investors.
- Công ty đại diện mua bán cổ phần cho nhà đầu tư.
- The economic crisis has caused small investors to do nothing.
- Khủng hoảng kinh tế đã khiến các nhà đầu tư nhỏ lẻ không còn gì.
Một số ví dụ về chủ đầu tư trong tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- Owner of Project: Chủ dự án
- Contributors: Người góp vốn
- Concept: Đầu tư
- Investment projects: dự án đầu tư
- Construction investor: Chủ đầu tư xây dựng
- Investor supervision: giám sát nhà đầu tư
- Contractor: Nhà thầu
- Investor recognition: Sự công nhận của nhà đầu tư
- Decision maker investment : Người ra quyết định đầu tư
- Investor’s representative: Đại diện của nhà đầu tư
- Private investor: Nhà đầu tư tư nhân
- The Law on construction: Luật xây dựng
- Investment license: Giấy phép đầu tư
- Construction project owner: Chủ dự án xây dựng
- Identification of responsibilities: Phân công trách nhiệm
- Investment cost: Chi phí đầu tư
- Execution of construction project: Thi công dự án đầu tư xây dựng
- Investability: Tính có thể đầu tư được
- Foreign investment: Đầu tư nước ngoài
- Average investor: Nhà đầu tư trung bình
- Investor relations: Quan hệ đầu tư
- Individual investor: Chủ đầu tư cá nhân
- Equity investor: Chủ đầu tư cổ phần
- Value investor: Nhà đầu tư giá trị
- Major investor: Nhà đầu tư lớn
- Professional investor: Chủ đầu tư chuyên nghiệp
Bài viết trên đã tổng hợp cho bạn tất cả những kiến thức về chủ đầu tư trong tiếng anh. Studytienganh mong rằng, những thông tin này sẽ hữu ích với bạn khi tìm hiểu, đồng thời trả lời cho bạn câu hỏi “Chủ đầu tư tiếng anh là gì?”. Để tăng khả năng tiếng anh của mình thì bạn hãy cố gắng trau dồi cho mình nhiều vốn từ vựng ở các chủ đề khác nhau để ứng dụng một cách dễ dàng trong thực tế nhé!