"Số Dư" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Thời gian gần đây, Studytienganh nhận được rất nhiều câu hỏi về số dư tiếng anh là gì? Cách dùng từ vựng số dư như thế nào? Thực chất, số dư thường xuất hiện trong toán học hay các lĩnh vực kế toán. Tuy nhiên, việc hiểu và sử dụng từ số dư trong tiếng anh thì không phải ai cũng biết. Do đó, bài viết này Studytienganh sẽ giúp bạn giải đáp tất cả những thắc mắc trên, đồng thời giúp bạn trang bị những kiến thức về số dư trong tiếng anh, bạn đừng bỏ qua nhé!
1. Số Dư trong Tiếng Anh là gì?
Số dư được dịch nghĩa theo hai cách như sau:
Trong toán học: Remainder. Đây là lượng "còn lại" sau khi thực hiện một số tính toán, số dư là số còn lại sau khi lấy số bị chia trừ đi tích của số chia với thương.
Trong kế toán: Balance. Số dư được hiểu là số còn lại sau khi đã đối chiếu số tăng và số giảm, hoặc số tiền gửi vào và số tiền lấy ra.
Số dư tiếng anh là gì?
2. Thông tin từ vựng chi tiết về số dư trong tiếng anh
Balance được phát âm là: [ ˈbæləns]
Remainder được phát âm trong tiếng anh theo hai cách:
Theo Anh - Anh: [ rɪˈmeɪndə(r)]
Theo Anh - Mỹ: [ rɪˈmeɪndər]
Với ý nghĩa là số dư thì cả hai đều đóng vai trò là danh từ. Cách dùng cả hai từ vựng này đều không khó, vị trí của từ sẽ phụ thuộc vào hoàn cảnh, cách diễn đạt của mỗi người để làm câu có nghĩa và phù hợp với ngữ cảnh, đồng thời không gây nhầm lẫn cho người nghe.
Ví dụ:
- 11 divided by 2 is 5, remainder 1.
- 11 chia 2 được 5, dư 1
- The company's business performance is reflected in a healthy bank balance.
- Hoạt động kinh doanh của công ty được phản ánh trong số dư ngân hàng lành mạnh.
Các cách dùng từ vựng số dư
3. Ví dụ Anh Việt về số dư trong tiếng anh
Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu hơn về số dư tiếng anh là gì thông qua những ví dụ cụ thể dưới đây:
- Take 4 from 10 and the remainder is 6.
- Lấy 4 từ 10 và phần dư là 6.
- Account balance number by the totalproexucts trừ đi tổng nợ phải trả.
- Số dư tài khoản theo tổng số sản phẩm trừ đi tổng nợ phải trả.
- Comparing the remainders of the two operations, we find that they are approximately equal
- So sánh số dư của hai phép toán, chúng tôi thấy rằng chúng xấp xỉ bằng nhau
- A company is said to be profitable when its account balance is large
- Một công ty được cho là kinh doanh có lãi khi số dư tài khoản của nó lớn.
- In mathematics, the remainder is equal to the divisor minus the product of the division by the quotient .
- Trong toán học, số dư bằng số chia trừ tích của phép chia cho thương.
- When the total tax is deducted from personal income, the remainder is disposable income.
- Khi tổng số thuế được khấu trừ khỏi thu nhập cá nhân, phần số dư là thu nhập khả dụng.
- In mathematical division, the remainder is always positive
- Trong phép chia toán học, số dư luôn dương.
- For this problem, you can apply the penultimate remainder method.
- Đối với vấn đề này, bạn có thể áp dụng phương pháp phần dư áp chót
- I am in need of a check balance sheet, can you help me?
- Tôi đang cần một bảng cân đối số dư, bạn có thể giúp tôi được không?
- Once we know how much money we'll need, let's spend the balance.
- Khi chúng tôi biết mình cần bao nhiêu tiền, hãy chi tiêu số dư.
- She’ll go over your homework for the first half hour and use the balance of the class period to prepare for the exam.
- Cô ấy sẽ xem lại bài tập về nhà của bạn trong nửa giờ đầu tiên và sử dụng số dư thời gian trên lớp để chuẩn bị cho kỳ thi.
Ví dụ về từ vựng số dư trong tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- remainder function: hàm các số dư
- method of penultimate remainder: phương pháp số dư áp chót
- cumulative remainder: số dư lũy tích
- statement of balance: bản kê số dư
- trial balance of balances: bảng cân đối kiểm tra các số dư
- the closing balance sheet: bảng số dư cuối kỳ
- balance receipt: biên lai số dư
- collation of balance: đối chiếu số dư
- balance certificated: giấy chứng số dư
- certificate of bank balance: giấy chứng số dư ngân hàng
- confirmation of balance: giấy xác nhận số dư
- reducing balance method: phương pháp số dư giảm dần
- settlement of balance: quyết toán số dư
- negative balance: số dư âm
- average balance: số dư bình quân
- unused balance: số dư chưa dùng
- balance of buying contract: số dư của hợp đồng mua
- account balance: số dư của tài khoản
- closing balance: số dư cuối kỳ
- opening balance: số dư đầu kỳ
- interim balance: số dư giữa kỳ
- available balance: số dư khả dụng
- old balance: số dư kỳ trước
- fund balance: số dư quỹ
- cash balance: số dư tiền mặt
- previous balance: số dư trước
- verification of balance: thẩm tra số dư
- overall balance: tổng số dư
- bank balance: số dư ngân hàng
- mortgage balance: số dư thế chấp
- credit card balance: số dư thẻ tín dụng
- Account balance: số dư tài khoản
- running balance: số dư hiện thời
- book balance: số dư trên sổ sách
- real cash balance: số dư tiền mặt thực tế
Như vậy, bài viết trên đã trả lời cho bạn câu hỏi số dư tiếng anh là gì. Bên cạnh đó, Studytienganh cũng chia sẻ thêm cho bạn về cách dùng và một số cụm từ có liên quan đến từ vựng. Từ đó, giúp bạn có thể dễ dàng sử dụng từ trong thực tế chính xác và phù hợp với mọi hoàn cảnh.